In trang này
Thứ ba, 15 Tháng 10 2024 01:06

Một số quan niệm về hợp đồng từ góc nhìn của luật so sánh

Hợp đồng được xem là một yếu tố quan trọng, xuất hiện từ khi có sự phân công lao động trong xã hội và nhu cầu trao đổi hàng hóa giữa con người với nhau. Nó không chỉ là một công cụ phục vụ cho việc tạo lập cuộc sống mà còn đóng vai trò cơ bản trong việc tổ chức, điều chỉnh các quan hệ xã hội của loài người. Trong xã hội hiện đại ngày nay, hợp đồng không chỉ giữ một vị trí quan trọng trong sinh hoạt hàng ngày mà còn là một công cụ thiết yếu cho các giao dịch thương mại, giúp con người tiến hành các hoạt động kinh doanh một cách hiệu quả.

Hợp đồng được coi là cơ sở pháp lý, đảm bảo cho việc thực hiện các giao dịch dân sự, điều đang diễn ra ngày càng sôi nổi trên nhiều lĩnh vực trong đời sống xã hội. Mỗi hợp đồng kết nối các bên tham gia, buộc họ phải tuân thủ những cam kết đã thỏa thuận. Điều này giúp tạo ra sự tin cậy và ổn định trong quan hệ giao dịch, giảm thiểu rủi ro cho các bên liên quan. Như nhà nghiên cứu Ngô Huy Cương đã nêu nhận định: “Hợp đồng là một phương thức tổ chức đời sống xã hội”. Khi các bên giao kết hợp đồng, điều này không chỉ đơn giản là việc tạo ra một văn bản, mà còn là việc họ có ý định hợp tác cùng nhau nhằm thỏa mãn những nhu cầu, lợi ích của mỗi bên, đồng thời cam kết không xâm phạm đến quyền lợi của nhau cũng như của xã hội.

Theo thời gian, cùng với sự phát triển của xã hội, vai trò và vị trí của hợp đồng càng trở nên rõ rệt hơn. Hợp đồng trở thành một công cụ quan trọng trong việc thiết lập và điều chỉnh đời sống xã hội văn minh. Bằng cách thiết lập các quy tắc giao dịch rõ ràng, hợp đồng giúp các bên tham gia có thể dễ dàng hơn trong việc quản lý mối quan hệ của mình và xác định quyền lợi, nghĩa vụ của từng bên trong hợp đồng.

Tuỳ thuộc vào ngữ cảnh và nội dung của từng thỏa thuận, hợp đồng có thể được gọi bằng nhiều tên khác nhau. Một số thuật ngữ tương đương thường được sử dụng như: “thỏa thuận”, “khế ước”, “cam kết”, “giao kèo”, v.v. Những thuật ngữ này cho thấy tính đa dạng và phong phú của hợp đồng trong pháp lý và thực tiễn. Điều này cũng phản ánh sự phát triển và sự phong phú của các mối quan hệ xã hội khác nhau.

Tuy nhiên, định nghĩa về hợp đồng không phải lúc nào cũng được thể hiện rõ ràng trong các văn bản pháp lý quốc tế cũng như trong luật hợp đồng của từng quốc gia. Chẳng hạn, trong Bộ Nguyên tắc UNIDROIT về hợp đồng thương mại quốc tế, mặc dù có ý nghĩa chất lượng là luật điều chỉnh cho hợp đồng trong thương mại quốc tế và bổ sung cho luật hợp đồng của các quốc gia, nhưng lại không đưa ra một định nghĩa cụ thể nào về hợp đồng.

Trong hệ thống pháp luật quốc gia, chỉ một số quốc gia đã cụ thể hóa định nghĩa về hợp đồng trong Bộ luật Dân sự hoặc các đạo luật liên quan đến hợp đồng. Điều này cho thấy, việc hiểu rõ và xác định hợp đồng tùy thuộc vào từng nền văn hóa, truyền thống và hệ pháp luật khác nhau.

