-
Từ cuối thế kỷ XVIII đến nay, loài người đã trải qua bốn cuộc cách mạng công nghiệp lớn, mỗi cuộc đều đánh dấu bước ngoặt lịch sử trong sự phát triển của nền sản xuất, cấu trúc kinh tế - xã hội và tư duy quản lý. Đặc biệt, cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư đang diễn ra hiện nay không chỉ là một bước nhảy vọt về công nghệ mà còn đặt ra những yêu cầu cấp thiết về hoàn thiện thể chế, khung pháp lý và chiến lược phát triển quốc gia phù hợp với thời đại số.
Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (cuối thế kỷ XVIII – đầu thế kỷ XIX) đã thay thế nền sản xuất thủ công dựa vào sức người và động vật bằng cơ giới hóa nhờ động cơ hơi nước và máy móc sử dụng sắt, than đá. Điều này đặt nền móng cho hình thành pháp luật lao động hiện đại, khi vấn đề giờ làm việc, bảo hộ lao động cho công nhân nhà máy bắt đầu được đặt ra tại nhiều nước châu Âu. Ví dụ, Đạo luật "Factory Act" đầu tiên tại Anh năm 1833 quy định giới hạn giờ làm việc của trẻ em trong nhà máy, là một trong những luật đầu tiên phản ánh sự thay đổi pháp lý song hành với tiến bộ công nghệ.
Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai (cuối thế kỷ XIX – đầu thế kỷ XX) với động cơ đốt trong, điện năng và dây chuyền sản xuất đã dẫn đến sự mở rộng mạnh mẽ của công nghiệp nặng và các ngành hóa học. Pháp luật thương mại và sở hữu trí tuệ thời kỳ này được phát triển để điều chỉnh các phát minh và sáng chế công nghiệp. Các hiệp định quốc tế như Công ước Paris (1883) về bảo hộ sở hữu công nghiệp đã được ký kết nhằm bảo vệ quyền lợi cho nhà sáng chế trong môi trường cạnh tranh toàn cầu.
Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ ba (từ thập niên 1960 đến cuối thế kỷ XX), mở đầu thời đại số hóa, chứng kiến sự xuất hiện của máy tính, công nghệ vi mạch, và internet. Trong bối cảnh này, nhiều quốc gia bắt đầu xây dựng khung pháp lý cho công nghệ thông tin và truyền thông (ICT), bảo vệ dữ liệu cá nhân và an ninh mạng. Ví dụ, Đạo luật Bảo vệ Dữ liệu của Đức (BDSG) từ năm 1977 là một trong những luật bảo vệ dữ liệu cá nhân sớm nhất thế giới. Đồng thời, các quy định về thương mại điện tử, chữ ký số cũng bắt đầu hình thành.
Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư (bắt đầu từ đầu thế kỷ XXI) đánh dấu sự hội tụ giữa công nghệ vật lý, số và sinh học, thúc đẩy sự phát triển của các lĩnh vực như trí tuệ nhân tạo (AI), internet vạn vật (IoT), blockchain, dữ liệu lớn (Big Data), và in 3D. Không chỉ tái định hình phương thức sản xuất và kinh doanh, cuộc cách mạng này còn đặt ra những thách thức pháp lý mới: từ quyền sở hữu trí tuệ đối với sản phẩm tạo bởi AI, đến an ninh mạng, quyền riêng tư dữ liệu, đạo đức công nghệ, và cả quyền của robot.
Ví dụ, tại châu Âu, Quy định chung về bảo vệ dữ liệu (GDPR) được Liên minh châu Âu ban hành năm 2016 và có hiệu lực từ năm 2018 đã trở thành chuẩn mực toàn cầu trong việc bảo vệ dữ liệu cá nhân. Tại Việt Nam, Luật An ninh mạng 2018 và Nghị định số 13/2023/NĐ-CP về bảo vệ dữ liệu cá nhân là những bước đi quan trọng trong việc xây dựng khung pháp lý quốc gia phù hợp với xu hướng toàn cầu.
Trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ, một vấn đề pháp lý điển hình là xác định quyền tác giả với tác phẩm do AI tạo ra. Nhiều hệ thống AI hiện nay có khả năng sáng tạo âm nhạc, viết văn bản, tạo tranh ảnh - nhưng chủ thể pháp lý của các sản phẩm đó là ai? Luật sở hữu trí tuệ hiện hành của hầu hết quốc gia vẫn quy định người sáng tạo phải là con người. Điều này khiến nhiều nhà làm luật phải xem xét cập nhật quy định nhằm điều chỉnh các quan hệ pháp lý mới phát sinh trong thực tế sáng tạo số.
