1. Khái quát về dịch vụ công và hợp đồng đối tác công tư
1.1. Dịch vụ công
Dịch vụ công (DVC) là một khái niệm được hiểu theo nhiều khía cạnh khác nhau. Theo đó, DVC được mô tả là những hoạt động phục vụ lợi ích chung thiết yếu và quyền lợi cơ bản của công dân và tổ chức. Những hoạt động này được thực hiện bởi Nhà nước hoặc được ủy nhiệm cho các tổ chức ngoài Nhà nước. Mục đích cuối cùng của DVC là đảm bảo trật tự và công bằng xã hội.
DVC, do đó, mang bản chất phục vụ cộng đồng, có thể được cung cấp như một trách nhiệm của Nhà nước hoặc thông qua sự ủy quyền cho các bên ngoài. Một cách lý thuyết, dịch vụ công cung cấp các nhu cầu thiết yếu cho người dân mà không hướng đến mục tiêu lợi nhuận, điều này khác biệt hoàn toàn với các loại dịch vụ khác. Những lĩnh vực điển hình của DVC bao gồm hạ tầng công, giáo dục, y tế, cung cấp điện, nước, giao thông công cộng, và chiếu sáng đường phố.
Đặc điểm cơ bản của dịch vụ công bao gồm tính liên tục, tính thích ứng, tính bình đẳng, và tính trung lập. Điều này có nghĩa là DVC cần đảm bảo sự liên tục trong việc phục vụ người dân, mọi người phải có cơ hội tiếp cận dịch vụ một cách bình đẳng, không phân biệt hay loại trừ ai. Tuy nhiên, khi các dịch vụ công này được thực hiện bởi các chủ thể tư nhân, có khả năng xảy ra những vấn đề như phân biệt đối xử hay gián đoạn dịch vụ. Do vậy, việc thiết lập quy định pháp luật nghiêm ngặt và quy trình minh bạch là điều thiết yếu, giúp nâng cao chất lượng và đảm bảo các cơ quan có thẩm quyền có thể kiểm tra và giám sát hoạt động của các dịch vụ công.
Tại Việt Nam, trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, yêu cầu về quản lý nhà nước đang trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Chính phủ cần phải nhanh chóng thích ứng với những biến đổi trong kinh tế, xã hội cũng như công nghệ. Đại hội Đảng lần thứ XIII đã nhấn mạnh rằng cung ứng DVC là trách nhiệm của Nhà nước, với mục tiêu là các cơ quan nhà nước sẽ chủ động thực hiện các dịch vụ công thiết yếu. Đồng thời, một trong những điểm mấu chốt là “Đổi mới mạnh mẽ” trong phương thức quản lý nhà nước về kinh tế, chuyển giao những công việc không cần thiết cho các tổ chức xã hội và tiếp tục cải cách hình thức cung cấp DVC từ trực tiếp sang hình thức đặt hàng. Chính phủ sẽ tiếp tục tập trung vào đầu tư công cho các lĩnh vực quan trọng, tạo ra động lực phát triển thông qua việc thu hút nguồn vốn từ khu vực tư nhân theo mô hình đối tác công - tư. Điều này cho thấy sự quyết tâm trong việc giảm bớt sự can thiệp trực tiếp của nhà nước vào cung cấp dịch vụ công, đồng thời khuyến khích sự tham gia của khu vực tư nhân để nâng cao hiệu quả trong việc phục vụ người dân.
1.2. Hợp đồng đối tác công tư trong lĩnh vực cung ứng dịch vụ công
Hợp tác công tư (Public Private Partnership - PPP) là một phương thức cung ứng dịch vụ công, trong đó Nhà nước và khu vực tư nhân cùng tham gia, thường thông qua hợp đồng cụ thể để thực hiện các dự án cung cấp dịch vụ công. Ngân hàng Thế giới định nghĩa PPP là "hợp đồng dài hạn giữa một bên tư nhân và một tổ chức chính phủ, để cung cấp tài sản hoặc dịch vụ công, trong đó bên tư nhân chịu rủi ro đáng kể và trách nhiệm quản lý cũng như thù lao được liên kết với kết quả hoạt động". Điều này cho thấy rằng một trong những đặc điểm nổi bật của hợp đồng PPP là sự phân chia rủi ro và trách nhiệm giữa khu vực công và khu vực tư nhân. Việc phân bổ rủi ro một cách hợp lý giữa các bên ký kết là yếu tố then chốt để thành công của PPP.