Trên thế giới hiện nay, tóm lại, có hai cách tiếp cận chủ yếu về hợp đồng. Một bên là cách tiếp cận dựa trên quan điểm pháp lý, trong đó hợp đồng được coi như một công cụ pháp lý có quy tắc, điều chỉnh các quan hệ xã hội nhất định. Cách tiếp cận còn lại là dựa trên ý nghĩa xã hội của hợp đồng, coi nó là biểu hiện của sự hợp tác, tin tưởng lẫn nhau giữa các bên tham gia. Cả hai cách tiếp cận này đều có giá trị riêng và cần được xem xét một cách toàn diện để hiểu được tính chất phức tạp của hợp đồng trong đời sống xã hội hiện đại.

Như vậy, hợp đồng không chỉ có vai trò trong việc điều chỉnh hoạt động thương mại hay dân sự, mà còn mang ý nghĩa xã hội sâu sắc, phản ánh mối quan hệ giữa con người với con người và giữa các tổ chức trong xã hội. Hợp đồng đã trở thành một phần không thể thiếu trong các giao dịch và hoạt động hàng ngày, góp phần quan trọng vào sự phát triển của nền kinh tế và xã hội.

Cách tiếp cận thứ nhất xem hợp đồng là sự thống nhất ý chí giữa các bên nhằm tạo ra những hậu quả pháp lý cụ thể. Một ví dụ điển hình cho quan điểm này là định nghĩa về hợp đồng trong Bộ luật Dân sự Pháp và Bộ luật Dân sự Québec (Canada), hai đại diện tiêu biểu cho hệ thống Civil Law. Trong Tiểu mục 1 “Hợp đồng”, Điều 1101 của Bộ luật Dân sự Pháp định nghĩa: “Hợp đồng là sự thỏa thuận ý chí giữa hai hoặc nhiều người nhằm xác lập, thay đổi, chuyển giao hoặc chấm dứt nghĩa vụ.” Tương tự, Điều 1378 của Bộ luật Dân sự Québec (Canada) năm 1994 cũng nêu rõ: “Hợp đồng là một sự thỏa thuận của các ý chí mà qua đó một hoặc một số người tự ràng buộc mình với một hoặc một số người khác để thực hiện một cam kết.”

Những định nghĩa này đều nhấn mạnh hai yếu tố chính của hợp đồng: thứ nhất, đó là “một sự thỏa thuận”; thứ hai, hệ quả pháp lý của hợp đồng là tạo ra “nghĩa vụ làm hoặc không làm một việc cụ thể.” Yếu tố ý chí và sự thống nhất ý chí giữa các bên có vai trò quyết định trong việc hình thành hợp đồng. Điều này có nghĩa là, để một hợp đồng được xem là hợp lệ và có hiệu lực, các bên tham gia phải cùng đồng thuận về nội dung và các điều khoản của hợp đồng.

Theo cách tiếp cận này, ý chí của các bên không chỉ đơn thuần là muốn hợp tác mà còn phải thể hiện rõ ràng và cụ thể trong việc đạt được thỏa thuận. Nếu thiếu đi sự thống nhất ý chí này, hợp đồng sẽ không thể hình thành, và từ đó không thể tạo ra các nghĩa vụ pháp lý. Chính vì vậy, việc xác định ý chí và quan điểm của từng bên tham gia vào một hợp đồng là rất quan trọng.

Nguyên tắc này nằm ở cốt lõi của nhiều quy định và luật pháp trong hệ thống Civil Law, nơi mà các hợp đồng không chỉ là sự thỏa thuận đơn thuần giữa các bên mà còn được công nhận, bảo vệ và điều chỉnh bởi pháp luật. Điều này giúp đảm bảo rằng các bên sẽ thực hiện đúng những cam kết của mình và có thể yêu cầu sự bảo vệ từ pháp luật trong trường hợp có tranh chấp phát sinh.

Tóm lại, cách tiếp cận này tập trung vào mối quan hệ giữa ý chí của các bên và sự tạo lập các hậu quả pháp lý từ thỏa thuận của họ. Nó khẳng định tầm quan trọng của việc có một sự thống nhất và rõ ràng trong ý chí của các bên khi ký kết hợp đồng, với mục tiêu cuối cùng là bảo đảm tính hiệu lực và hợp pháp của hợp đồng trong đời sống xã hội.

