Thứ ba, 10 Tháng 12 2024 03:02

Phân tích các quyền lợi và nghĩa vụ của người lao động khi đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động

Người lao động (NLĐ) có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động (HĐLĐ) một cách hợp pháp, một quyền lợi được quy định rõ ràng trong Bộ luật Lao động (BLLĐ) năm 2019. Quy định này đảm bảo rằng NLĐ không phải chịu trách nhiệm pháp lý lớn lao khi họ quyết định rời khỏi công việc. Tuy nhiên, để thực hiện quyền này một cách đúng đắn và hợp pháp, họ cần phải tuân thủ các quy định về thời gian báo trước cho người sử dụng lao động (NSDLĐ). Điều này có nghĩa là NLĐ không thể tự ý chấm dứt HĐLĐ mà không thông báo cho NSDLĐ, trừ khi họ thuộc về những trường hợp cụ thể mà pháp luật cho phép không cần thông báo trước. Cụ thể, theo quy định tại khoản 2 Điều 35 BLLĐ năm 2019, NLĐ có thể đơn phương chấm dứt HĐLĐ mà không cần báo trước nếu họ thuộc vào một trong những trường hợp được pháp luật liệt kê. Những trường hợp này thường bao gồm các tình huống, chẳng hạn như: NSDLĐ không thực hiện nghĩa vụ hợp đồng, môi trường làm việc không đảm bảo an toàn hoặc là có các hành vi quấy rối, ngược đãi NLĐ. Các quy định này giúp bảo vệ NLĐ khỏi những tình huống không công bằng và tạo điều kiện cho họ có thể rời bỏ công việc một cách hợp pháp mà không gặp rắc rối về mặt pháp lý.

Khi NLĐ thực hiện quyền đơn phương chấm dứt HĐLĐ đúng đắn theo quy định pháp luật, họ sẽ được giải phóng khỏi các quyền và nghĩa vụ đã cam kết trong HĐLĐ. Điều này có nghĩa là NLĐ không còn bị ràng buộc bởi những điều khoản trong hợp đồng lao động mà họ đã ký kết. Tuy nhiên, vẫn có một số trường hợp ngoại lệ mà NLĐ cần chú ý. Chẳng hạn, nếu trong hợp đồng có thỏa thuận liên quan đến bảo mật thông tin hoặc quy định về việc bồi thường cho NSDLĐ khi vi phạm một số điều khoản cụ thể, NLĐ vẫn cần phải tuân thủ những nghĩa vụ này ngay cả khi họ đã chấm dứt HĐLĐ.

Mặc dù HĐLĐ đã chấm dứt, NLĐ vẫn giữ quyền yêu cầu NSDLĐ thanh toán các khoản tiền liên quan đến quyền lợi mà họ chưa kịp hưởng. Điều này có thể bao gồm tiền lương chưa nhận, thưởng, hoặc các khoản phụ cấp khác mà NLĐ có quyền được hưởng theo quy định của pháp luật. Sự đảm bảo này thể hiện sự công bằng trong quan hệ lao động, đồng thời khẳng định quyền lợi hợp pháp của NLĐ. Họ không phải đối mặt với việc mất đi những quyền lợi mà mình đã được hưởng trong suốt thời gian lao động, và điều này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ lợi ích của NLĐ.

Tuy nhiên, bên cạnh việc đảm bảo quyền lợi của mình, NLĐ cũng cần hoàn thành các trách nhiệm của mình đối với NSDLĐ trước khi chấm dứt HĐLĐ. Điều này bao gồm việc bàn giao công việc, tài sản, và các tài liệu liên quan mà NLĐ đã sử dụng trong quá trình làm việc. Việc bàn giao công việc một cách đầy đủ và đúng đắn không chỉ giúp đảm bảo tính liên tục trong công việc mà còn thể hiện tính chuyên nghiệp và trách nhiệm của NLĐ. Nếu không tuân thủ các nghĩa vụ này, NLĐ có thể đối mặt với các hậu quả pháp lý và có thể bị NSDLĐ yêu cầu bồi thường thiệt hại.

