1. Khái niệm giao kết hợp đồng
Hợp đồng được coi là một hình thức giao dịch phức tạp, là kết quả của một quá trình hình thành trải qua nhiều giai đoạn khác nhau. Ba giai đoạn cơ bản của một hợp đồng thường được xác định bao gồm: (1) Giai đoạn giao kết hợp đồng, (2) Giai đoạn thực hiện hợp đồng, và (3) Giai đoạn chấm dứt hợp đồng. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định và quản lý các quyền và nghĩa vụ giữa các bên liên quan. Trong quá trình này, các bên tham gia phải có sự thỏa thuận thống nhất ý chí, điều này có nghĩa là họ phải đạt được sự đồng thuận với nhau về những điều khoản cụ thể của hợp đồng. Sự thống nhất này thường được thể hiện thông qua việc ký kết hợp đồng, từ đó tạo ra các quyền và nghĩa vụ cho mỗi bên.
Để đạt được sự thỏa thuận này, các bên trước tiên cần phải trải qua một giai đoạn chuẩn bị, được gọi là giai đoạn GKHĐ (giai đoạn giao kết hợp đồng). Trong giai đoạn này, tất cả các bên sẽ tiến hành thảo luận, trao đổi thông tin và thể hiện ý chí của mình về các vấn đề liên quan đến hợp đồng mà họ muốn xác lập. Việc giao kết hợp đồng là một trình tự, trong đó mỗi bên cụ thể hóa các ý kiến và nhu cầu của mình để có thể đi đến sự thống nhất cuối cùng. Người ta thường coi đây là giai đoạn cực kỳ quan trọng, vì nó không chỉ giúp hình thành hợp đồng mà còn phản ánh rõ ràng các ý muốn và mục đích của mỗi bên khi tham gia vào thỏa thuận này.
Nhà nghiên cứu Trương Nhật Quang đã chỉ ra rằng: “Giao kết hợp đồng là giai đoạn quan trọng để xác lập hợp đồng”. Theo lập luận này, giai đoạn giao kết hợp đồng hình thành nên ý chí và mục đích của các bên, từ đó xác định sự tồn tại và hiệu lực của hợp đồng. Tuy nhiên, một câu hỏi được đặt ra là giai đoạn GKHĐ sẽ kết thúc vào thời điểm nào: là khi tất cả các bên đã chính thức giao kết hợp đồng, hay trước đó, trước khi hợp đồng bắt đầu có hiệu lực? Câu hỏi này đã thu hút sự quan tâm và thảo luận của nhiều học giả trong lĩnh vực pháp luật.
Sau khi tổng quan các nghiên cứu liên quan, có thể nhận thấy rằng có hai quan điểm chủ yếu về vấn đề này. Một số học giả, trong đó có tác giả Nguyễn Văn Huy, cho rằng giai đoạn GKHĐ sẽ kết thúc chính tại thời điểm các bên giao kết hợp đồng. Điều này được thể hiện rõ thông qua bài viết của ông: “Trách nhiệm tiền hợp đồng trong Bộ luật Dân sự năm 2015 và vấn đề pháp lý đặt ra”. Trong bài viết này, tác giả đã khẳng định rằng các nghĩa vụ phát sinh trong thời điểm trước khi hợp đồng chính thức được giao kết đều thuộc về trách nhiệm tiền hợp đồng. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc giao kết hợp đồng không chỉ ở thời điểm ký mà còn cả những gì xảy ra trước đó.
Bên cạnh đó, tác giả Đỗ Văn Đại cũng đồng ý với quan điểm này khi ông trình bày rằng giai đoạn tiền hợp đồng là thời gian các bên trao đổi thông tin và tiến hành đàm phán trước khi chính thức ký kết hợp đồng. Điều này được nêu rõ trong cuốn sách của ông mang tên "Luật hợp đồng Việt Nam: bản án và bình luận bản án". Như vậy, cả hai tác giả đều nhất trí rằng giai đoạn tiền hợp đồng chính là bước đi đầu tiên và thiết yếu giúp các bên hướng đến việc ký kết hợp đồng.
Ngoài ra, trong luận án tiến sĩ mang tên “Giai đoạn tiền hợp đồng trong pháp luật Việt Nam", tác giả Lê Trường Sơn cũng đã bày tỏ quan điểm tương tự, khi ông cho rằng giai đoạn này bắt đầu từ khi một bên thể hiện mong muốn muốn xác lập một hợp đồng cho đến khi hợp đồng được giao kết. Nhóm tác giả Vũ Thị Ngọc Huyền và Trần Ngọc Phương Minh cũng thể hiện một quan điểm giống như vậy khi nói rằng "Giai đoạn đàm phán hợp đồng hay giai đoạn tiền hợp đồng bắt đầu khi một bên thể hiện ý định muốn xác lập một hợp đồng và kết thúc khi hợp đồng được chính thức giao kết". Quan điểm này được trình bày trong bài viết của họ mang tên “Trách nhiệm trung thực, thiện chí trong giai đoạn tiền hợp đồng dưới góc độ luật học so sánh Bộ luật Dân sự năm 2015 và CISG”.