Cách tiếp cận thứ hai đối với hợp đồng là xem nó như một ý chí tự nguyện của một bên để chịu sự ràng buộc pháp lý, trong đó hành vi của bên có ý định đó sẽ là hệ quả tự nhiên từ quyết định của họ. Theo định nghĩa từ Deluxe Black's Law Dictionary, “Hợp đồng là một sự hứa hẹn hoặc một tập hợp các hứa hẹn mà đối với sự vi phạm nó, pháp luật quy định chế tài, hoặc đối với sự thực hiện nó, pháp luật, trong một số khía cạnh, công nhận như là một trách nhiệm.” Qua đó, cách tiếp cận này nhấn mạnh tính ràng buộc pháp lý của thỏa thuận hợp đồng, điều này có nghĩa là khi một bên cam kết thực hiện một nghĩa vụ nào đó, họ phải thực sự tuân thủ theo cam kết đó để tránh phải gánh chịu hậu quả pháp lý.

Bên cạnh đó, Điều 1 trong Tuyển tập thứ hai về hợp đồng (Restatement Second of Contracts) của Hoa Kỳ cũng phát biểu rằng "hợp đồng là một lời hứa hoặc tập hợp các lời hứa mà pháp luật dự kiến về các biện pháp khắc phục hoặc việc thực hiện một nghĩa vụ luật định trong trường hợp có hành vi vi phạm”. Điều này chỉ ra rằng mỗi hợp đồng đều có khả năng phát sinh trách nhiệm pháp lý đối với các bên liên quan nếu một trong số họ không thực hiện nghĩa vụ của mình. Pháp luật hợp đồng tại Hoa Kỳ và Anh còn nhấn mạnh đến những yếu tố cơ bản để hình thành hợp đồng, đó là: Đề nghị giao kết (offer), sự chấp thuận đề nghị (acceptance), sự bù trừ nghĩa vụ (consideration), và ý định thiết lập nghĩa vụ pháp lý (intention to create legal obligations).

Khi so sánh với hệ thống pháp luật Civil Law, chúng ta có thể thấy rằng, bên cạnh việc thể hiện ý chí và thống nhất ý chí giữa các bên trong việc thiết lập nghĩa vụ pháp lý, hệ thống Common Law còn yêu cầu yếu tố “sự bù trừ nghĩa vụ” như một dấu hiệu thiết yếu của hợp đồng. Sự bù trừ ở đây thường được hiểu là một giá trị mà mỗi bên nhận được và trao đi; giá trị này có thể là tiền, dịch vụ, hàng hóa hoặc một công việc nào đó phải thực hiện theo thỏa thuận. Do đó, trong khuôn khổ pháp luật Anh - Mỹ, việc thiếu sự bù trừ sẽ dẫn đến việc hợp đồng không thể được thực thi, tức là hợp đồng đó sẽ không được coi là tồn tại hợp pháp. Điều này tạo ra sự khác biệt đáng kể giữa hai hệ thống pháp luật, cho thấy sự quan trọng của yếu tố bù trừ trong việc xác định hiệu lực và khả năng thực thi của hợp đồng.

Mặc dù có những khác biệt trong cách tiếp cận giữa Civil Law và Common Law, nhưng các hệ thống pháp luật này đều đồng nhất về một điểm cốt lõi: đó là hợp đồng được hình thành dựa trên sự thống nhất ý chí nhằm tạo ra các hệ quả pháp lý ràng buộc đối với các bên tham gia. Sự thống nhất ý chí chính là cơ sở để các bên xác lập quan hệ hợp đồng, từ đó tạo ra những nghĩa vụ và quyền lợi đáng kể cho từng bên. Hợp đồng không chỉ đơn thuần là một văn bản pháp lý, mà còn là kết quả của quá trình thương thảo và tương tác giữa các bên, thể hiện nguyện vọng và cam kết của họ đối với một mục tiêu chung.

Trong thực tiễn, cách tiếp cận này có thể dẫn đến nhiều vấn đề phức tạp trong việc xác định xem một hợp đồng có phải là hợp pháp hay không. Nếu một bên cho rằng bên kia không thực hiện nghĩa vụ, thì họ có quyền yêu cầu sự can thiệp của pháp luật để bảo vệ quyền lợi của mình. Như vậy, sự ràng buộc pháp lý của hợp đồng không chỉ giúp duy trì sự ổn định trong các quan hệ thương mại, mà còn bảo vệ lợi ích chính đáng của các cá nhân và tổ chức tham gia vào các giao dịch hợp pháp.

