In trang này
Thứ hai, 07 Tháng 10 2024 08:29

Một số vấn đề về đề nghị giao kết hợp đồng từ góc nhìn của luật so sánh

1. Khái niệm đề nghị giao kết hợp đồng

Hợp đồng chỉ được hình thành khi bên nhận đề nghị chấp thuận lời mời giao kết hợp đồng từ bên đề nghị. Theo quy định tại Anh, đề nghị được định nghĩa là “sự thể hiện rõ ràng ý chí của một cá nhân, một nhóm cá nhân, hoặc người đại diện của họ, nhằm bày tỏ sẵn sàng bị ràng buộc bởi các điều khoản trong hợp đồng với bên đối tác”. Điều này nhấn mạnh rằng một đề nghị hợp đồng không chỉ là một lời nói đơn giản, mà còn phải thể hiện sự nghiêm túc trong việc tham gia vào thỏa thuận.

Tại Pháp, khái niệm về đề nghị giao kết hợp đồng được hiểu là “quyết định tự nguyện và có chủ đích của người đưa ra ý kiến, thể hiện mong muốn giao kết hợp đồng dựa trên các điều kiện cụ thể với một hoặc nhiều bên khác”. Điều này cho thấy sự cần thiết phải có các điều khoản rõ ràng để các bên có thể hiểu và đồng thuận với nhau trước khi hợp đồng chính thức có hiệu lực.

Trong hệ thống luật pháp của Mỹ, đề nghị giao kết hợp đồng được nhìn nhận là “một hình thức yêu cầu tham gia vào một quan hệ lợi ích, mà trong đó bên đề nghị đưa ra các điều kiện và mong muốn bên nhận lời chấp thuận thực hiện một nghi thức nhất định, có thể là thông qua lời hứa hoặc cam kết”. Điều này không chỉ mang tính ràng buộc về mặt pháp lý mà còn yêu cầu bên nhận đề nghị phải có sự đồng thuận rõ ràng, thông qua các phương tiện đã được xác định.

Tương tự, trong pháp luật Đức, một đề nghị giao kết hợp đồng được xem như là “sự thể hiện ý chí và mong muốn của một cá nhân đối với người khác về việc thiết lập một hợp đồng”. Các định nghĩa này cho thấy rằng, từ quan điểm pháp lý ở các quốc gia khác nhau, yếu tố chính trong việc hình thành hợp đồng chính là sự đồng thuận rõ ràng giữa các bên, được thể hiện qua các phương tiện giao tiếp khác nhau.

Như vậy, sự chấp thuận của bên nhận đề nghị là yếu tố quyết định để chuyển đổi từ một đề nghị thành một hợp đồng chính thức. Điều này có nghĩa là không chỉ cần có một ý định rõ ràng từ một bên mà còn cần có sự kèm theo của bên kia để đảm bảo rằng tất cả các điều khoản đã được thống nhất và không có điều gì mập mờ làm ảnh hưởng đến tính hợp lệ của thỏa thuận. Từ những khái niệm được nêu trên, có thể thấy rằng dù là ở quốc gia nào, việc giao kết hợp đồng đều phụ thuộc vào sự rõ ràng, minh bạch và sự đồng nhất trong các điều kiện giữa các bên liên quan.

Về mặt nội dung của đề nghị, việc giao kết hợp đồng cần phải có các điều khoản cụ thể và rõ ràng. Đề nghị phải nêu bật các yếu tố chính của hợp đồng, bao gồm đối tượng của hợp đồng, giá cả, phương thức thanh toán và điều kiện giao hàng. Những nội dung này cần được xác định một cách chính xác và đầy đủ, đồng thời rõ ràng xác định trách nhiệm của các bên liên quan ở mức tối thiểu. Đề nghị giao kết hợp đồng cũng phải đảm bảo tính chắc chắn, không thể mập mờ hay hiểu sai. Điều này có nghĩa là bên đề nghị cần diễn đạt một cách dứt khoát và rõ ràng, để tránh những hiểu lầm hoặc tranh chấp về sau. Sự rõ ràng trong nội dung không chỉ giúp các bên có cái nhìn đầy đủ về nghĩa vụ của mình mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực hiện hợp đồng một cách hiệu quả. Một đề nghị giao kết hợp đồng cần phải được soạn thảo cẩn thận nhằm đảm bảo rằng tất cả các yếu tố cần thiết đều được đưa vào, tránh tình trạng bất đồng giữa các bên. Nếu không có sự đảm bảo về tính chắc chắn và rõ ràng trong các điều khoản, thì đề nghị có thể sẽ không được coi là hợp lệ hoặc có thể dẫn đến những rắc rối không đáng có trong quá trình thực hiện hợp đồng.