Rủi ro có thể phân loại thành hai loại chính trong các dự án PPP: rủi ro chung và rủi ro dự án. Rủi ro chung thường liên quan đến những yếu tố chính trị, thể chế, kinh tế vĩ mô, xã hội và các tình huống bất khả kháng. Những yếu tố này có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của dự án nhưng không thể kiểm soát hoàn toàn. Trong khi đó, rủi ro dự án thường gắn liền với từng giai đoạn cụ thể của dự án, từ việc lựa chọn, thiết kế, xây dựng cho đến tài chính, vận hành và quản lý. Như vậy, việc đánh giá và quản lý các loại rủi ro này là rất quan trọng để đảm bảo dự án được thực hiện suôn sẻ.
Sự tham gia của cơ quan nhà nước trong hợp đồng PPP mang lại những điểm khác biệt quan trọng so với các hợp đồng tư nhân khác (như hợp đồng dân sự, thương mại hay lao động). Do vai trò kép của cơ quan nhà nước – vừa thực hiện chức năng quản lý, vừa cung cấp dịch vụ công – hợp đồng PPP cần phải tuân thủ các quy định của luật công bên cạnh các quy định của luật tư. Điều này có nghĩa rằng các hợp đồng PPP, mặc dù có thể được thiết lập dựa trên sự thỏa thuận giữa các bên, nhưng cũng phải đảm bảo tính công khai và minh bạch trong quá trình hình thành, ký kết và thực hiện. Hợp đồng PPP không chỉ chú trọng đến lợi ích của Nhà nước hay nhà đầu tư, mà còn phải xem xét đến lợi ích của cộng đồng, hay nói cách khác là lợi ích công.
Bởi vậy, Nhà nước giữ một số quyền đặc biệt để đảm bảo rằng hợp đồng PPP đáp ứng mục đích phục vụ công cộng. Hợp đồng PPP luôn gắn liền với quyền kiểm tra từ phía Nhà nước, đồng thời phải chịu sự giám sát của xã hội. Điều này không chỉ đảm bảo tính minh bạch mà còn tạo ra sự trách nhiệm giải trình từ phía Nhà nước. Các quy định về PPP được ghi nhận và áp dụng trong nhiều quốc gia trên thế giới. Tại các quốc gia theo hệ thống Civil Law, các hợp đồng PPP thường được coi như một hình thức hợp đồng hành chính, tuân theo quy tắc của luật công và có thể phải giải quyết tranh chấp tại tòa án hành chính. Ngược lại, ở các quốc gia theo hệ thống Common Law, hợp đồng này được gọi là hợp đồng chính phủ, tồn tại song song với các quy định của luật tư và có thể được giải quyết tại các tòa án thông thường.
Việc cung cấp dịch vụ công thông qua hợp đồng PPP mang lại nhiều giá trị cho quản trị nhà nước, đối tác tư nhân và người tiêu dùng, đồng thời hỗ trợ phát triển kinh tế quốc gia và công bằng xã hội. Đối với Nhà nước, việc chuyển giao một phần lớn dịch vụ công cho khu vực tư nhân giúp tối ưu hóa hoạt động của Nhà nước, tăng cường hiệu quả trong việc cung ứng dịch vụ. Đối tác tư nhân, khi tham gia vào các dự án PPP, không chỉ gia tăng uy tín cá nhân mà còn thúc đẩy sự phát triển kinh doanh ở cấp quốc gia. Họ có thể tận dụng tài chính, công nghệ và kỹ thuật hiện đại, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ cung cấp cho người tiêu dùng.