Tóm lại, quyền đơn phương chấm dứt HĐLĐ của NLĐ là một quy định quan trọng của pháp luật, bảo vệ quyền lợi của NLĐ đồng thời cũng yêu cầu họ có trách nhiệm trong mối quan hệ lao động với NSDLĐ. Việc nắm rõ các quy định và quy trình liên quan sẽ giúp NLĐ thực hiện quyền của mình một cách hiệu quả và hợp pháp, đồng thời bảo vệ quyền lợi của bản thân một cách tốt nhất. Sự hiểu biết này không chỉ quan trọng đối với NLĐ mà còn góp phần vào việc tạo ra một môi trường lao động công bằng, lành mạnh và bền vững trong xã hội hiện đại.

1. Quyền lợi của người lao động khi đơn phương chấm dứt HĐLĐ đúng pháp luật

Khi NLĐ đơn phương chấm dứt HĐLĐ đúng pháp luật, họ sẽ được hưởng một số quyền lợi nhất định. Đầu tiên và quan trọng nhất, NLĐ có quyền được nhận trợ cấp thôi việc. Trợ cấp thôi việc được hiểu là khoản tiền mà NSDLĐ phải chi trả cho NLĐ để giúp họ ổn định cuộc sống trong thời gian tìm kiếm công việc mới. Một số ý kiến còn cho rằng trợ cấp thôi việc có thể được xem như một món quà mà NSDLĐ dành cho NLĐ, thể hiện sự ghi nhận những đóng góp của họ trong suốt thời gian làm việc tại doanh nghiệp.

Tuy nhiên, không phải tất cả các trường hợp NLĐ đều được nhận khoản trợ cấp này. Có những trường hợp cụ thể khi NLĐ chấm dứt HĐLĐ không được hưởng trợ cấp thôi việc. Một trong số đó là khi NLĐ đơn phương chấm dứt HĐLĐ khi đã đủ điều kiện để hưởng lương hưu. Trong trường hợp này, NLĐ sẽ nhận lương hưu từ quỹ bảo hiểm xã hội thay vì trợ cấp thôi việc. Một ví dụ khác là khi NLĐ nghỉ việc và đồng thời tham gia vào chương trình bảo hiểm thất nghiệp. Nếu thời gian làm việc cho NSDLĐ trùng với thời gian tham gia bảo hiểm thất nghiệp, NLĐ sẽ được hưởng trợ cấp thất nghiệp từ quỹ bảo hiểm thay vì trợ cấp thôi việc.

Ngoài ra, NLĐ cũng sẽ không được nhận trợ cấp thôi việc nếu họ đơn phương chấm dứt HĐLĐ trái pháp luật. Khi chấm dứt HĐLĐ một cách không hợp lý và không đúng quy định, hành động này có thể gây ra những ảnh hưởng tiêu cực cho NSDLĐ và do đó, họ không đủ điều kiện nhận khoản trợ cấp này. Việc không nhận trợ cấp thôi việc trong các trường hợp này một mặt nhằm bảo vệ quyền lợi của NSDLĐ, mặt khác cũng tạo ra động lực cho NLĐ trong việc tuân thủ các quy định pháp luật về chấm dứt HĐLĐ.

Bên cạnh trợ cấp thôi việc, NLĐ còn có quyền được thanh toán các khoản tiền liên quan đến quyền lợi mà họ chưa hưởng, như lương tháng, tiền thưởng, tiền phép năm còn lại, hay các khoản bảo hiểm chưa được thanh toán. Việc thanh toán các quyền lợi này là nghĩa vụ mà NSDLĐ cần thực hiện sau khi NLĐ đã chấm dứt HĐLĐ.

Cuối cùng, trong quá trình chấm dứt HĐLĐ, NLĐ cần tuân thủ đúng các quy định về thông báo và lý do chấm dứt HĐLĐ. Nếu NLĐ có những lý do chính đáng và thông báo trước cho NSDLĐ trong thời gian quy định, họ sẽ có thể bảo vệ được quyền ích hợp pháp của mình. Ngược lại, nếu NLĐ không làm đúng quy trình và lý do chấm dứt HĐLĐ không chính đáng, họ có thể sẽ gặp khó khăn trong việc đòi hỏi các quyền lợi mà mình đáng được hưởng.

Như vậy, việc NLĐ đơn phương chấm dứt HĐLĐ đúng pháp luật không chỉ là quyền lợi mà còn là trách nhiệm của họ đối với chính mình và NSDLĐ. Để có thể thực hiện quyền lợi này một cách hợp pháp và hiệu quả, NLĐ cần nắm rõ các quy định của pháp luật liên quan nhằm bảo vệ quyền và lợi ích của bản thân. Điều này không chỉ giúp NLĐ được hưởng các quyền lợi một cách đầy đủ khi chấm dứt HĐLĐ, mà còn tạo ra một môi trường làm việc công bằng và minh bạch cho cả hai bên trong mối quan hệ lao động.