Về hình thức của đề nghị giao kết hợp đồng, một số quốc gia quy định rằng nó phải được thể hiện một cách rõ ràng, và cần có hình thức cụ thể để gửi đến bên nhận. Đề nghị này có thể được thực hiện qua nhiều phương thức khác nhau, chẳng hạn như bằng văn bản (thư, catalog, áp phích,…) hoặc bằng lời nói. Tuy nhiên, tại Pháp, mặc dù bên nhận đề nghị có thể nhận được một lời đề nghị rõ ràng và cụ thể bằng văn bản từ bên đề nghị, nhưng việc chấp thuận lại không nhất thiết phải được thể hiện bằng cách chấp nhận trực tiếp.

Thay vào đó, bên nhận có thể bày tỏ ý định chấp nhận hợp đồng thông qua một số hành vi ứng xử cụ thể. Những hành vi này có thể khiến bên đề nghị nghĩ rằng lời đề nghị đã được chấp thuận, mà không cần có một cam kết rõ ràng. Do đó, trong bối cảnh pháp lý của Pháp, một đề nghị có thể được coi là đã được chấp nhận thông qua hành vi ẩn, chứ không chỉ dựa vào hình thức văn bản hay giao tiếp trực tiếp. Điều này tạo ra một cách tiếp cận linh hoạt hơn trong việc xác định sự chấp nhận của bên nhận đối với đề nghị giao kết hợp đồng. Tóm lại, hình thức của đề nghị không chỉ phụ thuộc vào cách thức truyền tải mà còn vào cách mà các bên thể hiện sự đồng ý trong quá trình giao kết.

Về trách nhiệm của bên đề nghị giao kết hợp đồng, pháp luật hợp đồng tại nhiều quốc gia quy định rằng bất kỳ ai đưa ra lời đề nghị giao kết hợp đồng với bên khác đều phải chịu ràng buộc pháp lý đối với lời đề nghị đó. Cụ thể, theo Điều 145 Bộ luật Dân sự (BLDS) Đức, bên đề nghị có trách nhiệm thực hiện nghĩa vụ của mình nếu bên nhận chấp thuận lời đề nghị. Nếu trong đề nghị có quy định cụ thể về thời hạn trả lời, thì bên đề nghị không có quyền rút lại lời đề nghị trong khoảng thời gian này, phù hợp với Điều 148 BLDS Đức. Điều này nhằm bảo vệ quyền lợi của bên nhận đề nghị, đảm bảo rằng họ có đủ thời gian để xem xét và trả lời một cách hợp lý mà không phải lo lắng về việc bên đề nghị có thể thay đổi ý kiến.

Trong trường hợp không có thời hạn trả lời được quy định trong đề nghị, bên đề nghị vẫn phải chịu ràng buộc trong một khoảng thời gian hợp lý, như đã nêu trong Khoản 2 Điều 147 BLDS Đức. Điều này có nghĩa là bên đề nghị vẫn phải duy trì khả năng thực hiện nghĩa vụ của mình trong khoảng thời gian mà bên nhận thường cần để đưa ra quyết định thích hợp. Hơn nữa, BLDS Đức cũng quy định rằng hiệu lực ràng buộc của lời đề nghị có thể bị vô hiệu hóa nếu bên đề nghị nêu rõ trong lời đề nghị rằng điều này không mang tính bắt buộc hoặc muốn thay đổi về chủ thể của hợp đồng. Những quy định này không chỉ thể hiện sự công bằng trong giao dịch mà còn giúp củng cố lòng tin giữa các bên khi tiến hành giao kết hợp đồng, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển thương mại và giao dịch.