Cuối cùng, nội dung và khái niệm về giai đoạn tiền hợp đồng còn được đưa ra một cách chi tiết hơn bởi nhóm tác giả Nguyễn Hải Yến và Nguyễn Ngọc Yến. Họ nhấn mạnh rằng giai đoạn này bắt đầu từ thời điểm mà một bên chủ thể bày tỏ mong muốn thiết lập một hợp đồng bảo hiểm cho đến lúc hợp đồng chính thức được ký kết. Họ cho rằng trong giai đoạn này, các bên chưa hoàn toàn chịu sự ràng buộc của hợp đồng mà vẫn duy trì mối quan hệ qua lại, tác động lẫn nhau, điều này được đề cập trong bài viết của họ có tiêu đề "Nghĩa vụ tiền hợp đồng của bên bảo hiểm trong Bộ nguyên tắc của Luật Hợp đồng bảo hiểm châu Âu và một số đề xuất".
Như vậy, qua những phân tích kể trên, có thể thấy rằng giai đoạn GKHĐ không chỉ quan trọng mà còn có tính chất quyết định đến việc hình thành và hiệu lực của hợp đồng. Mỗi quan điểm mang lại một cái nhìn khác nhau, nhưng tất cả đều đồng thuận rằng việc thảo luận và chuẩn bị trước khi ký kết hợp đồng là rất cần thiết để đảm bảo sự thành công của các giao dịch thương mại trong lĩnh vực pháp luật hiện nay.
Với quan điểm thứ hai, tác giả Nguyễn Vũ Hoàng trong luận án tiến sĩ mang tên “Pháp luật Việt Nam về giao kết hợp đồng mua bán hàng hóa với thương nhân nước ngoài” đã đưa ra những nhận định sâu sắc liên quan đến quan hệ tiền hợp đồng. Theo đó, ông khẳng định rằng quan hệ tiền hợp đồng là những hành vi pháp lý diễn ra giữa các bên trước khi hợp đồng chính thức có hiệu lực. Tác giả đã phân chia giai đoạn này thành hai phần rõ ràng: giai đoạn đầu tiên là các mối quan hệ hình thành giữa các bên trước khi có các đề nghị giao kết hợp đồng, và giai đoạn thứ hai là các mối quan hệ giữa các bên sau khi một đề nghị giao kết hợp đồng đã được đưa ra, cho đến khi hợp đồng có hiệu lực chính thức. Như vậy, có thể nhận thấy rằng, thông qua các lý thuyết về nghĩa vụ, lý thuyết về hợp đồng và lý thuyết về trách nhiệm, các nhà nghiên cứu có những góc nhìn khác nhau về giai đoạn giao kết hợp đồng (GKHĐ) và vai trò của nó trong quá trình hình thành các mối quan hệ pháp lý.
Giao kết hợp đồng là một quá trình không đơn giản, nó bắt đầu từ thời điểm một bên đưa ra lời mời giao kết. Lời mời này có thể được thực hiện qua nhiều hình thức khác nhau, chẳng hạn như trưng bày sản phẩm tại các hội chợ, siêu thị, cửa hàng, hoặc thông qua các phương tiện truyền thông như pano, áp phích hay quảng cáo. Mục đích của việc đưa ra lời mời này là để thông tin cho người khác biết về mong muốn kết giao hợp đồng. Những lời mời GKHĐ, đặc biệt dưới dạng quảng cáo, chỉ đơn thuần mang tính chất cung cấp thông tin về sản phẩm, chất lượng, cũng như các chương trình khuyến mại mà thôi. Tuy nhiên, khi lời mời này trở thành một lời đề nghị GKHĐ chính thức thì nó sẽ tạo ra các nghĩa vụ pháp lý đối với các bên tham gia vào quá trình giao kết hợp đồng.
Khi một bên đưa ra lời mời GKHĐ, các cá nhân hoặc tổ chức khác trong xã hội, căn cứ vào nhu cầu, khả năng và điều kiện của mình, sẽ tiến hành tìm hiểu và kết nối với bên đã phát đi lời mời đó. Điều này giúp họ thu thập thông tin cần thiết và tiến tới việc ký kết hợp đồng nếu cả hai bên đều đạt được thỏa thuận chung. Có thể thấy rằng quy trình GKHĐ chứa đựng nhiều yếu tố phức tạp và đa dạng, với sự tham gia của nhiều bên và nhiều loại hình hợp đồng khác nhau.
