In trang này
Thứ năm, 21 Tháng 11 2024 01:29

Góc nhìn luật so sánh đối với các quy định về hợp đồng hợp tác

Hợp đồng hợp tác lần đầu tiên được công nhận là một loại hợp đồng dân sự phổ biến, tạo cơ sở cho các mối quan hệ hợp tác trong đời sống kinh tế - xã hội. Chuyên đề này sẽ tập trung phân tích các quy định của Bộ luật Dân sự Việt Nam hiện hành liên quan đến hợp đồng hợp tác. Đồng thời, bài viết cũng sẽ so sánh với pháp luật của một số quốc gia khác trên thế giới về loại hợp đồng này. Việc đưa ra sự đối sánh này không chỉ giúp làm rõ đặc điểm của hợp đồng hợp tác tại Việt Nam mà còn góp phần nhận diện những điểm mạnh, yếu trong quy định pháp luật hiện hành, từ đó đưa ra các khuyến nghị nhằm hoàn thiện khung pháp lý cho hợp đồng hợp tác trong bối cảnh hội nhập quốc tế.

1. Phân biệt hoạt động hợp tác và hợp đồng hợp tác

Để xác định tính chất và bản chất của hợp đồng hợp tác, tương tự như các hợp đồng dân sự khác, có hai khía cạnh chính cần xem xét: bản chất của hợp đồng và khái niệm về hoạt động hợp tác. Khái niệm này đã được Giáo sư Jerzy Poczobut, một chuyên gia pháp lý người Ba Lan, và Giáo sư triết học Andreij W. Wisniewski phân tích trong bài viết về đặc điểm pháp lý của hợp đồng hợp tác, đăng trên trang Heionline.org. Hai tác giả nhận định rằng, hiện nay, khái niệm về hợp tác vẫn còn thiếu tính rõ ràng, mặc dù nhiều học giả đã nỗ lực đưa ra những định nghĩa khác nhau. Tuy nhiên, vẫn chưa có một quan niệm nào đủ sức thuyết phục và được chấp nhận rộng rãi.

Theo các nhà nghiên cứu, “hợp tác” trong nghĩa đơn giản hiện nay mô tả sự thống nhất trong hành động giữa các bên hoặc các hoạt động phối hợp với nhau. Một ví dụ đơn giản là sản phẩm hình thành từ hợp đồng mua bán hàng hóa. Ngoài ra, khái niệm hợp tác có thể được xem xét qua quan điểm của Karl Marx, người hiểu sự hợp tác là những hoạt động đồng thời của công nhân trong quá trình sản xuất hàng hóa tại nhà máy công nghiệp.

Trong tiếng Anh, “hợp tác” được diễn đạt qua thuật ngữ “cooperation”. Theo từ điển trực tuyến Cambridge, định nghĩa của hợp tác là “hoạt động làm việc cùng với người khác hoặc thực hiện điều mà người khác yêu cầu bạn”. Định nghĩa này thể hiện rằng hợp tác bao gồm những hoạt động có mục đích hoặc thực hiện công việc chung theo yêu cầu từ bên khác.

Bên cạnh đó, trong ngữ cảnh tiếng Anh thương mại, hợp tác được hiểu là “quá trình làm việc với một công ty, tổ chức hoặc quốc gia khác để đạt được mục tiêu nào đó”. Cách định nghĩa này chỉ ra rằng hợp tác không chỉ đơn thuần là việc thực hiện công việc chung mà còn là việc cùng hướng đến một mục tiêu nhất định. Qua các quan điểm này, ta thấy rằng khái niệm hợp tác bao hàm hai yếu tố cốt lõi: thứ nhất, là quá trình cùng nhau đóng góp sức lực hoặc tài sản để thực hiện một công việc chung; thứ hai, là việc các chủ thể đã xác định mục tiêu từ trước nhằm hướng tới thực hiện một mục đích chung.