Chốt lại, cách tiếp cận thứ hai về hợp đồng mở rộng hiểu biết của chúng ta về vai trò và trách nhiệm của các bên tham gia. Nó đặt trọng tâm vào sự tự nguyện và ràng buộc pháp lý của các thỏa thuận, từ đó giúp các bên nhận thức rõ hơn về quyền lợi và nghĩa vụ của mình trong khuôn khổ luật pháp. Kiến thức này không chỉ cần thiết cho việc ký kết hợp đồng mà còn trong việc giải quyết các tranh chấp có thể phát sinh trong tương lai.

Ý chí là yếu tố không thể thiếu và đồng thời là yếu tố căn bản cho việc hình thành hợp đồng. Tuy nhiên, sự tồn tại của ý chí từ các bên không đủ để tạo thành một hợp đồng. Điều quan trọng là phải có sự gặp gỡ ý chí giữa ít nhất hai chủ thể, trong đó ý chí của một bên phải được bên kia chấp thuận. Sự gặp gỡ ý chí này là điều kiện tiên quyết để hình thành hợp đồng, nhưng để hợp đồng thực sự được thiết lập, các bên cần phải tiến hành trao đổi, thảo luận, đưa ra các đề nghị và phải nhận được sự chấp thuận từ phía bên kia.

Hợp đồng có thể hình thành chỉ khi sự thỏa thuận giữa các bên đạt đến mức độ thống nhất, tức là cả hai bên cùng đồng ý với các hậu quả pháp lý phát sinh từ hợp đồng đã được giao kết. Khi tiến hành giao kết hợp đồng, các bên không nhất thiết phải đạt thỏa thuận về tất cả các điều khoản, nhưng họ phải thống nhất về những điều khoản cốt lõi, mang tính quyết định đến bản chất của hợp đồng.

Trong một số tình huống cụ thể, có thể xảy ra trường hợp một bên trong hợp đồng sẽ đưa ra và ấn định các điều khoản, trong khi bên còn lại chỉ có trách nhiệm thể hiện ý chí chấp nhận hay không. Một ví dụ điển hình là hợp đồng mẫu giữa bên cung ứng điện và người tiêu dùng. Trong loại hợp đồng này, các bên không thỏa thuận theo cách truyền thống; mà sự thỏa thuận trong trường hợp này được thể hiện qua việc người tiêu dùng mặc nhiên đồng ý với những điều khoản đã được bên cung ứng điện quy định trong hợp đồng mẫu.

Điều này cho thấy rằng, mặc dù không phải lúc nào cũng cần thiết phải thảo luận và thống nhất về từng chi tiết trong hợp đồng, nhưng sự đồng thuận về các điều khoản cơ bản vẫn là yếu tố quan trọng để hợp đồng có thể tồn tại. Sự chấp nhận đó tạo ra một cơ sở pháp lý vững chắc cho mối quan hệ giữa các bên, đảm bảo rằng họ đều có trách nhiệm và quyền lợi nhất định theo quy định đã được thống nhất.

Tóm lại, việc hình thành hợp đồng không chỉ dựa vào ý chí của các bên mà còn phụ thuộc vào quá trình tương tác và chấp thuận lẫn nhau. Sự gặp gỡ ý chí, việc thảo luận và đồng thuận về các điều khoản cốt lõi là những yếu tố cần thiết để hình thành một hợp đồng có hiệu lực. Điều này cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ của từng bên trong quan hệ hợp đồng.

Hợp đồng chỉ có thể được hình thành khi có sự thể hiện ý chí và đồng thuận từ ít nhất hai bên tham gia một cách tự nguyện. Điều này là một trong những tiêu chí quan trọng để phân biệt hợp đồng với các giao dịch dân sự đơn phương, hay còn gọi là hành vi pháp lý đơn phương. Nếu như hành vi pháp lý đơn phương, như di chúc hay hứa thưởng, chỉ liên quan đến sự thể hiện ý chí của một bên, thì việc lập hợp đồng lại yêu cầu phải có sự thống nhất trong ý chí giữa ít nhất hai bên. Ngay cả trong trường hợp hợp đồng mang tính đơn phương, như tặng cho tài sản, cũng cần có sự đồng thuận từ các bên liên quan. Điều này cho thấy rằng, sự thỏa thuận và tương tác giữa các chủ thể là yếu tố cốt lõi để hình thành và duy trì tính pháp lý của hợp đồng, đảm bảo rằng quyền lợi và nghĩa vụ của mỗi bên đều được công nhận và bảo vệ trong khuôn khổ pháp luật.