Theo quy định hiện hành trong Bộ luật Lao động, người lao động (NLĐ) có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động (HĐLĐ) nếu họ đã làm việc liên tục cho người sử dụng lao động (NSDLĐ) từ 12 tháng trở lên. Trong trường hợp này, NLĐ sẽ được hưởng trợ cấp thôi việc, trừ một số trường hợp cụ thể được quy định. Mức trợ cấp thôi việc mà NLĐ nhận được phụ thuộc vào thời gian đã làm việc thực tế cho NSDLĐ và mức lương mà NLĐ được hưởng. Theo đó, NLĐ sẽ được tính trợ cấp thôi việc bằng một nửa tháng tiền lương cho mỗi năm làm việc thực tế, với điều kiện họ đã làm việc đủ 12 tháng. Thời gian làm việc được tính để xác định trợ cấp thôi việc chính là tổng thời gian NLĐ thực tế làm việc cho NSDLĐ, trừ đi thời gian mà NLĐ tham gia bảo hiểm thất nghiệp theo quy định của Luật Việc làm năm 2013, cũng như thời gian làm việc mà NLĐ đã nhận trợ cấp thôi việc trước đó (nếu có).

Bên cạnh trợ cấp thôi việc, NLĐ còn có quyền được thanh toán tiền lương cho những ngày đã làm việc nhưng chưa được nhận. Theo nguyên tắc, khi NLĐ đã hoàn thành nhiệm vụ theo yêu cầu của NSDLĐ, họ đương nhiên sẽ được trả lương tương ứng với thời gian làm việc đó. Vì vậy, nếu NLĐ chưa nhận được lương của những ngày đã làm việc trước khi chấm dứt HĐLĐ, họ vẫn có quyền yêu cầu được thanh toán quyền lợi này. Điều này được quy định rõ tại khoản 2 Điều 48 BLLĐ năm 2019. Cụ thể, khi NLĐ chấm dứt HĐLĐ, NSDLĐ có trách nhiệm thanh toán tiền lương cho những ngày NLĐ đã thực hiện công việc nhưng chưa được thanh toán. Chẳng hạn, nếu NLĐ quyết định đơn phương chấm dứt HĐLĐ từ ngày 05 tháng 3 năm 2023, nhưng trong thời gian này họ đã làm việc mà chưa nhận lương cho 5 ngày làm việc trong tháng 3, thì NSDLĐ sẽ phải thanh toán cho NLĐ tổng số tiền tương ứng với 5 ngày lương chưa nhận.

Ngoài ra, NLĐ cũng được hưởng quyền lợi về tiền lương cho những ngày chưa nghỉ trong năm. Nghỉ hàng năm là quyền lợi thuộc về NLĐ, nhằm giúp họ có thời gian nghỉ ngơi, giải quyết các công việc cá nhân, tham gia các hoạt động xã hội, cũng như tạo cơ hội để cân bằng giữa cuộc sống lao động và cuộc sống gia đình. Trong trường hợp NLĐ đã đăng ký nghỉ phép nhưng chưa thực hiện nghỉ, hoặc chưa nghỉ hết số ngày nghỉ hằng năm, NSDLĐ sẽ có trách nhiệm thanh toán tiền lương cho những ngày nghỉ còn lại. Quy định này không chỉ đảm bảo quyền lợi tài chính cho NLĐ mà còn khuyến khích họ sử dụng thời gian nghỉ phép một cách hợp lý và hiệu quả.