Hợp đồng hợp tác được hiểu là một loại hợp đồng dân sự có đối tượng là các hoạt động hợp tác giữa các bên. Về bản chất, học thuyết chính điều chỉnh việc xem xét hợp đồng hợp tác là thuyết tự do ý chí. Theo quan điểm của Giáo sư Vũ Văn Mẫu, “về phương diện triết học, các học thuyết tự do khẳng định rằng ý chí là nền tảng của nghĩa vụ, vì khi các cá nhân được tự do thương thuyết mà không bị vướng mắc vào bất kỳ trở ngại nào, quyết định của họ sẽ phản ánh sự công bằng”. Sự tự do ý chí này cho phép các chủ thể thực hiện quyền lợi và nghĩa vụ của mình theo mong muốn, điều này ngăn cản bất kỳ sự áp đặt nào từ bên ngoài, đảm bảo tính “công bằng” cho từng chủ thể.

Chính nhờ vào tự do ý chí, hợp đồng hợp tác, giống như các hợp đồng dân sự khác, là kết quả của sự tự nguyện và mong muốn của các bên tham gia. Do đó, sự hình thành hợp đồng hợp tác trước tiên dựa trên căn cứ của sự đồng thuận và thống nhất ý chí giữa các bên. Các chủ thể trong hợp đồng hợp tác sẽ cùng nhau thống nhất về nội dung và phương thức thực hiện một công việc cụ thể. Họ sẽ thảo luận và đạt được thỏa thuận để phối hợp thực hiện công việc hợp tác nhằm mục tiêu đạt được những kết quả như mong muốn.

Ngoài ra, hợp đồng hợp tác còn thể hiện rõ ràng yếu tố kinh tế trong đời sống kinh tế - xã hội, vì hầu hết các hoạt động hợp tác đều nhắm tới lợi ích vật chất. Các bên tham gia hợp tác thường hướng đến việc tối ưu hóa nguồn lực, giảm thiểu rủi ro và tạo ra giá trị gia tăng từ quá trình làm việc chung. Hợp đồng hợp tác do đó có thể được xem như một thỏa thuận giữa các bên để đóng góp công sức, tài sản nhằm thực hiện một công việc xác định.

Khi tham gia hợp tác, các bên không chỉ cùng nhau hưởng lợi từ kết quả đạt được mà còn phải cùng chia sẻ trách nhiệm trong phạm vi đã thỏa thuận. Điều này có nghĩa là nếu một trong các bên không thực hiện đúng nghĩa vụ của mình, thì các bên khác có quyền yêu cầu thực hiện hoặc bồi thường thiệt hại.

Tóm lại, hợp đồng hợp tác là một cấu trúc pháp lý khẳng định sự hợp tác giữa các bên với sự đồng thuận về ý chí, trong đó khuôn khổ và nội dung của hợp đồng phản ánh rõ ràng các quyền và nghĩa vụ của từng bên, đồng thời hướng tới việc tối ưu hóa lợi ích và chia sẻ rủi ro. Qua đó, các bên không chỉ tạo dựng được mối quan hệ hợp tác bền vững mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững trong môi trường kinh tế hiện đại.

2. Quy định pháp luật Việt Nam về hợp đồng hợp tác dưới góc nhìn đối sánh với các quốc gia khác

Trong pháp luật Việt Nam, các nguyên tắc chung về hợp đồng hợp tác được quy định trong Bộ luật Dân sự năm 2015. Ngoài ra, Luật Doanh nghiệp cũng có những quy định đặc thù về hợp đồng hợp tác kinh doanh. Tuy nhiên, trong bài viết này, tác giả sẽ tập trung phân tích các quy định trong Bộ luật Dân sự - cơ sở pháp lý chính trong lĩnh vực luật tư. Đồng thời, tác giả sẽ so sánh với các nguyên tắc cơ bản trong pháp luật của một số quốc gia khác để làm rõ những điểm tương đồng và khác biệt liên quan đến hợp đồng hợp tác, từ đó nêu bật những yếu tố cần chú ý trong việc áp dụng và phát triển loại hợp đồng này tại Việt Nam.

2.1. Điểm tương đồng giữa pháp luật Việt Nam với pháp luật các quốc gia khác

Qua nghiên cứu các quy định trong Bộ luật Thương mại thống nhất Hoa Kỳ (UCC), Luật Hợp doanh của Vương quốc Anh năm 1890, Bộ luật Dân sự của Cộng hòa Pháp, Bộ luật Dân sự của Liên bang Nga, Bộ luật Dân sự Đức, và Luật Liên doanh theo hợp đồng của Trung Quốc, có thể nhận thấy một số điểm tương đồng quan trọng giữa các quốc gia này trong việc công nhận và bảo vệ hợp đồng hợp tác.