Trong thực tiễn, việc bày tỏ ý chí, lời hứa hẹn hay đề nghị giữa các bên thường rất đa dạng và không phải mọi thỏa thuận đều dẫn đến việc xác lập một quan hệ hợp đồng có hiệu lực, đủ sức ràng buộc nghĩa vụ của các bên tham gia. Điều này có nghĩa rằng, không phải tất cả các cam kết hay thỏa thuận đều có thể được xem là hợp đồng theo quy định của pháp luật. Chỉ những thỏa thuận mà pháp luật quy định và làm phát sinh, thay đổi hoặc chấm dứt nghĩa vụ giữa các bên mới được công nhận là hợp đồng.

Để được xem là hợp đồng, một thỏa thuận cần phải đảm bảo hai yếu tố chính. Thứ nhất, thỏa thuận đó phải được pháp luật công nhận là hợp đồng. Thứ hai, thỏa thuận đó cần có giá trị để cưỡng chế thi hành, tức là nếu một bên không thực hiện cam kết của mình thì bên còn lại có quyền yêu cầu thực hiện nghĩa vụ hoặc có thể tham gia khởi kiện ra tòa án để yêu cầu bồi thường thiệt hại. Nếu hai yếu tố này không thỏa mãn, thỏa thuận đó sẽ không được xem là hợp đồng mang tính pháp lý.

Ví dụ, khi A hứa sẽ đến thăm nhà B vào một thời gian nhất định nhưng sau đó A không tuân thủ lời hứa ấy, B sẽ không thể kiện A ra Tòa án để yêu cầu bồi thường thiệt hại do việc A không đến theo như đã hẹn. Sự việc này minh họa rằng lời hứa hẹn của A không đủ căn cứ pháp lý để xem là một hợp đồng nghiêm túc và không thể yêu cầu thi hành hoặc bồi thường.

Do đó, để có thể xem xét và xác định một thỏa thuận có phải là hợp đồng hay không, cần phải xét đến hai yếu tố chính: (i) Thỏa thuận đó có được pháp luật công nhận là hợp đồng hay không; và (ii) Nó có giá trị cưỡng bức thi hành không. Bằng cách này, pháp luật không chỉ hỗ trợ trong việc xác định những thỏa thuận có giá trị ràng buộc, mà còn nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên tham gia.

Trong đời sống hàng ngày, rất nhiều thỏa thuận phát sinh nhưng không phải thỏa thuận nào cũng có thể hình thành quan hệ hợp đồng trong nghĩa vụ pháp lý. Pháp luật hợp đồng chủ yếu dự liệu những cam kết liên quan đến việc chuyển giao tài sản, thực hiện hoặc không thực hiện một công việc cụ thể trong khuôn khổ của hợp đồng. Những cam kết này được quy định cụ thể và có thể dẫn đến những hậu quả pháp lý nghiêm trọng nếu không được thực hiện đúng.

Trong các nghiên cứu về hợp đồng, Ngô Huy Cương đã chỉ ra rằng nhiều nhà nghiên cứu nước ngoài đều nhấn mạnh đến tính cưỡng chế thi hành của hợp đồng. Chẳng hạn, theo các nhà nghiên cứu Daniel Khoury và Yvonne S Yamouni, hợp đồng có thể được khái quát là “một sự thỏa thuận mà tòa án cưỡng chế thi hành.” Điều này cho thấy rằng, tính chất cưỡng chế là một trong những yếu tố chủ chốt để xác định sự hình thành hợp đồng, điều này cũng bảo đảm rằng các bên sẽ có trách nhiệm với những gì đã cam kết, đảm bảo sự công bằng và ổn định trong mối quan hệ pháp lý giữa họ.