Theo quy định của pháp luật Mỹ và Anh, một đề nghị giao kết hợp đồng mang tính chất ràng buộc và có hiệu lực phát sinh trách nhiệm cho bên đề nghị, đồng thời tạo quyền cho bên được đề nghị có thể yêu cầu bên đề nghị thực hiện các nghĩa vụ hợp đồng. Tại Anh, trong trường hợp một đề nghị giao kết hợp đồng đã bao gồm đầy đủ nội dung của một hợp đồng, cùng với việc ghi rõ thời hạn chờ đợi sự chấp nhận, bên đề nghị vẫn giữ quyền hủy bỏ hoặc rút lại đề nghị đó mà không phải chịu bất kỳ trách nhiệm pháp lý nào. Điều này đặc biệt đúng trong trường hợp lời đề nghị này được gửi ra công chúng một cách rộng rãi, tức là không nhắm vào một cá nhân hay nhóm người cụ thể nào.

Tuy nhiên, bên cạnh những quy định này, pháp luật của Anh và Pháp cũng có những điểm tương đồng quan trọng trong việc xác định và phân biệt giữa các loại hình đề nghị khác nhau. Cụ thể, cả hai hệ thống pháp luật đều có những quy định liên quan đến việc phân biệt giữa lời đề nghị và lời chào hàng, cũng như sự khác biệt giữa lời đề nghị với quảng cáo và lời mời đưa ra lời xem xét. Những điểm khác biệt này là rất quan trọng trong việc thể hiện ý chí của các bên liên quan, cũng như trong việc xác định trách nhiệm của các bên trong quan hệ hợp đồng.

Theo quy định của luật hợp đồng tại Anh, việc thực hiện đề nghị giao kết hợp đồng ra công chúng có thể diễn ra thông qua các hoạt động quảng cáo. Trên thực tế, chỉ cần có một cá nhân cụ thể chấp nhận lời quảng cáo đó, thì nó sẽ được coi như một lời đề nghị chính thức về việc giao kết hợp đồng, từ đó ràng buộc trách nhiệm của các bên liên quan trong quan hệ hợp đồng. Điều này phản ánh sự linh hoạt và khả năng của luật Anh trong việc áp dụng các khái niệm hợp đồng vào các hình thức giao dịch thương mại hiện đại.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không phải tất cả các quảng cáo đều có ý nghĩa ràng buộc về mặt pháp lý. Trong quan niệm của pháp luật Anh và Mỹ, hầu hết các quảng cáo đều không mang lại hiệu lực pháp lý gì đặc biệt hoặc chỉ được coi là những đề nghị thương thuyết, không tạo ra nghĩa vụ rõ ràng. Chỉ khi nào nội dung quảng cáo trở nên quá rõ ràng và cụ thể, đặc biệt khi một hợp đồng được giao kết liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ được quảng cáo, thì lúc đó quảng cáo mới có khả năng ràng buộc người quảng cáo.

Trong khi đó, pháp luật của Đức lại không coi quảng cáo là một giao dịch có thể phát sinh nghĩa vụ đối với người quảng cáo đối với những người quan tâm đến sản phẩm hoặc dịch vụ được quảng cáo. Theo cách hiểu này, người tiêu dùng không thể đưa ra yêu cầu đối với người quảng cáo về việc thực hiện nghĩa vụ dựa trên một quảng cáo đơn thuần. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là quảng cáo không có vai trò gì trong việc giải thích hợp đồng. Thực tế, nếu một hợp đồng đã được ký kết nhưng có điều khoản không rõ ràng, các bên có thể tham khảo và dựa vào nội dung quảng cáo để đưa ra các giải thích hợp lý nhằm làm sáng tỏ các điều khoản chưa rõ.

Có thể thấy rằng trong hệ thống pháp luật của Mỹ, Anh và Đức, việc xác định rõ ràng trách nhiệm và quyền lợi của các bên trong một đề nghị giao kết hợp đồng là rất quan trọng. Những quy định này không chỉ bảo vệ quyền lợi của bên nhận đề nghị mà còn tạo ra một khung pháp lý chắc chắn để các bên có thể dựa vào trong quá trình giao kết và thực hiện hợp đồng. Từ đó, các bên sẽ có thể tự tin hơn khi tham gia vào các giao dịch thương mại, đồng thời giảm thiểu rủi ro pháp lý trong các quan hệ hợp đồng.

Việc phân biệt giữa các hình thức khác nhau của đề nghị như lời chào hàng, quảng cáo hay mời gọi cũng giúp cho các bên có thể rõ ràng hơn về ý định của mình khi tham gia vào giao dịch. Sự rõ ràng này không chỉ hỗ trợ trong việc thực hiện nghĩa vụ hợp đồng mà còn giảm thiểu khả năng phát sinh tranh chấp, qua đó nâng cao hiệu quả thương mại trong xã hội.