Người tiêu dùng cũng được hưởng lợi từ mô hình PPP này, khi họ có thể tiếp cận các dịch vụ công từ cơ bản đến chất lượng cao trong các lĩnh vực như giáo dục, y tế và nhiều lĩnh vực khác. Nhiều quốc gia đã thành công trong việc áp dụng mô hình PPP để cung cấp dịch vụ công, cho thấy rằng vai trò của hợp đồng PPP không chỉ quan trọng mà còn được coi là động lực thúc đẩy nền kinh tế, nhất là sau những khủng hoảng kinh tế. Bằng cách tạo ra sự hợp tác giữa Nhà nước và tư nhân, hợp đồng PPP không chỉ giải quyết các nhu cầu cơ bản của người dân mà còn thúc đẩy sự phát triển chính sách xã hội, từ đó tăng cường công bằng và bình đẳng trong việc tiếp cận dịch vụ.
Hợp đồng PPP còn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và thúc đẩy công bằng xã hội. Khi dịch vụ công được cung cấp một cách hiệu quả thông qua các dự án đối tác công tư, các nhu cầu cơ bản như điện, nước sạch, giao thông vận tải, và thông tin liên lạc được đáp ứng cho người dân trên toàn quốc, từ thành phố đến các vùng nông thôn. Đây là trách nhiệm của Nhà nước trong việc đảm bảo quyền con người và đáp ứng các nhu cầu cơ bản của mọi tầng lớp xã hội.
Ngoài việc mang lại lợi ích trực tiếp cho người dân, hợp đồng PPP còn có tác động tích cực đến nền kinh tế quốc gia. Các dự án PPP thường dẫn đến việc tạo ra việc làm, thúc đẩy đầu tư và phát triển cơ sở hạ tầng, từ đó tạo ra một môi trường kinh doanh thuận lợi và khuyến khích sự đổi mới. Việc này không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân mà còn thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững.
Hơn nữa, mô hình PPP cũng sẽ góp phần giảm bớt gánh nặng tài chính cho ngân sách nhà nước. Khi các dịch vụ công được chuyển giao cho tư nhân, Nhà nước có thể tiết kiệm nguồn lực tài chính để đầu tư vào các lĩnh vực khác thiết yếu hơn, như giáo dục và y tế. Điều này sẽ giúp Nhà nước hoạt động hiệu quả hơn, đồng thời cải thiện chất lượng dịch vụ công.
Tuy nhiên, để mô hình PPP phát huy được hiệu quả tối ưu, cần có những quy định chặt chẽ và minh bạch trong quy trình ký kết và thực hiện hợp đồng. Điều này bao gồm việc công khai các thông tin liên quan đến dự án, quy trình lựa chọn đối tác, cũng như cơ chế giám sát và đánh giá hiệu quả hoạt động của dự án sau khi triển khai. Các bên tham gia cần có sự phối hợp nhịp nhàng, và cần thể hiện trách nhiệm và cam kết trong việc thực hiện các điều khoản của hợp đồng.
Để đảm bảo rằng PPP thực sự mang lại lợi ích cho cộng đồng và Nhà nước, cần có sự tham gia tích cực của các bên liên quan, bao gồm cả người dân và các tổ chức xã hội. Việc lắng nghe ý kiến và góp ý từ phía người dân sẽ giúp cho các dự án PPP đáp ứng đúng nhu cầu và mong mỏi của cộng đồng. Hơn nữa, sự giám sát từ phía xã hội cũng sẽ tạo ra áp lực buộc các bên tham gia phải tuân thủ các cam kết và trách nhiệm của mình.
Tóm lại, hợp đồng đối tác công tư (PPP) đã trở thành một công cụ quan trọng để nâng cao hiệu quả cung cấp dịch vụ công, đồng thời thúc đẩy sự phát triển kinh tế và công bằng xã hội. Qua việc chia sẻ rủi ro và trách nhiệm giữa Nhà nước và tư nhân, mô hình này tạo ra những giá trị thiết thực không chỉ cho người tiêu dùng mà còn cho nền kinh tế quốc gia. Tuy nhiên, để đạt được thành công bền vững trong việc triển khai PPP, cần sự quan tâm đặc biệt đến các quy định pháp luật, sự minh bạch trong các hoạt động và sự tham gia của cộng đồng trong quá trình quản lý và giám sát. Khi đó, PPP không chỉ là một hình thức hợp tác hiệu quả mà còn là một phần của chính sách phát triển bền vững cho đất nước.