Đầu tiên, tất cả các quốc gia được đề cập đều ghi nhận hợp đồng hợp tác và bảo hộ việc thực hiện các hợp đồng này trong thực tiễn. Cũng tương tự như Việt Nam, những quốc gia này đều thừa nhận vai trò quan trọng của hoạt động hợp tác và hợp đồng hợp tác trong bối cảnh kinh tế - xã hội. Hợp tác không chỉ là một yếu tố thúc đẩy sự phát triển kinh tế mà còn là nền tảng để các cá nhân, tổ chức có thể tăng cường và khai thác tối đa năng lực của mình. Trong bối cảnh này, hợp đồng hợp tác trở thành công cụ pháp lý thiết yếu để hiện thực hóa các hoạt động hợp tác, qua đó hình thành nên mối quan hệ hợp đồng có tính chất hợp pháp giữa các bên. Ví dụ, Điều 705 trong Bộ luật Dân sự Đức quy định rõ về hợp đồng hợp tác, trong khi đó, khoản 6 Điều 1 của UCC cũng công nhận hợp đồng hợp tác như một hình thức giao dịch phổ biến, đặc biệt giữa các thương nhân.

Thứ hai, hợp đồng hợp tác đều được ghi nhận các nguyên tắc cơ bản với nhiều cấp độ khác nhau. Trong khi UCC tập trung vào việc xác định tính chất của hoạt động hợp tác, Luật Hợp doanh của Anh ghi nhận một cách tổng quát hơn về khái niệm hợp doanh, tức là sự kết hợp giữa những cá nhân nhằm mục đích kinh doanh vì lợi nhuận. Các quy định này thể hiện rõ nét xu hướng thừa nhận sự cần thiết phải có hợp đồng pháp lý để điều chỉnh mối quan hệ hợp tác. Cùng với đó, Bộ luật Dân sự của Pháp và Bộ luật Dân sự của Nhật Bản cũng cung cấp các quy định về hợp đồng hợp tác, tương tự như Bộ luật Dân sự Việt Nam. Việt Nam, Pháp và Nhật Bản đều thuộc về hệ thống Civil Law, vậy nên các quy định về hợp đồng hợp tác trong ba nước này có nhiều điểm tương đồng vì đều xây dựng trên nền tảng Bộ luật Dân sự.

Khi xây dựng Bộ luật Dân sự, Việt Nam đã học hỏi từ các Bộ luật Dân sự nổi bật trong hệ thống Civil Law, chẳng hạn như của Pháp, Đức và Nhật Bản, nên việc ghi nhận các quy chế về hợp đồng hợp tác trong Bộ luật Dân sự Việt Nam có sự tương đồng nhất định. Các Bộ luật đều quy định rõ quyền và nghĩa vụ của các bên trong hợp đồng hợp tác, như việc thực hiện hợp đồng, điều kiện chấm dứt hợp đồng, và cách phân chia lợi nhuận từ mối quan hệ hợp tác.

Cách tiếp cận này cho thấy các quốc gia khác nhau đều ghi nhận vai trò và tầm quan trọng của hợp đồng hợp tác trong nền kinh tế thị trường. Hợp đồng hợp tác không chỉ giúp các bên đạt được lợi ích chung mà còn tạo ra một cơ sở pháp lý vững chắc để điều chỉnh các mối quan hệ này, giúp giảm thiểu rủi ro và tranh chấp có thể xảy ra trong quá trình thực hiện hợp đồng.

Bên cạnh đó, việc thừa nhận hợp đồng hợp tác cũng phản ánh sự chuyển mình trong tư duy pháp lý về vai trò của sự hợp tác trong hoạt động kinh tế. Điều này chứng tỏ rằng, các hệ thống pháp luật khác nhau dù có những sự khác biệt vẫn nhận thức được tính chất thiết yếu của hợp đồng hợp tác như một phần không thể thiếu trong nền tảng kinh tế của xã hội. Sự tương đồng này không chỉ thể hiện qua các quy định pháp lý mà còn phản ánh trong cách mà các bên thực hiện hợp tác và thực hiện nghĩa vụ của mình dưới sự giám sát của pháp luật.