Một quyền lợi quan trọng khác mà NLĐ được hưởng khi chấm dứt HĐLĐ là việc NSDLĐ phải hoàn tất các thủ tục xác nhận thời gian đóng bảo hiểm xã hội và bảo hiểm thất nghiệp cho NLĐ. Bảo hiểm xã hội và bảo hiểm thất nghiệp là những quyền lợi cơ bản của NLĐ, giúp họ có lương hưu và được hỗ trợ tài chính trong những trường hợp cần thiết. Tất cả NLĐ làm việc theo HĐLĐ có thời hạn từ 1 tháng trở lên đều phải được NSDLĐ đóng bảo hiểm xã hội, và đối với hợp đồng từ 3 tháng trở lên, NLĐ cũng phải được đóng bảo hiểm thất nghiệp. Khi NLĐ quyết định đơn phương chấm dứt HĐLĐ và không còn làm việc tại đơn vị sử dụng lao động, NSDLĐ có trách nhiệm đóng bảo hiểm xã hội và bảo hiểm thất nghiệp cho họ, nếu NLĐ đã có từ 14 ngày làm việc trở lên trong tháng. Đồng thời, phải có xác nhận về thời gian đóng bảo hiểm từ cơ quan bảo hiểm xã hội để NLĐ có thể nhận được quyền lợi này.

Khi NLĐ rời khỏi NSDLĐ, họ cũng có quyền được nhận lại sổ bảo hiểm xã hội cùng với các giấy tờ khác mà NSDLĐ giữ. Việc này rất quan trọng bởi nó không chỉ giúp NLĐ trong việc tìm kiếm công việc mới mà còn đảm bảo rằng họ có thể tiếp tục tham gia bảo hiểm xã hội và bảo hiểm thất nghiệp tại nơi làm việc mới. Quyền lợi này giúp NLĐ duy trì được sự liên tục trong tham gia đóng bảo hiểm, từ đó bảo vệ quyền lợi của họ trong tương lai.

Có thể thấy, các quy định về trợ cấp thôi việc, thanh toán tiền lương cho những ngày đã làm việc, thanh toán cho những ngày nghỉ phép chưa sử dụng, và việc hoàn tất thủ tục liên quan đến bảo hiểm xã hội, bảo hiểm thất nghiệp đều nhằm bảo vệ quyền lợi của NLĐ khi họ quyết định đơn phương chấm dứt HĐLĐ. Điều này không chỉ thúc đẩy tính minh bạch và công bằng trong mối quan hệ lao động mà còn tạo ra động lực để NLĐ hoạt động tích cực hơn trong công việc của mình, bởi họ biết rằng quyền lợi của mình sẽ được đảm bảo khi có quyết định rời khỏi đơn vị sử dụng lao động.

Tóm lại, NLĐ có quyền đơn phương chấm dứt HĐLĐ theo quy định của pháp luật, và việc đơn phương chấm dứt HĐLĐ đúng quy định sẽ giúp họ được hưởng các quyền lợi thiết thực như trợ cấp thôi việc và thanh toán tiền lương. Việc quy định rõ ràng quyền lợi này không chỉ đảm bảo sự công bằng cho NLĐ mà còn thể hiện trách nhiệm của NSDLĐ trong việc thực hiện nghĩa vụ tài chính và quyền lợi của NLĐ trong mối quan hệ lao động. Từ đó, pháp luật lao động không chỉ bảo vệ quyền lợi cá nhân của NLĐ mà còn góp phần xây dựng một môi trường lao động lành mạnh, đáng tin cậy và có trách nhiệm nơi mà quyền lợi của mọi người đều được tôn trọng và bảo vệ.

Theo quy định, người lao động (NLĐ) có quyền yêu cầu người sử dụng lao động (NSDLĐ) cung cấp bản sao các tài liệu liên quan đến quá trình làm việc của mình. Việc này nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho NLĐ trong việc hoàn thiện hồ sơ đăng ký tìm việc mới hoặc đăng ký hưởng bảo hiểm thất nghiệp cùng các quyền lợi khác. Bên cạnh đó, chi phí sao chép và gửi các tài liệu này sẽ do NSDLĐ chịu trách nhiệm thanh toán. Điều này không chỉ giúp NLĐ có được những giấy tờ cần thiết để hỗ trợ cho việc tìm kiếm việc làm mới mà còn bảo đảm rằng họ có thể cũng như những quyền lợi hợp pháp mà họ có thể được hưởng.

Song song với những quyền lợi trên, NLĐ cũng cần nhận thức rõ về trách nhiệm của mình khi đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động (HĐLĐ) đúng pháp luật. Cụ thể, NLĐ cần thực hiện các nghĩa vụ như bàn giao tài sản, công việc và thanh toán nợ (nếu có) cho NSDLĐ. Quá trình làm việc của NLĐ không chỉ đơn thuần là thực hiện công việc mà còn liên quan đến việc NSDLĐ đã giao cho họ tài sản và thiết bị để phục vụ cho công việc. Do đó, khi quyết định không tiếp tục làm việc, NLĐ phải có trách nhiệm bàn giao lại tất cả tài sản và thiết bị mà NSDLĐ đã giao cho mình. Việc này rất quan trọng, vì nó giúp NSDLĐ duy trì hoạt động sản xuất kinh doanh một cách liên tục và hiệu quả.