2. Hợp đồng đối tác công tư trong cung ứng dịch vụ công theo pháp luật một số quốc gia
2.1. Cộng hòa Pháp
Hợp đồng đối tác công tư (PPP) ở Pháp được xem là một dạng hợp đồng hành chính. Khung pháp lý cho PPP tại nước này đã được cải cách cách đây vài năm, nhằm thống nhất các quy định liên quan đến mua sắm công và thỏa thuận nhượng quyền theo chỉ thị châu Âu về lực lượng pháp luật quốc gia. Đặc biệt, vào năm 2018, Pháp đã thông qua Bộ luật Thỏa thuận nhượng quyền và Mua sắm công (Public Procurement and Concession Agreements Code - PPP Code), có hiệu lực từ ngày 1 tháng 4 năm 2019. Bộ luật này đã tổng hợp các quy tắc về mua sắm công và thỏa thuận nhượng quyền thành một văn bản duy nhất với gần 1.747 điều, nhằm đơn giản hóa khung pháp lý cho các hợp đồng PPP, mang lại lợi ích cho cả cơ quan công và nhà đầu tư tư nhân. Trong bối cảnh đại dịch COVID-19, Pháp ban hành Pháp lệnh số 2020-319 ngày 25 tháng 3 năm 2020, cho phép các bên tham gia PPP có biện pháp ứng phó với cuộc khủng hoảng này.
Về phía Nhà nước, quyền ký kết hợp đồng PPP được quy định một cách rộng rãi. Các cơ quan công quyền, như Nhà nước, chính quyền địa phương và các tổ chức công, có thể ký kết hợp đồng, cùng với đó là các tổ chức tư nhân được thành lập nhằm phục vụ lợi ích công mà không có mục đích thương mại. Các cơ sở y tế công lập, cơ quan an sinh xã hội, và những đơn vị tham gia vào sứ mệnh công ích cũng được xem là bên hợp đồng. Ở Pháp, cơ quan Dịch vụ Hỗ trợ PPP (FIN INFRA) đóng vai trò quan trọng trong hoạt động PPP, cung cấp hỗ trợ và tư vấn cho các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện các hợp đồng này, từ việc đánh giá sơ bộ đến hỗ trợ đàm phán.
Quy trình đấu thầu và trao thầu cho các hợp đồng PPP được quy định chặt chẽ trong Bộ luật PPP, cho phép ba thủ tục chính: (1) đối thoại cạnh tranh – áp dụng cho các dự án đặc biệt phức tạp mà Nhà nước không thể xác định chính xác phương án kỹ thuật; (2) thủ tục thương lượng; và (3) đàm phán hạn chế cho các nhà thầu được chọn. Các thủ tục này được thiết kế nhằm đảm bảo nguyên tắc minh bạch và công bằng trong mời thầu.
Trong từng hợp đồng PPP, một số điều khoản bắt buộc phải được đưa vào, bao gồm thời hạn hợp đồng, điều kiện chia sẻ rủi ro, các điều khoản thanh toán và hậu quả trong trường hợp chấm dứt hợp đồng. Việc phân chia rủi ro thường xảy ra qua thương lượng giữa các bên, nhưng Nhà nước thường chuyển phần lớn rủi ro về phía tư nhân. Trong những tình huống bất khả kháng như đại dịch COVID-19, nhiều biện pháp đã được áp dụng để chia sẻ rủi ro, chẳng hạn như đơn giản hóa thủ tục đấu thầu, gia hạn hợp đồng và miễn áp dụng các hình phạt hợp đồng do chậm tiến độ.
Hợp đồng PPP có thể chấm dứt trước thời hạn trong một số trường hợp, như vì lợi ích công, vi phạm hợp đồng từ phía cơ quan công quyền, không hoàn thành nghĩa vụ theo quyết định của Tòa án Công lý Liên minh châu Âu, hoặc do lý do bất khả kháng. Một điều khoản quan trọng của Bộ luật PPP quy định rằng bên tư nhân có quyền yêu cầu bồi thường các chi phí tài chính phát sinh trong trường hợp hợp đồng bị hủy bỏ do một bên thứ ba khởi kiện. Điều này bao gồm bồi thường cho tất cả chi phí phát sinh liên quan đến việc thực hiện hợp đồng PPP.