Tóm lại, việc xác định một thỏa thuận có phải là hợp đồng hay không là một quá trình quan trọng trong lĩnh vực pháp lý. Hai yếu tố chính cần được xem xét là tính pháp lý của thỏa thuận và khả năng cưỡng chế thi hành. Điều này không chỉ giúp các bên hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình mà còn tạo ra một cơ chế bảo vệ quyền lợi hợp pháp, đảm bảo rằng hợp đồng có thể được thi hành trong trường hợp có sự cố xảy ra. Hợp đồng, với tính cưỡng chế của nó, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì trật tự và sự công bằng trong các giao dịch dân sự.

Robert W. Emerson và John W. Hardwick định nghĩa hợp đồng là “một thỏa thuận có thể thi hành về mặt pháp lý, có thể rõ ràng hoặc ngầm định.” Điều này cho thấy sự khác biệt căn bản giữa hợp đồng và những thỏa thuận không mang tính hợp đồng, đó là khi các bên đã nhất trí với các điều khoản, hợp đồng sẽ trở thành ràng buộc pháp lý giữa họ. Nguyên tắc "pacta sunt servanda" – nghĩa là mọi cam kết cần phải được thực hiện – là nguyên tắc nền tảng điều chỉnh các mối quan hệ hợp đồng. Nguyên tắc này yêu cầu các bên tham gia hợp đồng phải tuân thủ lời hứa và cam kết của mình, nhằm đáp ứng kỳ vọng hợp lý của phía còn lại. Do đó, việc tôn trọng nguyên tắc này không chỉ bảo đảm tính hợp pháp của hợp đồng mà còn duy trì sự tin tưởng và hợp tác giữa các bên, góp phần củng cố nền tảng cho các giao dịch thương mại và quan hệ dân sự. Khi các bên vi phạm cam kết trong hợp đồng, điều này có thể dẫn đến những hệ quả pháp lý nghiêm trọng, phản ánh tầm quan trọng của sự tuân thủ các điều khoản đã thỏa thuận. Hợp đồng vì thế không chỉ là một cam kết đơn thuần mà còn là một phần thiết yếu trong việc đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của các bên tham gia.

Hợp đồng dân sự được định nghĩa là sự thỏa thuận giữa các bên, nhằm xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt các quyền và nghĩa vụ liên quan đến nhiều lĩnh vực như mua bán, thuê, vay mượn, cho tài sản, cũng như việc thực hiện hoặc không thực hiện một công việc, dịch vụ nào đó. Hợp đồng dân sự có thể bao gồm nhiều hình thức thỏa thuận đa dạng, trong đó mục tiêu chính của một hoặc nhiều bên thường là "nhằm đáp ứng nhu cầu sinh hoạt, tiêu dùng". Đây là một yếu tố quan trọng giúp phân biệt hợp đồng dân sự với các loại hợp đồng kinh tế khác, mà chủ yếu có tính chất thương mại hơn.

Tuy nhiên, định nghĩa hợp đồng dân sự theo cách liệt kê trong Pháp lệnh hợp đồng dân sự năm 1989 chưa đủ khả năng bao quát hết các quan hệ hợp đồng phát sinh trong thực tế, mặc dù đã có đề cập đến “các thỏa thuận khác”. Để khắc phục những thiếu sót này, khái niệm hợp đồng dân sự được quy định tại Điều 394 Bộ luật Dân sự năm 1995 và Điều 388 Bộ luật Dân sự năm 2005 đã được điều chỉnh lại theo hướng tổng quát và toàn diện hơn. Theo đó, hợp đồng dân sự được định nghĩa là một thỏa thuận giữa các bên, nhằm xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền, nghĩa vụ dân sự.

Định nghĩa nâng cao này đã làm rõ được các yếu tố chủ yếu cấu thành bản chất của quan hệ hợp đồng. Trước hết, nó nhấn mạnh rằng hợp đồng dân sự phải liên quan đến nhiều bên, không chỉ đơn thuần là hai bên tham gia, mà có thể có nhiều bên liên quan. Thứ hai, nội dung của hợp đồng là sự thỏa thuận giữa các bên tham gia, cho thấy rằng hợp đồng không thể tồn tại nếu thiếu đi sự đồng ý chung về các điều khoản và nội dung giữa các bên.