Ngoài việc bàn giao tài sản, NLĐ còn có trách nhiệm bàn giao lại công việc đang thực hiện để NSDLĐ có thể bố trí, sắp xếp người lao động mới. Điều này nhằm tránh làm gián đoạn quy trình làm việc và đảm bảo rằng các kế hoạch sản xuất kinh doanh của đơn vị không bị ảnh hưởng. Tuy nhiên, trong trường hợp NLĐ còn nợ NSDLĐ, chẳng hạn như chưa thanh toán xong số tiền bồi thường do gây thiệt hại tài sản, họ phải hoàn tất nghĩa vụ tài chính này khi tiến hành thanh lý HĐLĐ.

Như vậy, việc NLĐ nắm rõ quyền lợi và trách nhiệm của mình không chỉ bảo vệ lợi ích cá nhân mà còn góp phần vào sự ổn định và phát triển chung của đơn vị. Điều này tạo ra một môi trường làm việc công bằng, có trách nhiệm và giúp xây dựng mối quan hệ lao động bền vững giữa NLĐ và NSDLĐ.

2. Nghĩa vụ và quyền lợi của người lao động khi đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động trái pháp luật

Khi người lao động (NLĐ) đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động (HĐLĐ) trái pháp luật, điều này có nghĩa là NLĐ đã ngừng làm việc mà không tuân thủ các quy định về thời gian báo trước, như được quy định tại khoản 1 Điều 35 của Bộ luật Lao động (BLLĐ) năm 2019. Hơn nữa, việc NLĐ chấm dứt HĐLĐ cũng không dựa trên một trong bảy lý do hợp pháp được quy định tại khoản 2 của cùng điều luật mà không thông báo trước cho người sử dụng lao động (NSDLĐ). Hậu quả của hành động này không chỉ ảnh hưởng đến quyền lợi của NLĐ mà còn mang lại những rủi ro nhất định cho họ.

Trước hết, một trong những hậu quả nghiêm trọng nhất mà NLĐ phải chịu khi đơn phương chấm dứt HĐLĐ trái pháp luật là họ sẽ không nhận được trợ cấp thôi việc. Điều này đồng nghĩa với việc họ không được hỗ trợ tài chính từ NSDLĐ sau khi rời khỏi công việc, khiến cho tình hình tài chính của họ có thể bị ảnh hưởng lớn. Ngoài ra, NLĐ cũng phải thực hiện một số nghĩa vụ nhất định đối với NSDLĐ. Cụ thể, NLĐ phải bồi thường cho NSDLĐ một khoản tiền tương ứng với nửa tháng lương theo HĐLĐ của họ. Mức bồi thường này được quy định trong pháp luật lao động Việt Nam từ BLLĐ năm 1994 cho đến nay.

Hành vi đơn phương chấm dứt HĐLĐ trái pháp luật gây thiệt hại cho NSDLĐ bởi vì nó làm gián đoạn quy trình hoạt động và sản xuất của đơn vị. Do đó, NLĐ cần có trách nhiệm bồi thường những tổn thất này. Hiện nay, có nhiều quan điểm xung quanh mức bồi thường phải trả khi NLĐ đơn phương chấm dứt HĐLĐ trái pháp luật. Một số ý kiến cho rằng mức bồi thường hiện tại quá thấp và không đảm bảo sự công bằng, bình đẳng giữa hai bên trong quan hệ lao động. Điều này có thể dẫn đến tình trạng bất công cho NSDLĐ khi họ phải gánh chịu những thiệt hại mà không được bồi thường tương xứng.

Tuy nhiên, cũng có những quan điểm cho rằng mức bồi thường này là hợp lý, nhằm bảo vệ NLĐ, bên thường yếu thế hơn trong quan hệ lao động. Theo quan điểm này, mức bồi thường cần được giữ ở mức độ nhất định để không khiến NLĐ rơi vào tình thế khó khăn tài chính khi rời bỏ công việc. Do đó, mức bồi thường cần được cân nhắc kỹ lưỡng trong bối cảnh phát triển của quan hệ lao động.