Nhìn một cách tổng thể, sự tương đồng trong quy định về hợp đồng hợp tác ở các quốc gia cho thấy rằng, dù có những khía cạnh khác nhau trong cách qui định và thực thi, nhưng tất cả các quốc gia đều đồng thuận về sự cần thiết phải có một cơ sở pháp lý rõ ràng và cụ thể để điều chỉnh mối quan hệ hợp tác này. Điều này không chỉ nhằm bảo vệ quyền lợi của các bên mà còn góp phần bảo đảm sự phát triển bền vững của các hoạt động kinh doanh trong nền kinh tế thị trường. Các quy định pháp luật này chính là những nền tảng có giá trị để hướng tới một môi trường kinh doanh minh bạch và hiệu quả, khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới trong phương thức hợp tác giữa các chủ thể kinh tế.

2.2. Điểm khác biệt giữa pháp luật Việt Nam với pháp luật các quốc gia khác

Pháp luật Việt Nam với pháp luật của các quốc gia khác có những nét tương đồng, nhưng cũng tồn tại một số khác biệt quan trọng mà cần phải xem xét. Những khác biệt này chủ yếu biểu hiện qua định nghĩa về hợp đồng hợp tác, cách thức ghi nhận và điều chỉnh các quy định liên quan đến mối quan hệ hợp tác giữa các bên.

Trước tiên, về định nghĩa hợp đồng hợp tác, pháp luật Việt Nam đã đưa ra một định nghĩa minh bạch trong điều luật: "Hợp đồng hợp tác là sự thỏa thuận giữa các cá nhân, pháp nhân về việc cùng đóng góp tài sản, công sức để thực hiện công việc nhất định, cùng hưởng lợi và cùng chịu trách nhiệm" (Điều 504 Bộ luật Dân sự năm 2015). Định nghĩa này thể hiện rõ ràng bản chất của hợp đồng hợp tác tại Việt Nam, nhấn mạnh đến sự đóng góp và trách nhiệm chung của các bên trong quá trình thực hiện hợp đồng.

Ngược lại, ở một số quốc gia như Đức, luật pháp lại tiếp cận vấn đề này từ góc độ khác. Cụ thể, Điều 705 của Bộ luật Dân sự Đức quy định: "Bằng hợp đồng hợp danh, các thành viên công ty cam kết lẫn nhau thúc đẩy việc đạt được một mục đích chung theo cách thức được xác định thông qua hợp đồng, đặc biệt là thực hiện các khoản đóng góp như đã thỏa thuận" (nguyên gốc tiếng Anh: “By a partnership agreement, the partners mutually put themselves under a duty to promote the achievement of a common purpose in the manner stipulated by the contract, in particular, without limitation, to make the agreed contributions”). Điều này cho thấy trong định nghĩa của họ có sự đan xen giữa khái niệm hợp đồng hợp tác và bản chất của một công ty hợp danh.

Trong định nghĩa này, nhà làm luật Đức không chỉ nhấn mạnh đến sự hợp tác để đạt được mục tiêu chung mà còn đề cập đến tính trách nhiệm vô hạn của các bên trong hợp đồng hợp tác. Hơn nữa, từ "partnership" trong ngữ cảnh này không nên được hiểu là "công ty hợp danh" bởi nó chủ yếu nhấn mạnh vào việc cùng nhau góp vốn, quản lý công việc, và thực hiện nghĩa vụ chứ không đặt ra yêu cầu về việc tạo thành một thực thể pháp lý mới. Chính vì vậy, thực chất "partnership" có thể được xem là một hình thức thể hiện sự hợp tác giữa các bên, tương đồng với quy định về hợp đồng hợp tác trong Bộ luật Dân sự 2015 của Việt Nam. Tuy nhiên, sự khác biệt lớn nằm ở chỗ trong quy định của Việt Nam nhấn mạnh vào tính chất công sức của các bên trong quá trình hợp tác, trong khi đó, Bộ luật Dân sự Đức lại nhấn mạnh phần trách nhiệm của các bên.