Trong thực tế, có nhiều trường hợp mà hợp đồng được giao kết nhưng chưa phát sinh hiệu lực ngay lập tức. Điều này có thể xảy ra vì một số lý do khác nhau, như các điều kiện tiên quyết chưa được đáp ứng hoặc các thông tin cần thiết vẫn chưa hoàn tất. Tuy nhiên, không phải hợp đồng nào được giao kết cũng tự động có hiệu lực. Nguyên tắc hiệu lực ràng buộc của hợp đồng thể hiện rõ rằng một hợp đồng cần phải được xác lập hợp pháp để được pháp luật thừa nhận và bảo đảm thực hiện. Theo khoản 2, Điều 401 của Bộ luật Dân sự năm 2015, nội dung này đã được nêu rõ: “Từ thời điểm hợp đồng có hiệu lực, các bên phải thực hiện quyền và nghĩa vụ đối với nhau theo cam kết.” Nguyên tắc này chỉ ra rằng thời điểm hợp đồng có hiệu lực chính là thời điểm phát sinh các nghĩa vụ pháp lý cho các bên tham gia hợp đồng. Từ thời điểm này trở đi, họ phải thực hiện các quyền và nghĩa vụ mà hợp đồng quy định. Đồng thời, các quyền và nghĩa vụ tồn tại giữa các bên trước thời điểm hợp đồng có hiệu lực sẽ thường được xác định là thuộc về giai đoạn GKHĐ. Bên cạnh đó, lý thuyết về tự do ý chí cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc xác định giai đoạn GKHĐ. Nguyên tắc này chỉ ra rằng mỗi cá nhân có quyền tự do giao kết hợp đồng và có quyền quyết định cách thức mà mình sẽ ràng buộc với người khác. Điều này có nghĩa là các bên có đầy đủ quyền thỏa thuận về thời điểm hợp đồng bắt đầu có hiệu lực, bao gồm cả việc xác định thời điểm đó có thể khác với thời điểm GKHĐ. Tương tự, hai nguyên tắc trong hệ thống pháp luật này, bao gồm nguyên tắc tự do ý chí và nguyên tắc hiệu lực của hợp đồng, có vẻ như độc lập nhưng thực tế lại có mối liên hệ chặt chẽ với nhau. Nhìn nhận từ góc độ này, chúng ta có thể thấy rằng nguyên tắc tự do ý chí không phải là một nguyên tắc tuyệt đối; kết quả của nó là hợp đồng chỉ có hiệu lực ràng buộc đối với các bên khi nó được thiết lập một cách hợp pháp. Sự kết hợp của hai nguyên tắc này giúp xác định được ranh giới giữa giai đoạn GKHĐ và giai đoạn thực hiện hợp đồng, mà cụ thể là thời điểm hợp đồng bắt đầu có hiệu lực.
Tóm lại, nếu tiếp cận từ góc độ lý luận, GKHĐ có thể được hiểu là việc các chủ thể thể hiện ý chí với nhau nhằm mục đích xác lập hợp đồng. Quá trình này diễn ra thông qua các cuộc bàn bạc, trao đổi và thương lượng giữa các bên, theo các nguyên tắc và trình tự mà pháp luật quy định. Từ thời điểm một bên đưa ra lời mời GKHĐ cho đến thời điểm hợp đồng chính thức có hiệu lực, chính là khoảng thời gian các bên thực hiện quyền tự do ý chí của mình để đi đến ký kết hợp đồng. Điều này cho thấy giai đoạn giao kết hợp đồng
2. Đặc điểm giao kết hợp đồng
Mỗi giai đoạn của hợp đồng đều có những dấu hiệu nhận biết đặc trưng, giúp cho việc xác định và phân biệt các giai đoạn trong quá trình hình thành và thực hiện hợp đồng trở nên rõ ràng hơn. Đặc biệt, giai đoạn giao kết hợp đồng (GKHĐ) đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập mối quan hệ hợp pháp giữa các bên.