2.2. Vương quốc Anh
Vương quốc Anh là quốc gia tiên phong về quan hệ đối tác công tư (PPP) từ đầu những năm 1990, khi chính phủ thực hiện chương trình tư nhân hóa rộng rãi các dịch vụ công cộng như viễn thông, khí đốt, điện, nước, chất thải, sân bay và đường sắt. Mặc dù vậy, hiện tại, Vương quốc Anh chưa có luật riêng về PPP, mà các quy định và các án lệ vẫn được ban hành bởi Chính phủ cùng các cơ quan nhà nước khác. Quy định về Hợp đồng công năm 2015 (The Public Contracts Regulations 2015 - PCR) quy định mua sắm cho các công trình và dịch vụ công, bên cạnh đó là ba bộ quy định chuyên biệt khác điều chỉnh các loại hợp đồng không nằm trong PCR: Quy định về Hợp đồng nhượng quyền (The Concession Contracts Regulations 2016), Quy định về Hợp đồng dịch vụ công năm 2016 (The Utilities Contracts Regulations 2016) và Quy định về Hợp đồng quốc phòng và an ninh 2011 (The Defence and Security Public Contracts Regulations 2011).
Để khởi động một hợp đồng PPP tại Anh, có thể thực hiện theo một trong năm loại thủ tục: thủ tục mở, thủ tục hạn chế, thủ tục đối thoại cạnh tranh, thủ tục thương lượng cạnh tranh và thủ tục sáng kiến hợp tác công tư. Trong đó, thủ tục mở và hạn chế không cho phép bất kỳ hình thức thương lượng nào giữa cơ quan có thẩm quyền và nhà thầu, do đó không phù hợp cho các dự án PPP phức tạp. Thủ tục sáng kiến hợp tác công tư có thể hữu ích khi cơ quan muốn phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ mới, nhưng ít được sử dụng trong thực tế. Hầu hết các hợp đồng PPP đều được thực hiện qua thủ tục đối thoại cạnh tranh hoặc thương lượng cạnh tranh, cả hai đều cho phép cơ quan ký hợp đồng mời một danh sách nhà thầu tham gia các vòng đối thoại hoặc đàm phán, nhằm chọn ra nhà thầu có lợi nhất về mặt kinh tế hoặc điều kiện cụ thể của từng dự án. Tất cả các quy định đều yêu cầu tuân thủ các nguyên tắc công bằng, đảm bảo đối xử bình đẳng với các nhà thầu, minh bạch trong yêu cầu và quy trình ra quyết định.
Một phần quan trọng của hợp đồng PPP là phân bổ rủi ro giữa các bên. Hợp đồng xác định các rủi ro mà cơ quan công quyền có thể giữ lại hoặc chia sẻ, đồng thời quy định các sự kiện mà nhà thầu được miễn trách nhiệm và các trường hợp được bồi thường. Thông thường, có ba loại sự kiện: sự kiện bồi thường - nơi rủi ro thuộc về cơ quan có thẩm quyền; sự kiện giảm nhẹ trách nhiệm - các sự kiện nằm ngoài tầm kiểm soát của nhà thầu nhưng có thể ngăn ngừa được; và sự kiện bất khả kháng - các trường hợp hoàn toàn nằm ngoài tầm kiểm soát. Các quy định này tương đương với các điều khoản trong hợp đồng hành chính của Pháp, khi mà cơ quan nhà nước có thể áp đặt các điều kiện không công bằng nhằm phục vụ lợi ích công. Trong vụ án Stagecoach East Midlands Trains Ltd & Others v. The Secretary of State for Transport năm 2020, Tòa án nhận định rằng cơ quan ký hợp đồng có quyền quyết định lớn về phân bổ rủi ro mà không bị giới hạn bởi nguyên tắc nào trong luật của Vương quốc Anh. Bản án cũng xác định rằng lời mời đấu thầu đủ rõ ràng để các nhà thầu có thể đánh giá dự án, vì vậy việc loại bỏ một số nhà thầu là hợp pháp và không vi phạm nguyên tắc minh bạch hay đối xử bình đẳng.