Ở các quốc gia thuộc hệ thống pháp luật Anh - Mỹ, đặc biệt là Hoa Kỳ, thì không có quy định cụ thể về hợp đồng hợp tác. Thậm chí, mặc dù có nhiều thỏa thuận giữa các thương nhân, nhưng trong hệ thống pháp luật này không có sự phân biệt rõ ràng giữa hành vi thương mại và hành vi dân sự. Tất cả các thỏa thuận làm phát sinh hậu quả pháp lý đều được gọi chung là "hợp đồng". Chẳng hạn, Điều 1 - 201 - 12 của UCC định nghĩa: “hợp đồng là tổng hợp nghĩa vụ pháp lý phát sinh từ thỏa thuận giữa các bên”. Điều này cho thấy rằng ở đây, khái niệm hợp đồng được sử dụng một cách rộng rãi hơn, không kèm theo các quy định cụ thể dành riêng cho hợp đồng hợp tác.

Điểm nhấn ở UCC là trong khái niệm về "quan hệ hợp doanh", theo đó nó được hiểu là một nhóm gồm hai hay nhiều cá nhân hợp tác để thực hiện hoạt động kinh doanh với tư cách đồng sở hữu, từ đó thu lợi nhuận. Điều này có thể được xem như tương đương với nội hàm của hợp đồng hợp tác, nhưng UCC nhấn mạnh nhiều hơn vào khái niệm về sở hữu vốn góp giữa các thành viên, tức là các cá nhân cùng nhau sử dụng nguồn vốn của mình để tạo ra các lợi ích kinh tế.

Nhìn chung, thông qua những khác biệt này, có thể thấy rằng mặc dù pháp luật Việt Nam cùng với một số quốc gia khác có những điểm tương đồng trong việc quy định về hợp đồng hợp tác, nhưng cũng có những cách tiếp cận khác nhau trong cách định nghĩa và điều chỉnh loại hợp đồng này. Trong khi Việt Nam nhấn mạnh đến sự đóng góp công sức và trách nhiệm chung của các bên, thì các quốc gia khác có thể nhìn nhận dưới khía cạnh khác, như sự chịu trách nhiệm và tính chất thương mại của các thỏa thuận.

Sự đa dạng này không chỉ phản ánh những đặc điểm riêng của từng quốc gia mà còn cho thấy sự linh hoạt và hoàn thiện của hệ thống pháp luật trong việc điều chỉnh các mối quan hệ hợp tác. Việc hiểu rõ những khác biệt và tương đồng này không chỉ giúp các chủ thể kinh doanh có cái nhìn đúng đắn về hợp đồng hợp tác mà còn giúp họ tránh được những rủi ro pháp lý không đáng có khi tham gia vào các hoạt động hợp tác trong và ngoài nước.

Một điểm khác biệt đáng chú ý giữa pháp luật Việt Nam và pháp luật của các quốc gia khác là cách thức ghi nhận về tài sản được đóng góp bởi các thành viên trong hợp đồng hợp tác. Trong Bộ luật Dân sự Đức, các quy định liên quan đến việc đóng góp vốn, tăng số vốn góp, hình thức sở hữu tài sản, cũng như phân chia lợi nhuận và thua lỗ được quy định khá chi tiết qua nhiều điều khoản như Điều 706, Điều 707, Điều 708, Điều 718 và Điều 721. Cụ thể, Bộ luật Đức yêu cầu các thành viên phải đóng góp vốn ngang nhau, trừ khi có thỏa thuận khác (khoản 1 Điều 706). Ngoài ra, điều luật còn cho phép các thành viên có thể thực hiện đóng góp dưới hình thức dịch vụ (khoản 3 Điều 706).

Một điểm đáng chú ý khác là, theo quy định tại Điều 707, thành viên hợp tác không bắt buộc phải tăng khoản đóng góp hoặc bổ sung vốn nếu như phần vốn này bị giảm do lỗ. Điều 719 cũng nhấn mạnh rằng thành viên hợp tác không thể tự ý định đoạt phần vốn góp của mình một khi vốn đã được chuyển vào khối tài sản chung. Những nguyên tắc này cho thấy sự chi tiết và cụ thể trong cách điều chỉnh tài sản góp vốn trong hợp đồng hợp tác theo pháp luật Đức.