Giai đoạn GKHĐ bắt đầu từ thời điểm một bên phát đi lời mời giao kết hợp đồng và kết thúc trước khi hợp đồng đó chính thức có hiệu lực. Đây là thời điểm mà các bên tiến hành chuẩn bị cho việc đàm phán, bao gồm việc xác định các yếu tố cần thiết để hướng tới việc hình thành hợp đồng. Lời mời GKHĐ, còn được biết đến qua nhiều tên gọi khác như “lời mời giao dịch”, “lời mời thương lượng” hoặc “thông báo mời đề nghị giao kết hợp đồng”, thường được phát ra bởi một bên và có thể diễn ra dưới nhiều hình thức khác nhau, từ quảng cáo đến trưng bày sản phẩm tại các cửa hàng hay siêu thị. Chẳng hạn, khi một người tiêu dùng muốn mua sắm tại siêu thị, một lời mời GKHĐ có thể xuất hiện thông qua các sản phẩm được trưng bày hoặc quảng cáo. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng lời mời giao kết này chưa tạo ra sự ràng buộc pháp lý ngay lập tức; chúng chỉ phản ánh ý chí ban đầu và có tính chất gợi ý cho quá trình thương lượng. Giai đoạn này kéo dài từ lời mời cho đến khi hợp đồng có hiệu lực. Khi hợp đồng chính thức phát sinh hiệu lực, các bên sẽ phải thực hiện quyền và nghĩa vụ của mình theo những điều khoản đã thống nhất.
Trong suốt giai đoạn GKHĐ, một trong những khía cạnh quan trọng nhất chính là tự do GKHĐ. Đây được coi là giai đoạn rõ nét nhất để thể hiện quyền tự do lựa chọn của các bên trong việc quyết định ký kết hợp đồng hay không. Nguyên tắc tự do này là cơ sở nền tảng của việc giao kết hợp đồng. Bất kể trong lĩnh vực nào, các chủ thể tham gia vào hợp đồng đều có quyền tự do quyết định mà không bị ép buộc hay ngăn cản từ phía bên khác. Điều này có ý nghĩa quan trọng vì tự do ý chí là điều kiện cần thiết để hình thành hợp đồng. Nếu không có tự do về mặt ý chí, sẽ không thể có một mối quan hệ hợp đồng hợp pháp nào được thiết lập. Sự tự do này giúp cho các bên cân nhắc và thảo luận, tạo ra một môi trường thuận lợi để các ý tưởng và dự định được biến thành hiện thực. Khi các bên được cung cấp đủ thông tin và có tự do trong việc GKHĐ, họ sẽ có thể đưa ra những quyết định hợp lý hơn về khả năng ký kết hợp đồng.
Giai đoạn GKHĐ cũng chính là cơ sở nền tảng để hình thành một hợp đồng hợp pháp. Cụm từ “nền tảng” không chỉ mang ý nghĩa thể hiện vai trò của giai đoạn này mà còn làm nổi bật những nét đặc trưng riêng có của nó. Trong một hợp đồng mua bán tài sản, để bên bán thực hiện đầy đủ nghĩa vụ như giao hàng đúng chất lượng, giao chứng từ, và giao hàng đúng hạn, cả hai bên phải thực hiện những nghĩa vụ của họ trong thời gian GKHĐ một cách trung thực và thiện chí. Điều này có nghĩa là các bên không chỉ tập trung vào quyền lợi riêng của mình mà còn cần phải tôn trọng và quan tâm đến lợi ích của bên còn lại, cũng như lợi ích của nhà nước và xã hội. Sự hợp tác và tính trung thực trong quá trình GKHĐ là điều cần thiết để đảm bảo rằng các nghĩa vụ trong hợp đồng sau này sẽ được thực hiện một cách thuận lợi. Nếu như nghĩa vụ khi GKHĐ không được thực hiện đầy đủ hoặc chính xác, sẽ không thể đảm bảo rằng các cam kết trong hợp đồng sẽ diễn biến suôn sẻ, và điều này rất dễ dẫn đến các tranh chấp trong tương lai.
Cuối cùng, có thể khẳng định rằng giai đoạn GKHĐ không chỉ là một chuỗi sự kiện đơn thuần, mà còn là một quá trình phức tạp đòi hỏi sự giao tiếp, thảo luận và hoàn thiện ý chí của các bên tham gia. Giai đoạn này không chỉ là nơi các bên chuẩn bị cho việc ký kết hợp đồng, mà còn là cơ hội để họ thể hiện sự thiện chí và tôn trọng lẫn nhau, điều này đóng vai trò thiết yếu trong việc tạo lập các mối quan hệ pháp lý bền vững. Do đó, mọi hành vi, ký kết và sự hợp tác trong giai đoạn này đều có thể ảnh hưởng đến kết quả thực hiện hợp đồng về sau, làm cho giai đoạn GKHĐ trở thành một phần không thể thiếu trong quá trình hình thành hợp đồng. Qua đó, vai trò của nó trong hệ thống pháp lý càng trở nên quan trọng và cần được nhận thức đúng mức.