Từ góc độ của tác giả, có thể thấy rằng với sự phát triển không ngừng của quan hệ lao động, chính sách của nhà nước cũng cần có những điều chỉnh phù hợp giữa quyền và nghĩa vụ của cả NLĐ và NSDLĐ. Pháp luật cần xem xét lại mức bồi thường này để vừa bảo đảm nguyên tắc bảo vệ NLĐ mà còn tính đến quyền và lợi ích hợp pháp của NSDLĐ. Điều này không chỉ thể hiện sự công bằng trong quan hệ lao động mà còn tạo sự ổn định và bền vững trong mối quan hệ giữa hai bên.

Khi người lao động (NLĐ) quyết định đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động (HĐLĐ) mà không tuân thủ quy định về thời gian báo trước, họ sẽ phải bồi thường một khoản tiền tương ứng với tiền lương theo HĐLĐ cho những ngày không thông báo trước cho người sử dụng lao động (NSDLĐ). Đây là một trong những nghĩa vụ quan trọng mà NLĐ phải thực hiện để bù đắp cho thiệt hại mà NSDLĐ phải gánh chịu do việc chấm dứt HĐLĐ không hợp pháp này gây ra. Việc bồi thường này không chỉ là trách nhiệm tài chính mà còn thể hiện tính chất công bằng trong quan hệ lao động, đảm bảo rằng NLĐ không thể tự do rời bỏ công việc mà không chịu bất kỳ hệ lụy nào.

Ngoài khoản bồi thường tương ứng với thời gian không báo trước, NLĐ còn có nghĩa vụ hoàn trả chi phí đào tạo cho NSDLĐ trong trường hợp một số điều kiện nhất định được xác định. Cụ thể, nếu NLĐ được NSDLĐ hỗ trợ chi phí đào tạo nghề nhưng sau đó quyết định đơn phương chấm dứt HĐLĐ, họ sẽ phải hoàn trả số tiền này. Điều này diễn ra khi NLĐ vi phạm cam kết thời gian làm việc theo hợp đồng đào tạo nghề. Hợp đồng này thường yêu cầu NLĐ phải làm việc một khoảng thời gian nhất định sau khi hoàn tất khóa đào tạo để bù đắp lại chi phí mà NSDLĐ đã đầu tư cho việc đào tạo họ.

Nếu NLĐ học nghề xong nhưng không làm việc cho NSDLĐ theo thời gian cam kết, hoặc họ có làm việc nhưng lại không đủ thời gian đã thỏa thuận, thì họ cũng cần phải hoàn trả chi phí đào tạo đã nhận. Khoản hoàn trả này phải được xác định dựa trên sự thỏa thuận giữa NLĐ và NSDLĐ, tuân theo các quy định của pháp luật. Điều này không chỉ bảo vệ quyền lợi của NSDLĐ mà còn khuyến khích NLĐ có ý thức trách nhiệm trong việc thực hiện nghĩa vụ hợp đồng.

Việc NLĐ tự ý chấm dứt HĐLĐ mà không thực hiện nghĩa vụ thông báo trước hoặc hoàn trả chi phí đào tạo không chỉ gây ra thiệt hại kinh tế cho NSDLĐ mà còn tạo ra những hệ lụy xấu trong mối quan hệ lao động. Những quy định này không chỉ nhằm mục đích bảo vệ quyền lợi của NSDLĐ mà còn tạo ra một môi trường lao động trong đó mỗi bên đều có trách nhiệm và nghĩa vụ đối với nhau.

Qua đó, có thể thấy rằng việc bồi thường và hoàn trả này là rất cần thiết để duy trì sự công bằng giữa NLĐ và NSDLĐ, bảo đảm tính bền vững của quan hệ lao động. Những quy định rõ ràng về trách nhiệm bồi thường và hoàn trả sẽ giúp nâng cao ý thức của NLĐ về nghĩa vụ của mình đối với NSDLĐ, đồng thời tạo ra động lực cho họ thực hiện nghiêm túc các cam kết trong hợp đồng, từ đó góp phần vào sự phát triển chung của cả hai bên trong mối quan hệ lao động.

Đăng ký nhận email

Đăng ký email để có thể có được những cập nhật mới nhất về tải liệu được đăng tải trên website

Tập san đã phát hành