Ngược lại, Bộ luật Dân sự Việt Nam hiện hành chỉ ghi nhận một số khía cạnh riêng biệt liên quan đến tài sản hợp tác. Cụ thể, Điều 504 ghi nhận rằng tài sản hợp tác thuộc sở hữu chung của các thành viên, nhưng hiện Bộ luật này chưa quy định đầy đủ như những quy định trong Bộ luật Dân sự Đức. Việt Nam chỉ dừng lại ở việc xác định hình thức sở hữu chung đối với tài sản hợp tác, quy định về việc trả lãi cho phần vốn góp chậm cùng với một số nguyên tắc như việc định đoạt tài sản chung và cơ chế ủy quyền cho một thành viên trong việc chiếm hữu, sử dụng và định đoạt tài sản chung, điều này chỉ được thực hiện nếu các bên có thỏa thuận cụ thể.

Bên cạnh đó, một điểm quan trọng trong quy định của Bộ luật Dân sự Việt Nam là nguyên tắc không được phân chia tài sản chung nếu như hợp đồng hợp tác chưa được chấm dứt. Điều này thể hiện sự khác biệt rõ ràng về cách nhìn nhận và điều chỉnh tài sản hợp tác mà các thành viên đóng góp.

Khác với pháp luật Việt Nam và Đức, các quốc gia thuộc hệ thống pháp luật Anh - Mỹ không có quy định chi tiết về nội dung cũng như cách thức thực hiện việc đóng góp vốn chung trong hợp đồng hợp tác. Thực tế, hệ thống pháp luật Anh - Mỹ không phân chia rõ ràng giữa hành vi thương mại và hành vi dân sự, dẫn đến việc các quy định chung về hợp đồng áp dụng cho mọi loại hình hợp tác.

Tuy nhiên, ở các nước theo hệ thống luật dân sự như Pháp hay Nga, quy định về hợp đồng hợp tác lại có tính quy định chi tiết và cụ thể hơn. Điều này giúp cho các bên tham gia hợp tác có được sự minh bạch hơn trong việc xác định quyền và nghĩa vụ, đặc biệt là trong việc đóng góp tài sản và quản lý nó.

Tóm lại, sự ghi nhận về cách thức góp vốn và quản lý tài sản trong hợp đồng hợp tác giữa các quốc gia cho thấy sự đa dạng trong cách tiếp cận pháp lý. Việc hiểu rõ những khác biệt này rất quan trọng, không chỉ giúp các chủ thể kinh doanh tránh những rủi ro pháp lý mà còn tạo điều kiện cho các bên thực hiện nghĩa vụ của mình một cách hiệu quả trong quá trình hợp tác.

Một điểm quan trọng khác là cách ghi nhận về hành vi và cấp độ hợp tác. Bộ luật Dân sự Việt Nam hiện hành không phân biệt các dạng hành vi hợp tác, nghĩa là mọi loại hình hợp tác, dù là tạm thời hay dài hạn, đều được áp dụng chung theo các nguyên tắc cơ bản trong hợp đồng này. Trong khi đó, pháp luật một số quốc gia, như Tây Ban Nha, đã xác định rõ các mức độ hợp tác khác nhau. Cụ thể, hợp tác có thể chia thành ba dạng:

Thứ nhất, hợp đồng cổ điển (the classical contract) hoặc hợp đồng thị trường (the market contract), đây là những hợp đồng có nội dung cam kết đơn giản, linh hoạt, có thể được thiết lập bằng lời nói hoặc văn bản, với điều kiện trao đổi rõ ràng. Loại này thường áp dụng cho các tài sản dễ thay đổi và giao dịch nhỏ.

Thứ hai, hợp đồng tân cổ điển (neoclassical contract) áp dụng cho những giao dịch không thường xuyên nhưng có giá trị lớn và liên quan đến tài sản chuyên biệt.

Thứ ba, hợp đồng quan hệ (relational contract) được thiết lập cho các giao dịch cần đầu tư chuyên biệt, nhắm đến việc thiết lập mối quan hệ bền vững, với sự chuyên môn hóa cao về tài sản, trách nhiệm và lợi ích của các bên hợp tác.

Việc phân biệt này trong pháp luật Tây Ban Nha cung cấp khung pháp lý rõ ràng cho các bên khi giao kết hợp đồng. Ngược lại, quy định tại Điều 505 của Bộ luật Dân sự Việt Nam chỉ đưa ra các quy định chung về nội dung hợp đồng, nhưng không đủ để định hướng chính xác cho tính chất đa dạng của các hoạt động hợp tác. Do đó, cần có sự gợi mở để các bên có thể tập trung vào sự đặc thù của hoạt động hợp tác và ghi nhận quyền, nghĩa vụ tương ứng với những đặc điểm đó.