2. Hiệu lực của lời đề nghị

Về nguyên tắc, một lời đề nghị có hiệu lực khi nó được thông báo tới bên được đề nghị. Điều này có nghĩa là chỉ khi bên nhận được thông tin về lời đề nghị thì nó mới trở thành có hiệu lực pháp lý. Ngoài ra, một lời đề nghị không có hiệu lực vĩnh viễn mà chỉ có hiệu lực trong một khoảng thời gian nhất định mà bên đề nghị quy định. Các quy định về thời gian hiệu lực của lời đề nghị được quy định một cách rõ ràng trong các hệ thống pháp luật của Anh, Mỹ, Đức và Pháp, bao gồm nhiều mốc thời gian khác nhau.

Trong trường hợp bên đề nghị chỉ định một khoảng thời gian cụ thể trong đó lời đề nghị có hiệu lực, thì khi khoảng thời gian đó kết thúc, lời đề nghị sẽ tự động mất hiệu lực. Thời điểm bắt đầu hiệu lực của lời đề nghị được xác định từ thời điểm mà lời đề nghị được gửi đến bên nhận. Ví dụ, trong quy định của pháp luật Đức, nếu lời đề nghị được gửi qua bưu điện, nó sẽ được coi là đã được bên nhận nhận từ thời điểm nó được bỏ vào trong hộp thư của bên nhận. Hơn nữa, lời đề nghị sẽ có hiệu lực vào ngày hôm sau, đồng thời, luật cũng quy định rằng bất kể bên được đề nghị có kiểm tra hộp thư hay không, lời đề nghị vẫn có hiệu lực vào thời điểm mà bên được đề nghị thường xuyên kiểm tra hộp thư của mình. Điều này có thể gây ra một số bất ngờ cho bên đề nghị nếu bên nhận không kịp thời kiểm tra thư tín.

Ngược lại, trong hệ thống pháp luật của Anh, quy định về hiệu lực của lời đề nghị không bị hạn chế chỉ ở việc gửi qua bưu điện; các bên có thể sử dụng nhiều phương tiện như điện thoại, fax, hoặc email để đưa ra lời đề nghị. Quan trọng hơn, cách thức và phương tiện giao tiếp được lựa chọn phải đảm bảo rằng ý chí của các bên được phản ánh một cách rõ ràng và chính xác. Điều này có nghĩa là khi một bên chọn phương thức giao tiếp, họ phải đảm bảo rằng bên kia có thể nhận diện được nội dung cũng như ý nghĩa của lời đề nghị một cách dễ dàng.

Trong trường hợp bên đề nghị không chỉ định rõ khoảng thời gian mà lời đề nghị có hiệu lực, thì theo quy định chung, lời đề nghị đó sẽ mất hiệu lực sau một khoảng thời gian hợp lý. Việc xác định "thời gian hợp lý" này có thể do thẩm phán quyết định hoặc theo quy định của pháp luật tại mỗi quốc gia. Ở Anh, Mỹ, cũng như ở Đức và Pháp, tiêu chuẩn về thời gian hợp lý thường phụ thuộc vào bối cảnh của từng giao dịch cụ thể và các yếu tố liên quan như tính chất của sản phẩm hoặc dịch vụ trong đề nghị.

Đặc biệt trong trường hợp thiếu điều kiện tiên quyết để lời đề nghị có hiệu lực, lời đề nghị đó sẽ bị coi là vô hiệu. Ở Anh, có những lời đề nghị chỉ trở thành có hiệu lực khi một số điều kiện nhất định được thỏa mãn, nếu những điều kiện này không xảy ra thì lời đề nghị sẽ không có giá trị pháp lý. Theo quy định tại Điều 158 Bộ luật Dân sự Đức, nếu một giao dịch pháp lý được thiết lập với điều kiện thì khi điều kiện đó được đáp ứng, giao dịch sẽ phát sinh hiệu lực. Điều này có nghĩa là có một mối liên hệ chặt chẽ giữa lời đề nghị và điều kiện tiên quyết ở cả những quốc gia này.