Cùng với đó, các quốc gia cũng đang xây dựng khung pháp lý để quản lý và phát triển các mô hình kinh doanh mới trên nền tảng số như fintech, thương mại điện tử xuyên biên giới, hay công nghệ chuỗi khối. Ví dụ, Singapore đã ban hành Đạo luật Dịch vụ Thanh toán (Payment Services Act) nhằm điều chỉnh hoạt động của các nền tảng thanh toán số và tiền kỹ thuật số.
Ở Việt Nam, nhiều chủ trương lớn như Chiến lược quốc gia về Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (ban hành tại Quyết định số 169/QĐ-TTg ngày 4/2/2021), hay Chương trình Chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến 2030, đặt trọng tâm vào việc phát triển thể chế, hoàn thiện pháp luật để thúc đẩy phát triển kinh tế số, xã hội số. Dự thảo Luật Giao dịch điện tử (sửa đổi), Luật Công nghiệp công nghệ số, và đề xuất khung pháp lý thử nghiệm (sandbox) cho công nghệ tài chính (fintech) cũng là những phản ứng chính sách cần thiết và kịp thời.
Mặt khác, cách mạng công nghiệp lần thứ tư cũng làm nảy sinh nhiều vấn đề pháp lý mang tính toàn cầu mà chưa có giải pháp thống nhất, chẳng hạn như: xác định trách nhiệm pháp lý trong tai nạn xe tự lái; đạo đức và quyền riêng tư trong công nghệ sinh học và chỉnh sửa gene; hay quản trị thuật toán và chống phân biệt đối xử trong AI.
Do đó, yêu cầu cấp thiết đặt ra cho các quốc gia là không chỉ đầu tư vào công nghệ và hạ tầng số mà còn cần hoàn thiện nhanh chóng hệ thống pháp luật, bảo đảm sự hài hòa giữa đổi mới sáng tạo và trách nhiệm pháp lý, giữa phát triển kinh tế số và bảo vệ quyền lợi người dân, giữa tự do công nghệ và kiểm soát rủi ro.
Có thể thấy, mỗi cuộc cách mạng công nghiệp đều tạo ra một cú huých mạnh mẽ cho tiến bộ kinh tế - xã hội, nhưng đồng thời cũng đòi hỏi một hệ thống pháp luật phù hợp để định hướng, kiểm soát và phát triển bền vững. Trong bối cảnh hiện nay, việc xây dựng thể chế pháp lý đồng bộ, linh hoạt và kịp thời chính là điều kiện tiên quyết để các quốc gia, trong đó có Việt Nam, có thể tận dụng tối đa cơ hội và vượt qua thách thức mà cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư mang lại.
Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4.0) đang tạo ra một bước ngoặt toàn cầu trong cách con người sống, làm việc và tổ chức xã hội. Một trong những động lực mạnh mẽ thúc đẩy cuộc cách mạng này chính là nhu cầu ngày càng cao về kết nối, tự động hóa, sự tích hợp giữa thế giới vật lý và thế giới ảo, cùng với sự bùng nổ dữ liệu số trên mọi lĩnh vực. Trong đó, công nghệ thông tin và công nghệ số đóng vai trò cốt lõi, nhưng cần phân biệt rõ: nếu công nghệ thông tin chủ yếu xoay quanh xử lý tín hiệu số qua các thiết bị như máy tính, phần mềm hay mạng truyền thông - vốn là thành quả của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ ba - thì công nghệ số lại là bước phát triển cao hơn, bao gồm các công nghệ tiên tiến đặc trưng của CMCN 4.0 như trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT), dữ liệu lớn (Big Data), điện toán đám mây (Cloud Computing) và chuỗi khối (Blockchain).
Những công nghệ này không chỉ thay đổi phương thức sản xuất và vận hành doanh nghiệp, mà còn tạo ra một hệ sinh thái số nơi dữ liệu trở thành yếu tố trung tâm. Sự phát triển của các nền tảng số như thương mại điện tử, tài chính số, y tế số, giáo dục số... cho thấy dữ liệu ngày nay không chỉ là nguyên liệu đầu vào của các quá trình ra quyết định, mà còn trở thành tài sản có thể thương mại hóa. Chẳng hạn, các doanh nghiệp bán lẻ sử dụng dữ liệu hành vi tiêu dùng để cá nhân hóa quảng cáo; các nền tảng số phân tích dữ liệu người dùng để định hướng phát triển sản phẩm hoặc cung cấp cho bên thứ ba. Điều này cho thấy vai trò ngày càng quan trọng của dữ liệu số trong hoạt động kinh tế và quản trị hiện đại.