3. Trình tự giao kết hợp đồng
Trình tự giao kết hợp đồng (GKHĐ) là một quá trình tổ chức và thực hiện các thỏa thuận giữa các bên tham gia, bao gồm các bước cụ thể trong đó các bên thể hiện ý chí của mình thông qua việc thống nhất các điều khoản nhằm thiết lập một hợp đồng pháp lý. Đây là giai đoạn trọng yếu, nơi mà các bên tiến hành đàm phán, thương lượng để đi đến sự thống nhất về mọi nội dung trong hợp đồng trước khi đi đến quyết định ký kết chính thức. Qua đó, ta có thể nhận thấy rằng hợp đồng được hình thành dựa vào một đề nghị GKHĐ từ bên này và sự chấp nhận của bên kia. Điều này được nhấn mạnh trong Bộ luật Dân sự (BLDS) Pháp sửa đổi năm 2016 tại Điều 1113, trong đó nêu rõ rằng "hợp đồng được hình thành từ sự gặp gỡ giữa một lời đề nghị GKHĐ và một chấp nhận đề nghị GKHĐ mà các bên thể hiện ý định giao kết". Điều này cũng được tác giả Trương Nhật Quang khẳng định khi cho rằng “tại thời điểm bên kia chấp nhận đề nghị GKHĐ, hợp đồng được giao kết, các bên thể hiện ý định giao kết thông qua đề nghị GKHĐ và nội dung hợp đồng thể hiện ở đề nghị GKHĐ cuối cùng được chấp nhận".
Để tiến tới một giao kết hợp đồng, luôn có một bên đưa ra đề nghị và bên kia chấp nhận đề nghị đó. Quá trình này không chỉ đơn thuần là một hành động một chiều; các bên đều có thể đưa ra các đề xuất riêng của mình cũng như nhận phản hồi từ phía bên kia. Hợp đồng sẽ được chính thức hình thành khi các bên thống nhất những đề nghị mà mỗi bên đưa ra trong quá trình thương lượng.Bước đầu tiên trong trình tự GKHĐ chính là đề nghị GKHĐ. Khi một cá nhân hoặc tổ chức muốn giao kết hợp đồng, ý muốn đó cần phải được thể hiện ra ngoài thông qua một hành vi cụ thể. Việc đưa ra một đề nghị GKHĐ không chỉ đơn giản là việc phát ngôn mà còn đòi hỏi phải cung cấp thông tin một cách đầy đủ, rõ ràng và đặc biệt là đảm bảo tính trung thực và thiện chí. Để một lời đề nghị có thể được coi là hợp lệ, nó cần đáp ứng đồng thời ba điều kiện: thứ nhất, phải thể hiện rõ ý định giao kết của bên đề nghị; thứ hai, bên được đề nghị phải chịu ràng buộc bởi đề nghị này và phải là bên đã được xác định hoặc là công chúng; thứ ba, trong thời gian chờ đợi câu trả lời từ bên được đề nghị, không bên nào được giao kết với người thứ ba. Từ cơ sở của lời đề nghị GKHĐ, các bên có thể gặp gỡ và cung cấp thêm các thông tin cần thiết cho nhau nhằm phục vụ cho quá trình đàm phán và thương lượng hợp đồng.
Khi đề nghị GKHĐ đã được chuyển đến người nhận, người này sẽ có ba sự lựa chọn: chấp nhận, từ chối hoặc sửa đổi đề nghị. Việc chấp nhận đề nghị GKHĐ là một cách thể hiện rõ ràng ý chí của người được đề nghị, rằng họ đồng ý ký kết hợp đồng theo điều kiện mà bên đề nghị đã đưa ra. Sự chấp nhận này có thể được thể hiện dưới nhiều hình thức như lời nói, văn bản, hay hành vi cụ thể. Thêm vào đó, theo Điều 393 BLDS năm 2015, việc chấp nhận đề nghị GKHĐ cũng có thể được thực hiện thông qua im lặng, nếu giữa các bên đã có thỏa thuận hoặc theo thói quen đã được xác lập.
Khi nghiên cứu các công trình liên quan đến GKHĐ, có thể nhận thấy rằng phản hồi chấp nhận đề nghị GKHĐ phải đáp ứng một số tiêu chí cơ bản. Thứ nhất, bên được đề nghị phải chấp nhận toàn bộ nội dung của lời đề nghị mà không được phép thay đổi hay bổ sung điều kiện nào khác. Thứ hai, bên được đề nghị không được phép đưa ra bất kỳ điều kiện hay sửa đổi nào trong nội dung của lời đề nghị. Thứ ba, nếu bên đề nghị đã ấn định thời hạn trả lời, bên được đề nghị cần trả lời trong khoảng thời gian đó; nếu không, sự chấp nhận sau kỳ hạn sẽ được xem là một đề nghị mới từ phía bên chậm phản hồi. Trong trường hợp thông báo chấp nhận GKHĐ đến trễ do các lý do khách quan mà bên đề nghị đã biết hoặc đáng lẽ phải biết, thì thông báo đó vẫn sẽ có hiệu lực trừ khi bên đề nghị ngay lập tức phản hồi không đồng ý với việc chấp nhận đó.