Tại Mỹ, có hai điều kiện cơ bản để một lời đề nghị được coi là có hiệu lực: trước tiên là cần có sự thể hiện rõ ràng ý chí giao kết hợp đồng (contractual intention), và thứ hai là tính xác định của lời đề nghị (definiteness). Nếu bên đề nghị không thể hiện rõ ý chí muốn xác lập các nghĩa vụ pháp lý của mình, thì lời đề nghị đó sẽ không được coi là một lời đề nghị có hiệu lực, dẫn đến việc không thể phát sinh trách nhiệm đối với người đã đưa ra lời đề nghị đó.

Tóm lại, khung pháp lý quy định về sự hiệu lực của lời đề nghị trong các hệ thống pháp luật này rất đa dạng và phong phú. Việc xác định thời gian có hiệu lực, Điều kiện tiên quyết cũng như cách thức thông báo đều là những yếu tố thiết yếu có tác động đến khả năng ràng buộc pháp lý giữa các bên trong khuôn khổ hợp đồng. Điều này tạo ra sự bảo vệ cho bên được đề nghị cũng như bên đề nghị, đồng thời tạo tạo dựng một cơ chế thương mại lành mạnh, rõ ràng và có trách nhiệm trong các mối quan hệ hợp đồng. Với sự hiểu biết về những quy định này, các bên có thể tự tin hơn khi tham gia vào những giao dịch với nhau, từ đó phát triển và duy trì quan hệ thương mại thành công trong tương lai.

Việc rút lại lời đề nghị giao kết hợp đồng trước khi bên nhận chấp nhận là một vấn đề pháp lý phức tạp, có sự khác biệt rõ ràng giữa các hệ thống luật ở nhiều quốc gia. Cụ thể, cách thức và điều kiện để rút lại đề nghị này phụ thuộc vào quy định của tự mỗi quốc gia và cơ chế pháp lý mà họ áp dụng. Tại Pháp, bên đề nghị được quyền rút lại đề nghị đã đưa ra miễn là bên nhận chưa đưa ra phản hồi chấp nhận. Tuy nhiên, nếu trong đề nghị đã có quy định một thời hạn trả lời rõ ràng, bên đề nghị không được rút lại trong khoảng thời gian đó. Điều này giúp bảo vệ quyền lợi của bên nhận, đồng thời tạo ra một môi trường thương mại công bằng hơn.

So với quy định tại Pháp, Bộ luật Dân sự Đức lại có một cách tiếp cận khác trong trường hợp này. Cụ thể, theo Điều 147, nếu một lời đề nghị được đưa ra trực tiếp, qua điện thoại hoặc thông qua các phương tiện kỹ thuật khác, thì cần phải có phản hồi ngay lập tức từ bên nhận. Nếu bên nhận không trả lời ngay lập tức, lời đề nghị đó sẽ tự động hết hiệu lực. Điều này có nghĩa là sự chậm trễ trong việc phản hồi đề nghị sẽ dẫn đến việc mất quyền lợi từ lời đề nghị. Qua đó, pháp luật Đức nhấn mạnh tính kịp thời trong giao dịch cũng như nghĩa vụ phản hồi nhanh chóng của bên nhận.

Ở Anh, pháp luật có sự linh hoạt hơn trong vấn đề này, khi không quy định bất kỳ điều kiện nào về thời gian rút lại đề nghị. Điều này chứng tỏ quyền tự do của bên đề nghị, cho phép họ một cách hoàn toàn có thể rút lại lời đề nghị mà không phải chịu trách nhiệm pháp lý nào. Họ có thể quyết định đưa ra một lời đề nghị mới cho bên khác mà không bị ràng buộc bởi lời đề nghị trước đó. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho bên đề nghị trong việc tìm kiếm cơ hội giao thương mới hoặc điều chỉnh lại các ý tưởng ban đầu.

Tương tự, trong hệ thống pháp luật của Mỹ, nguyên tắc tự do rút lại đề nghị cũng được công nhận. Người đề nghị có quyền rút lại lời đề nghị của mình ngay cả sau khi bên nhận đã nhận được lời đề nghị đó. Điều này có nghĩa là ngay cả khi bên nhận đã biết về lời đề nghị, mà bên đề nghị không quy định rõ ràng về việc không được rút lại, họ vẫn có quyền thực hiện quyền rút lại của mình. Thậm chí, nếu hợp đồng đã đưa ra một thời gian có hiệu lực, trong thời gian đó, bên đề nghị vẫn có khả năng rút lại đề nghị của mình mà không chịu bất kỳ hình phạt nào. Tuy nhiên, pháp luật cũng ghi nhận một số ngoại lệ quan trọng. Cụ thể, bên đề nghị không được phép rút lại nếu họ đã hứa giữ nguyên đề nghị trong một khoảng thời gian nhất định và đã nhận được một lợi ích nào đó từ bên nhận, điều này được gọi là “consideration” (nghĩa vụ đối ứng). Đây là nguyên tắc rất quan trọng trong các hợp đồng gọi là “hợp đồng lựa chọn” (option contracts), trong đó bên đề nghị cam kết giữ nguyên lời đề nghị trong một thời gian nhất định để bên nhận có thời gian xem xét.