Cơ quan có thẩm quyền có quyền chấm dứt hợp đồng trước thời hạn trong các trường hợp như nhà thầu phá sản hoặc khi có sự kiện bất khả kháng không thể khắc phục sau một khoảng thời gian hợp lý. Đặc biệt, bên Nhà nước có quyền tự ý chấm dứt hợp đồng vì lợi ích công. Trong phần lớn các trường hợp, cơ quan có thẩm quyền cần phải bồi thường cho nhà thầu khi chấm dứt hợp đồng. Ngược lại, nhà thầu cũng có thể chấm dứt hợp đồng trong trường hợp cơ quan có thẩm quyền vi phạm, thường là do không thanh toán hay những vi phạm ảnh hưởng đến việc thực hiện dịch vụ.
2.3. Việt Nam
Việt Nam đã bắt đầu thực hiện phương thức đối tác công tư (PPP) từ năm 1997, và cho đến nay, nhiều văn bản dưới luật đã được ban hành để quy định hoạt động đầu tư theo phương thức này. Đặc biệt, Luật Đầu tư theo phương thức PPP (Luật PPP) chính thức được Quốc hội thông qua vào ngày 18/6/2020, có hiệu lực từ 01/01/2021. Luật này gồm 11 chương và 101 điều, tạo ra khung pháp lý đồng bộ, hướng tới việc thu hút khu vực tư nhân đầu tư vào những lĩnh vực hạ tầng quan trọng và dịch vụ công thiết yếu. Luật PPP 2020 được kỳ vọng sẽ thúc đẩy sự phát triển của các hoạt động đầu tư theo phương thức PPP trong tương lai.
Cơ quan nhà nước có thẩm quyền ký kết hợp đồng dự án PPP bao gồm các bộ, cơ quan ngang bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Viện kiểm sát nhân dân tối cao, Tòa án nhân dân tối cao, và các cơ quan Trung ương của tổ chức chính trị. Tuy nhiên, phạm vi các cơ quan này vẫn hạn chế, chủ yếu thẩm quyền ký kết thuộc về chính quyền trung ương do quy định kiểm soát các dự án PPP có vốn lớn, dẫn đến chính quyền địa phương không có nhiều quyền hạn trong việc ký kết hợp đồng.
Đối tượng của hợp đồng PPP chủ yếu là các dịch vụ công trong các lĩnh vực được quy định trong Luật PPP, với danh sách lĩnh vực đã được thu hẹp hơn so với Nghị định số 63/2018/NĐ-CP. Theo Điều 4 của Luật PPP, các lĩnh vực này bao gồm: giao thông vận tải; lưới điện, nhà máy điện (trừ nhà máy thủy điện và các dự án độc quyền của Nhà nước); thủy lợi; cung cấp nước sạch; y tế; giáo dục - đào tạo; và hạ tầng công nghệ thông tin. Như vậy, hợp đồng PPP hiện đang tập trung vào một số lĩnh vực dịch vụ công cơ bản.
Về hình thức hợp đồng, Luật PPP năm 2020 quy định nhiều loại hợp đồng như hợp đồng BOT, BTO, BOO, O&M, BTL, BLT và hợp đồng hỗn hợp. Điểm mới của Luật PPP là bãi bỏ hợp đồng BT do những hạn chế trong thực tiễn.
Để ký kết hợp đồng PPP, cần thông qua quy trình cụ thể, bắt đầu từ việc dự thầu, lựa chọn nhà đầu tư cho đến ký kết hợp đồng. Có bốn hình thức lựa chọn nhà đầu tư: đấu thầu rộng rãi, đàm phán cạnh tranh, chỉ định đầu tư và lựa chọn trong các trường hợp đặc biệt. Hợp đồng PPP được ký kết dựa trên quyết định phê duyệt kết quả lựa chọn nhà đầu tư và kết quả đàm phán hợp đồng. Điều 47 của Luật PPP quy định nội dung cơ bản của hợp đồng, đặt nền tảng cho các điều khoản cụ thể cho từng loại hợp đồng theo đặc thù riêng. Một trong những điểm mới là quy định về cơ chế chia sẻ rủi ro với nhà đầu tư (Điều 82), mặc dù hiện tại chỉ quy định chia sẻ rủi ro về doanh thu, chưa bao gồm các loại rủi ro khác.