Việc chấp thuận đề nghị GKHĐ là một bước quan trọng trong quy trình giao kết hợp đồng, không chỉ xác lập ý chí của các bên mà còn đảm bảo tính pháp lý cho hợp đồng trong tương lai. Như vậy, bất kỳ sự sai sót nào trong quá trình giao kết này đều có thể dẫn đến các rủi ro pháp lý và ảnh hưởng đến quyền lợi hợp pháp của các bên tham gia. Do đó, giai đoạn GKHĐ cần được thực hiện một cách cẩn trọng với việc tuân thủ đúng các quy tắc và luật lệ hiện hành nhằm tránh những tranh chấp có thể phát sinh sau này.Tóm lại, trình tự giao kết hợp đồng không chỉ là một chuỗi các bước mà là một quá trình phức tạp yêu cầu cả sự chú ý, thiện chí và trung thực từ tất cả các bên tham gia. Sự hình thành hợp đồng không chỉ đơn thuần dựa trên sự đồng ý mà còn cần đến một sự chuẩn bị kỹ lưỡng và một tâm thế hợp tác giữa các bên, tạo điều kiện cho việc thực hiện hợp đồng diễn ra thuận lợi và đáp ứng được quyền lợi của tất cả các bên liên quan. Hệ thống quy định pháp luật về GKHĐ cũng như những quan điểm của các học giả là rất cần thiết để hỗ trợ các bên trong việc thực hiện giao dịch một cách an toàn và hiệu quả.
4. Nguyên tắc điều chỉnh của pháp luật khi giao kết hợp đồng
Trong nhiều thập kỷ qua, giới luật học đã bày tỏ hoài nghi về trách nhiệm pháp lý trong những trường hợp các bên đã thực hiện một số cuộc đàm phán nhưng không dẫn đến việc hình thành hợp đồng. Nguyên nhân của sự nhầm lẫn này một phần nằm ở ý thức chưa đầy đủ về vai trò và tầm quan trọng của giai đoạn giao kết hợp đồng (GKHĐ). Thực tế cho thấy, quá trình GKHĐ thường bị ảnh hưởng bởi một số nguyên tắc cơ bản như nguyên tắc tự do, nguyên tắc thiện chí và nguyên tắc trung thực. Ba nguyên tắc này không chỉ hướng dẫn các bên trong việc thương lượng mà còn bảo đảm tính minh bạch và rõ ràng trong quá trình hình thành hợp đồng, từ đó tạo ra một khung pháp lý vững chắc cho các thỏa thuận giữa các bên.
4.1. Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng
Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng (GKHĐ) đóng vai trò là một trong những nguyên tắc cốt lõi chi phối hành vi của các chủ thể trong giai đoạn đầu tiên của quá trình hình thành hợp đồng. Nguyên tắc này có ý nghĩa sâu sắc, thể hiện ý chí tự do của các bên tham gia, trong đó không có sự ép buộc hay áp đặt ý chí từ bất kỳ phía nào. Điều này có nghĩa là mỗi chủ thể đều có quyền tự do quyết định, lựa chọn hành động theo nguyện vọng, ý kiến của chính bản thân mình khi tham gia vào việc GKHĐ. Sự tự do trong GKHĐ không chỉ đơn thuần là quyền lợi mà còn là một phần thiết yếu để đảm bảo rằng tất cả các quyết định và thỏa thuận đều xuất phát từ ý chí tự nguyện và trung thực của các bên.
Quyền tự do GKHĐ cần được hiểu rộng rãi bao gồm nhiều khả năng khác nhau. Đầu tiên, đó là khả năng thực hiện các hành động để đạt được lợi ích cá nhân, tức là khả năng tự xử sự, tự mình quyết định các vấn đề liên quan đến quyền lợi của mình. Thứ hai, nó bao gồm quyền yêu cầu bên kia thực hiện các hành động cần thiết để đáp ứng quyền lợi hợp pháp của mình, chẳng hạn như việc yêu cầu họ phải làm điều gì đó hoặc ngừng lại hành vi cản trở quyền lợi của mình. Cuối cùng, chủ thể cũng có khả năng yêu cầu cơ quan nhà nước bảo vệ các quyền và lợi ích hợp pháp của mình khi bị xâm hại, cho thấy rằng việc bảo vệ quyền lợi không chỉ giới hạn ở những cá nhân mà còn mở rộng đến sự can thiệp của pháp luật.