Cuối cùng, hợp đồng không chỉ đơn thuần là một cam kết mà còn là căn cứ pháp lý vững chắc, là sự kiện để xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt các quyền và nghĩa vụ dân sự. Điều này đồng nghĩa với việc hợp đồng có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của các bên, cũng như tạo ra một khuôn khổ pháp lý rõ ràng cho việc thực hiện các giao dịch và cam kết trong xã hội.

Tóm lại, sự định nghĩa và quy định chặt chẽ về hợp đồng dân sự không chỉ giúp các bên tham gia hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ của mình mà còn tạo ra một môi trường pháp lý thuận lợi cho các hoạt động giao dịch dân sự, góp phần thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế và đời sống xã hội. Hợp đồng dân sự, với những đặc điểm cốt lõi đã được nêu rõ, đóng vai trò thiết yếu trong việc điều chỉnh hành vi của các bên trong quan hệ pháp lý, nâng cao tính minh bạch và công bằng trong các giao dịch.

Hiện nay, nhận thức về hợp đồng đã được nâng cao, coi chúng là những thỏa thuận nhằm thiết lập các quan hệ tư giữa các chủ thể. Do vậy, pháp luật hợp đồng tại Việt Nam không phân biệt rõ ràng giữa hợp đồng dân sự và các loại hợp đồng khác, chẳng hạn như hợp đồng lao động hay hợp đồng kinh doanh thương mại, mặc dù các lĩnh vực chuyên ngành này vẫn được điều chỉnh bởi các luật riêng biệt. Trong bối cảnh này, Bộ luật Dân sự (BLDS) 2015 đã đưa ra sự thay đổi quan trọng bằng cách loại bỏ thuật ngữ “hợp đồng dân sự” được sử dụng trong BLDS 2005, thay vào đó, sử dụng thuật ngữ “hợp đồng” một cách tổng quát hơn.

Định nghĩa về hợp đồng theo BLDS 2015 đã được mở rộng và trở nên bao quát hơn, với nội dung khẳng định rằng “Hợp đồng là sự thỏa thuận giữa các bên về việc xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền, nghĩa vụ dân sự.” Như vậy, bất kỳ thỏa thuận nào giữa hai bên trở lên có mục đích xác định về việc thiết lập, thay đổi hoặc kết thúc quyền và nghĩa vụ dân sự của họ đều nằm trong phạm vi điều chỉnh của luật hợp đồng. Điều này phản ánh sự linh hoạt và toàn diện trong cách tiếp cận pháp lý đối với các hợp đồng.

Chúng ta cũng có thể đưa ra một định nghĩa chung về hợp đồng: Hợp đồng là một thỏa thuận mà qua đó một hoặc nhiều chủ thể cam kết ràng buộc mình với một hoặc nhiều chủ thể khác nhằm thực hiện việc chuyển giao tài sản, thực hiện hoặc không thực hiện một công việc nhất định. Định nghĩa này không chỉ nhấn mạnh tính chất thỏa thuận mà còn chỉ rõ các bên tham gia có thể là một hay nhiều chủ thể, và mục tiêu chính yếu của họ là thiết lập các quyền và nghĩa vụ một cách rõ ràng.

Việc không phân biệt quá nhiều giữa các loại hợp đồng khác nhau cho phép linh hoạt trong việc áp dụng pháp luật và nâng cao tính khả thi trong các giao dịch. Điều này cũng giúp cho các bên tham gia hợp đồng dễ dàng hiểu và thực hiện các nghĩa vụ của mình trong bối cảnh pháp lý hiện hành. Bên cạnh đó, việc chuẩn hóa các quy định liên quan đến hợp đồng tạo ra sự đồng bộ trong hệ thống pháp luật, từ đó giúp cho các giao dịch diễn ra suôn sẻ và hiệu quả hơn.

Tóm lại, sự thay đổi trong cách định nghĩa và quy định về hợp đồng ở Việt Nam nói chung và trong BLDS 2015 nói riêng đã đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc nâng cao nhận thức, tính minh bạch và hiệu lực pháp lý của các thỏa thuận dân sự. Điều này không chỉ thúc đẩy sự phát triển của các giao dịch thương mại và đời sống xã hội mà còn tạo ra một khung pháp lý vững chắc hỗ trợ cho quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan trong các mối quan hệ dân sự.