Nhìn chung, giống như các quy định ở Pháp và Anh, Luật PPP của Việt Nam cũng tuân thủ nguyên tắc cạnh tranh, minh bạch trong việc tiếp cận hợp đồng PPP từ phía các nhà đầu tư, gần gũi hơn với thông lệ quốc tế. Tuy nhiên, phạm vi tham gia PPP tại Việt Nam vẫn hẹp hơn so với nhiều quốc gia khác, và các lĩnh vực áp dụng cũng hạn chế cùng với quy mô vốn đầu tư nhất định. Khả năng ký kết hợp đồng PPP tại Việt Nam chủ yếu nằm trong tay chính quyền trung ương, trong khi các quốc gia khác có thể phát triển hợp đồng PPP ở cả cấp địa phương và trung ương.
Ngoài ra, để tối ưu hóa hoạt động đầu tư theo phương thức PPP, cần có những cải cách trong quy trình và quy định hiện hành. Một số yếu tố cần chú ý bao gồm:
Thứ nhất, cải thiện quy trình đấu thầu: Cần nghiên cứu và điều chỉnh quy trình đấu thầu để đảm bảo tính minh bạch, công bằng và hiệu quả. Việc nâng cao năng lực của các cơ quan nhà nước trong công tác đấu thầu cũng là yếu tố quan trọng trong việc lựa chọn nhà đầu tư tiềm năng và phù hợp.
Thứ hai, tăng cường hợp tác giữa khu vực công và tư: Chính phủ cần tạo ra các cơ chế khuyến khích sự tham gia của khu vực tư nhân. Việc xây dựng các cơ chế chia sẻ rủi ro hợp lý và đảm bảo lợi ích cho cả hai bên sẽ giảm thiểu nguy cơ và tăng cường sự hấp dẫn của các dự án PPP.
Thứ ba, đào tạo và nâng cao năng lực cho các cơ quan quản lý: Để quản lý hiệu quả các dự án PPP, các cơ quan nhà nước cần được đào tạo về quản lý dự án, xây dựng và giám sát hợp đồng, cũng như về cách thức tương tác với các nhà đầu tư.
Thứ tư, tăng cường sự tham gia của cộng đồng: Việc thông báo, tư vấn và thu hút ý kiến từ cộng đồng địa phương trong quá trình lập kế hoạch và triển khai dự án sẽ tạo ra sự đồng thuận và ủng hộ, đồng thời giảm thiểu xung đột có thể xảy ra.
Thứ năm, xây dựng khung pháp lý đồng bộ và đầy đủ: Cần xem xét bổ sung và hoàn thiện các quy định pháp lý để không chỉ đảm bảo rõ ràng trong việc thực hiện hợp đồng PPP mà còn bảo vệ quyền lợi của cả nhà đầu tư và cộng đồng. Pháp luật cần được điều chỉnh để thích ứng với tình hình thực tiễn của nền kinh tế và nhu cầu phát triển.
Thứ sáu, đánh giá và giám sát dự án: Thiết lập các cơ chế đánh giá và giám sát chặt chẽ các dự án PPP để đảm bảo chúng được thực hiện đúng tiến độ và chất lượng. Các chỉ số đánh giá hiệu quả cần được minh bạch và công khai để tất cả các bên liên quan đều có thể tham gia giám sát.
Với những yếu tố này, Việt Nam có thể tối ưu hóa mô hình đối tác công tư, đảm bảo các dự án PPP không chỉ đơn thuần là phương thức huy động vốn mà còn là động lực thúc đẩy phát triển hạ tầng và dịch vụ công, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của xã hội. Thực hiện thành công những mục tiêu này sẽ góp phần quan trọng vào việc cải thiện chất lượng sống của người dân, đồng thời thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững cho đất nước.