Để đảm bảo tính hiệu quả và hợp pháp của các hợp đồng, tại giai đoạn GKHĐ, sự tự do của các bên luôn là yếu tố cần thiết. Theo quy định tại khoản2 Điều3 của Bộ luật Dân sự (BLDS)2015, rõ ràng ghi nhận rằng “Cá nhân, pháp nhân xác lập, thực hiện, chấm dứt quyền, nghĩa vụ dân sự của mình trên cơ sở tự do, tự nguyện cam kết, thỏa thuận.” Điều này khẳng định rằng mọi cam kết và thỏa thuận mà các bên đưa ra đều phải đảm bảo không vi phạm pháp luật, không trái với đạo đức xã hội và cần được tôn trọng bởi các chủ thể khác. Tương tự, Luật Thương mại năm 2005 cũng nhấn mạnh nguyên tắc tự do và tự nguyện trong hoạt động thương mại, cho phép các bên thỏa thuận không trái với quy định của pháp luật hay thuần phong mỹ tục, và cam kết tôn trọng quyền lợi của nhau.
Bên cạnh đó, trong lĩnh vực lao động, Điều 15 của Bộ luật Lao động năm 2019 cũng khẳng định rằng hợp đồng lao động phải dựa trên nguyên tắc tự nguyện, bình đẳng và thiện chí. Các bên trong hợp đồng lao động có quyền tự do GKHĐ nhưng cũng phải tuân thủ các quy định pháp luật và đạo đức xã hội.
Tuy nhiên, nguyên tắc tự do GKHĐ không phải là không có giới hạn. Trong bất kỳ xã hội có Nhà nước nào, các quyền tự do đều phải được đặt trong khuôn khổ của pháp luật. Để bảo vệ lợi ích chung của xã hội, bao gồm cả quyền lợi riêng của các chủ thể hợp đồng, pháp luật của các nước, trong đó có Việt Nam, thường thiết lập những giới hạn đối với quyền tự do GKHĐ. Điều này đảm bảo rằng quyền tự do đó không bị lạm dụng và luôn trong một khuôn khổ có trách nhiệm và hợp pháp.
Các quy định hạn chế này thường bao gồm yêu cầu rằng khi thực hiện quyền tự do GKHĐ, các chủ thể không được phép vi phạm pháp luật hay các chuẩn mực đạo đức xã hội. Bên cạnh đó, các chủ thể tham gia giao kết hợp đồng phải có năng lực pháp lý để thực hiện quyền GKHĐ của mình. Năng lực này có thể được định nghĩa là khả năng của một cá nhân hay tổ chức để trở thành một bên trong các mối quan hệ pháp lý, đảm bảo rằng họ có thể tự chịu trách nhiệm đối với các quyền và nghĩa vụ phát sinh từ hợp đồng.
Tóm lại, nguyên tắc tự do GKHĐ là một yếu tố then chốt đảm bảo rằng các mối quan hệ pháp lý hình thành từ hợp đồng được thiết lập trên cơ sở tự nguyện, công bằng và hợp pháp. Nguyên tắc này không chỉ khuyến khích sự chủ động của các bên trong việc xác lập các thỏa thuận mà còn bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của họ trong suốt quá trình thương thuyết. Đồng thời, việc tuân thủ các giới hạn pháp luật cũng giúp xây dựng một môi trường giao dịch an toàn và minh bạch. Khi các bên tham gia vào GKHĐ đều ý thức được quyền tự do và nghĩa vụ của mình, họ sẽ tạo ra một nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của các mối quan hệ kinh doanh và pháp lý trong xã hội. Chính sự kết hợp giữa quyền tự do và sự trách nhiệm sẽ là tiền đề cho một việc GKHĐ hiệu quả, góp phần xây dựng một hệ thống pháp luật công bằng và bảo vệ lợi ích của cộng đồng.
4.2. Nguyên tắc trung thực và thiện chí trong giao kết hợp đồng
Trong lĩnh vực pháp luật, một khía cạnh không thể phủ nhận là hầu hết các hệ thống pháp luật trên thế giới đều ghi nhận nguyên tắc tự do hợp đồng. Nguyên tắc này cho phép các bên tự do thương thảo và quyết định các điều kiện trong một hợp đồng mà không bị can thiệp. Tuy nhiên, cần phải chỉ ra rằng nguyên tắc tự do này không phải là nguyên tắc tuyệt đối, mà phải chịu sự giới hạn bởi một số nguyên tắc khác, trong đó quan trọng nhất là nguyên tắc trung thực và thiện chí. Nguyên tắc này không chỉ định hướng cho hành vi của các bên trong quá trình thương thuyết hợp đồng mà còn ảnh hưởng đến sự công bằng và minh bạch trong các giao dịch thương mại.