Ngoài ra, một ngoại lệ khác cũng được quy định, đó là nếu bên đề nghị biết trước rằng bên nhận dựa vào lời đề nghị để thực hiện một hành động nào đó, thì họ cũng không được phép rút lại lời đề nghị. Điều này nhằm bảo vệ quyền lợi của người nhận và ngăn chặn các tình huống bất công có thể xảy ra trong giao dịch.

Tổng kết lại, sự khác biệt trong quy định về quyền rút lại đề nghị giữa các quốc gia này tạo ra những hệ quả pháp lý rõ rệt. Nếu bên đề nghị thực hiện việc rút lại đề nghị theo quy định của pháp luật tại các quốc gia này (trừ những trường hợp ngoại lệ đã nêu), trách nhiệm hợp pháp của họ đối với bên được đề nghị sẽ không còn. Khi đó, mối quan hệ hợp đồng mà các bên đang cố gắng thiết lập sẽ bị chấm dứt một cách hợp pháp. Điều này không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi cho bên đề nghị mà còn đảm bảo rằng bên nhận không phải chịu thiệt hại khi một lời đề nghị không còn giá trị pháp lý.

Trong bối cảnh kinh doanh ngày nay, hiểu rõ về khả năng rút lại đề nghị và các quy định liên quan là rất quan trọng. Điều này sẽ giúp các bên tham gia ký kết hợp đồng có thể đưa ra những quyết định sáng suốt và đảm bảo tính minh bạch trong mọi giao dịch thương mại. Thông qua việc nắm vững các quy định này, các bên có thể duy trì mối quan hệ tốt đẹp và đạt được thành công trong các giao dịch của mình, đồng thời giảm thiểu những rủi ro không đáng có trong môi trường thương mại ngày càng cạnh tranh hiện nay.

3. So sánh điểm tương đồng và khác biệt trong đề nghị giao kết hợp đồng của pháp luật Việt Nam với pháp luật của một số quốc gia trên thế giới

Đầu tiên, về khái niệm, các tiếp cận của pháp luật Việt Nam tương tự như của Anh, Mỹ, Pháp và Đức, nhưng có sự phân định rõ ràng hơn tại Khoản 1 Điều 386 Bộ luật Dân sự năm 2015. Theo đó, đề nghị giao kết hợp đồng được hiểu là việc thể hiện ý định muốn ký kết hợp đồng, đồng thời bên đề nghị phải chịu sự ràng buộc với bên nhận đề nghị, có thể là một cá nhân cụ thể hoặc công chúng. Do đó, các điều kiện cho một lời đề nghị hợp lệ theo quy định của pháp luật Việt Nam bao gồm: (i) phải thể hiện rõ ràng ý định giao kết hợp đồng; (ii) phải bao gồm các nội dung chính yếu của hợp đồng; và (iii) phải gửi đến một bên được xác định cụ thể hoặc tới công chúng.

Tuy nhiên, luật Việt Nam có sự khác biệt so với một số hệ thống pháp luật khác khi quy định rằng những lời chào hàng hay quảng cáo chỉ là những thể hiện ý định chung chung và vì vậy không được coi là một lời đề nghị chính thức. Điều này có nghĩa là các bên sẽ không bị ràng buộc bởi thông tin trong những lời chào hàng hay quảng cáo này. Sự phân biệt này nhằm bảo đảm rằng chỉ những đề nghị cụ thể và rõ ràng mới có giá trị ràng buộc, giúp thêm tính minh bạch và an toàn trong các giao dịch thương mại.