3. Đề xuất hoàn thiện quy định pháp luật về hợp đồng hợp tác cho Việt Nam

Dựa trên phân tích những điểm tương đồng và khác biệt nêu tại mục II, có thể thấy rằng sự tương đồng trong các quy định về hợp đồng hợp tác giữa Việt Nam và một số quốc gia khác xuất phát từ quan niệm chung về hợp tác và khái niệm hợp đồng hợp tác, cũng như sự tương hợp nhất định trong các điều kiện kinh tế, chính trị, văn hóa và xã hội giữa Việt Nam và các nước trên thế giới. Tuy nhiên, sự khác biệt giữa các quy định này có thể được lý giải bởi truyền thống pháp luật, trình độ phát triển kinh tế khác nhau, cùng với các nhu cầu xã hội đa dạng.

Trong bối cảnh hiện tại, khi sự phát triển kinh tế đang làm mờ đi những ranh giới truyền thống và chỉ còn lại sự kết nối giữa nhu cầu và sự đáp ứng, các quy định pháp luật của các quốc gia cần có sự hòa nhập nhất định. Đặc biệt đối với hợp đồng hợp tác, việc hợp tác để tận dụng thế mạnh của các đối tác trong khu vực và toàn cầu sẽ khiến loại hợp đồng này trở thành cầu nối quan trọng để hình thành các mối quan hệ hợp tác. Do đó, từ góc nhìn đối chiếu với pháp luật của các quốc gia khác, hệ thống pháp luật dân sự Việt Nam cần hoàn thiện những quy định về hợp đồng hợp tác theo một số hướng sau:

Thứ nhất, cần hoàn thiện các thuật ngữ sử dụng trong hợp đồng hợp tác. Cách gọi “thành viên hợp tác” không thích hợp, vì nó có thể dẫn đến hiểu lầm về vai trò của các bên trong hợp đồng. Việc dịch thuật ngữ này sang tiếng Anh thành “members” (các thành viên) có thể không phản ánh đúng bản chất hợp tác vì thực tế các bên có thể là “parties” (các bên) với quyền lợi ngang nhau, được tự do trong việc đàm phán, thỏa thuận, ký kết và thực hiện hợp đồng.

Thứ hai, pháp luật Việt Nam không nên quy định hình thức hợp đồng hợp tác bắt buộc phải là văn bản, như Điều 504 của Bộ luật Dân sự 2015. Một số quốc gia cho phép hình thức hợp đồng bằng lời nói và các hình thức khác, và trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 hiện nay, hình thức hợp đồng trở nên đa dạng hơn. Việc quy định quá cứng nhắc về hình thức là không hợp lý. Pháp luật nên cho phép các chủ thể tự lựa chọn hình thức hợp đồng phù hợp, theo tinh thần của những nước có quan điểm tương đồng về hợp đồng.

Thứ ba, cần bổ sung các quy định về nghĩa vụ tiền hợp đồng trong hợp đồng hợp tác. Hiện tại, pháp luật Việt Nam chưa quy định chi tiết về nghĩa vụ tiền hợp đồng này. Do đó, nghĩa vụ tiền hợp đồng của hợp đồng hợp tác sẽ phải tuân thủ theo nguyên tắc chung dành cho hợp đồng. Tuy nhiên, do hợp đồng hợp tác thường dựa trên uy tín và kinh nghiệm của các bên tham gia, nên cần thiết bổ sung các nghĩa vụ tiền hợp đồng như cung cấp thông tin và cảnh báo rủi ro. Các bên ký kết hợp đồng hợp tác phải cam kết cung cấp thông tin chính xác, trung thực, đặc biệt là thông tin liên quan đến uy tín và chuyên môn của mình, vì đây là yếu tố quan trọng trong việc hình thành hợp đồng. Nếu thành viên hợp tác vi phạm các nghĩa vụ tiến hợp đồng, họ cũng cần chịu trách nhiệm dân sự tương ứng theo thỏa thuận hoặc quy định của pháp luật.

Tóm lại, việc hoàn thiện các quy định về hợp đồng hợp tác là cần thiết để tạo ra một khung pháp lý linh hoạt, minh bạch và hiệu quả hơn, phù hợp với sự phát triển của kinh tế và xã hội hiện nay.