Thiện chí có thể được hiểu một cách đơn giản là ý định tốt; tức là mong muốn đạt được một kết quả tích cực, hài lòng cho tất cả các bên liên quan. Điều này có nghĩa là khi tham gia vào quá trình đàm phán, các bên phải có trách nhiệm không chỉ với lợi ích của mình mà còn phải cân nhắc đến lợi ích của đối tác. Việc chỉ lo cho lợi ích cá nhân trong khi bỏ qua hoặc gây hại đến đối tác sẽ bị xem là hành vi không tuân thủ yêu cầu về thiện chí. Tương tự, nguyên tắc trung thực đề cập đến sự ngay thẳng, sự thật thà và việc không làm sai lệch các thông tin trong quá trình giao kết. Như vậy, trong đàm phán, nguyên tắc trung thực và thiện chí là biểu hiện của ý định và sự quan tâm tích cực của các bên nhằm hướng tới một giải pháp khả thi và tối ưu nhất trong bối cảnh hợp tác.
Việc thực hiện các yêu cầu này mang lại lợi ích cho tất cả các bên trong quá trình ký kết hợp đồng. Những nguyên tắc này bảo vệ các bên tham gia hợp đồng khỏi những hành vi gian dối và không công bằng trong quá trình thương thuyết. Hơn nữa, chúng tạo điều kiện cho các bên xây dựng niềm tin và sự tôn trọng lẫn nhau, điều này rất quan trọng trong bối cảnh kinh doanh toàn cầu ngày nay.Khắp thế giới, các nguyên tắc trung thực và thiện chí đã được ghi nhận và áp dụng trong nhiều hệ thống pháp luật, tuy nhiên, cách tiếp cận lại có sự khác biệt đáng kể giữa các quốc gia. Một ví dụ điển hình là Bộ luật Dân sự của Italia được ban hành vào năm 1942. Đây là một trong những Bộ luật đầu tiên quy định rõ ràng về yêu cầu thiện chí và trung thực trong giai đoạn đàm phán giao kết hợp đồng. Cụ thể, Điều 1337 của Bộ luật này ghi nhận rằng các nghĩa vụ trong quá trình này bao gồm nghĩa vụ thông tin, nghĩa vụ rõ ràng và nghĩa vụ bảo mật.
Tương tự, Bộ Dân luật Thụy Sỹ cũng có những quy định chặt chẽ về nguyên tắc này. Khoản 1 Điều 2 ghi rõ: “Mỗi cá nhân phải thực hiện các quyền và nghĩa vụ của mình theo quy tắc thiện chí và trung thực.” Ngoài ra, các Bộ luật của Kê-bếch, Bồ Đào Nha, Hy Lạp, Nhật Bản, Philippines và Thái Lan cũng ghi nhận nguyên tắc này với những cách diễn đạt và yêu cầu tương tự. Đặc biệt, trong pháp luật Pháp, Điều 1104 của Bộ luật Dân sự (năm 2016) nhấn mạnh rằng trong quá trình thương lượng, các bên cần phải hành động một cách thiện chí, mặc dù họ có quyền quyết định xem có tiến tới ký hợp đồng hay không.
Ngược lại, pháp luật của Anh, Canada và Mỹ không ghi nhận một cách chính thức nguyên tắc “đàm phán thiện chí và trung thực.” Tuy nhiên, khái niệm thiện chí vẫn dần có một vị trí nhất định trong các khía cạnh pháp lý của những quốc gia này. Cả trong Mỹ và Canada đều có sự công nhận một số hình thức nguyên tắc cho rằng trong quá trình thỏa thuận và thực hiện hợp đồng, cần phải có hành động thiện chí từ cả hai phía.
Đặc biệt, trong pháp luật hợp đồng của Anh, vấn đề này lại càng đặc thù hơn. Luật pháp Anh không quy định các nghĩa vụ cụ thể về thiện chí và trung thực trong quá trình thương thảo hợp đồng. Các cuộc thương thảo không mang đến ràng buộc pháp lý cho các bên, cho phép một bên có quyền quyết định dừng lại bất kỳ lúc nào.
Như vậy, tùy thuộc vào đặc trưng của hệ thống pháp luật và quan điểm của từng quốc gia, mỗi nhà nước sẽ có cách tiếp cận riêng về nguyên tắc trung thực và thiện chí trong quá trình đàm phán giao kết hợp đồng. Những sự khác biệt này phản ánh cách mà các quốc gia này hiểu và áp dụng các nguyên tắc này trong thực tiễn pháp lý của mình, ảnh hưởng đến cách thức thương thảo và ký kết hợp đồng giữa các bên.