Thứ hai, về nội dung của lời đề nghị, cách tiếp cận của chúng ta trong lý luận và thực tế có nhiều điểm tương đồng với pháp luật của các quốc gia đã được đề cập ở phần trước. Nội dung của một lời đề nghị phải bao gồm những yếu tố cơ bản của hợp đồng. Tuy nhiên, pháp luật ở các quốc gia không chỉ ra một danh sách cụ thể về các nội dung cần thiết cho đề nghị. Việc xác định những nội dung này phụ thuộc vào từng hoàn cảnh cụ thể và được quyết định dựa trên tính chất cũng như bản chất của từng loại hợp đồng. Điều này cho thấy, ngoài những yêu cầu chung về nội dung, còn cần có sự linh hoạt trong việc áp dụng, nhằm đảm bảo rằng lời đề nghị phản ánh đúng ý định và thỏa thuận giữa các bên trong bối cảnh cụ thể của giao dịch.

Thứ ba, về hình thức của lời đề nghị, pháp luật Việt Nam không quy định cụ thể hình thức nào phải được áp dụng. Với cách tiếp cận mở và tham khảo từ kinh nghiệm của nhiều quốc gia, rõ ràng rằng hình thức của lời đề nghị hoàn toàn phụ thuộc vào ý định thể hiện của các bên tham gia. Việc xác định sự tồn tại của một lời đề nghị hay không, cùng với việc thể hiện ý chí của các bên trong việc giao kết hợp đồng, hoàn toàn nằm trong tay của các bên đó. Trong trường hợp xảy ra tranh chấp, các bên sẽ có nghĩa vụ chứng minh rằng ý chí của mình có thực sự tồn tại hay không. Điều này cho thấy tính linh hoạt trong việc thực hiện giao dịch, đồng thời cũng nhấn mạnh trách nhiệm của các bên trong việc bảo vệ quan điểm và ý định của mình. Thực tiễn này tạo điều kiện cho các bên có thể tự do lựa chọn hình thức thích hợp nhất cho lời đề nghị, miễn là nó phản ánh chân thực ý định của họ trong việc giao kết hợp đồng. Sự tự do này không chỉ thúc đẩy sự sáng tạo trong các giao dịch thương mại mà còn khuyến khích các bên thận trọng và minh bạch hơn trong việc thể hiện ý kiến và mong muốn của mình.

Thứ tư, về hiệu lực của lời đề nghị, đặc biệt là những lời đề nghị có thời hạn rõ ràng, Khoản 2 Điều 386 Bộ luật Dân sự năm 2015 của Việt Nam thể hiện sự khác biệt đáng kể trong quy định. Cụ thể, nếu một lời đề nghị giao kết hợp đồng chỉ rõ thời hạn để bên nhận đề nghị trả lời và trong thời gian chờ đợi phản hồi đó, bên đề nghị lại quyết định giao kết hợp đồng với một bên thứ ba, thì bên này phải bồi thường thiệt hại cho bên nhận đề nghị. Hơn nữa, họ không được phép ký kết hợp đồng với bên thứ ba nếu có thiệt hại phát sinh trong quá trình này. Quy định này tuy thể hiện tính ràng buộc trong giao dịch, nhưng lại chưa thực sự phù hợp và linh hoạt trong bối cảnh thực tế.

Theo nguyên tắc, thời hạn của một lời đề nghị không thể kéo dài mãi mãi, vì sự khác biệt trong bản chất của các loại hàng hóa và dịch vụ liên quan. Thực tế cho thấy rằng có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến việc quyết định thời điểm giao kết hợp đồng. Chẳng hạn, những hàng hóa dễ hư hỏng cần phải được giao kết hợp đồng nhanh chóng. Bên cạnh đó, câu hỏi về quyền và nghĩa vụ của các bên chưa được xác định rõ khi một bên chưa phản hồi. Điều này dẫn đến tình huống một bên có thể phải chờ đợi quá lâu trong khi vẫn cần tìm kiếm khách hàng để thực hiện giao dịch.

Vì vậy, quy định hiện tại của Việt Nam không tương thích với cách tiếp cận linh hoạt mà các hệ thống pháp luật khác, như của Đức hay Anh, áp dụng. Những hệ thống pháp luật này thường cho phép các bên có thể thương thảo lại thời hạn hoặc điều kiện giao kết hợp đồng một cách thoải mái hơn, giúp bảo vệ quyền lợi của cả hai bên trong quá trình thương lượng. Việc nhìn nhận lại và cải tiến các quy định này trong Bộ luật Dân sự có thể thúc đẩy tính minh bạch và hiệu quả hơn trong các giao dịch thương mại.