Tuy nhiên, chính sự gia tăng quy mô và giá trị của dữ liệu đã làm nảy sinh nhiều vấn đề pháp lý phức tạp, đặt ra yêu cầu cấp bách về hoàn thiện khuôn khổ pháp luật. Trước hết là vấn đề xác lập quyền sở hữu dữ liệu - một khái niệm vẫn còn đang gây tranh cãi trong giới học thuật và thực tiễn lập pháp. Ai là chủ sở hữu dữ liệu được tạo ra từ thiết bị thông minh - người dùng, nhà sản xuất, hay bên vận hành nền tảng? Ví dụ, xe hơi tự lái tạo ra lượng lớn dữ liệu hành trình và trạng thái phương tiện, dữ liệu này có thể hữu ích cho nhà sản xuất ô tô, công ty bảo hiểm, cơ quan giao thông, nhưng quyền tiếp cận và sử dụng dữ liệu đó cần được pháp luật làm rõ.
Bên cạnh đó, vấn đề bảo vệ dữ liệu cá nhân đang trở thành một thách thức lớn trong bối cảnh dữ liệu cá nhân ngày càng bị thu thập, phân tích và chia sẻ với quy mô rộng lớn. Tại Liên minh châu Âu, Quy định chung về bảo vệ dữ liệu (GDPR) đã đặt ra một chuẩn mực cao về bảo vệ quyền riêng tư, với các quyền của người dùng như quyền được biết, quyền yêu cầu xóa dữ liệu, quyền phản đối xử lý dữ liệu tự động... Trong khi đó, tại Việt Nam, Nghị định 13/2023/NĐ-CP về bảo vệ dữ liệu cá nhân là một bước tiến đáng ghi nhận, lần đầu tiên quy định nghĩa vụ minh bạch thông tin, nguyên tắc tối thiểu hóa dữ liệu và yêu cầu sự đồng thuận rõ ràng của người dùng. Tuy nhiên, do chưa có một đạo luật mang tính toàn diện về dữ liệu, tính hiệu lực và hiệu quả thực thi vẫn còn hạn chế.
Một vấn đề pháp lý khác nảy sinh từ sự phát triển nhanh của các hệ thống tự động là xác lập trách nhiệm pháp lý. Khi các quyết định kinh tế, y tế, tài chính... ngày càng do AI đưa ra, hoặc khi một phương tiện tự hành gây tai nạn, câu hỏi đặt ra là: ai sẽ chịu trách nhiệm? Hệ thống pháp luật truyền thống vốn dựa trên năng lực chủ thể con người đang gặp khó khăn trong việc xác lập trách nhiệm pháp lý cho các thuật toán hay hệ thống phi cá nhân. Việc xác định "chủ thể pháp lý" của AI, hoặc ít nhất là xây dựng cơ chế trách nhiệm liên đới hợp lý giữa người phát triển, người vận hành và người sở hữu hệ thống tự động, là vấn đề đang được các nước phát triển tích cực nghiên cứu.
Ngoài ra, sự tập trung dữ liệu vào tay một số tập đoàn công nghệ lớn đang đặt ra nguy cơ về độc quyền dữ liệu. Một số nền tảng số kiểm soát khối lượng lớn dữ liệu người dùng và hành vi tiêu dùng, từ đó tạo ra lợi thế cạnh tranh không công bằng và ảnh hưởng đến quyền tự do lựa chọn của người tiêu dùng. Luật cạnh tranh truyền thống chủ yếu điều chỉnh hành vi lạm dụng vị trí thống lĩnh về giá cả, chưa đủ công cụ để kiểm soát các hình thức lạm dụng quyền lực dữ liệu trong môi trường số. Do đó, pháp luật về cạnh tranh cần được cập nhật để phù hợp với môi trường kinh tế số, ví dụ như áp dụng nguyên tắc “mở cửa dữ liệu” (data portability) hoặc hạn chế “tự ưu tiên” trên nền tảng (self-preferencing).
Trước những thách thức pháp lý nêu trên, nhiều quốc gia đã có những bước đi mạnh mẽ trong xây dựng thể chế để bắt kịp với chuyển động công nghệ. Ở Hoa Kỳ, Đạo luật Cloud Act cho phép cơ quan chức năng yêu cầu dữ liệu của người dùng, kể cả khi dữ liệu đó được lưu trữ ở nước ngoài, gây ra những tranh cãi lớn về quyền riêng tư và chủ quyền dữ liệu. Trong khi đó, Trung Quốc đã ban hành Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân (2021) và Luật An ninh dữ liệu (2021), xây dựng khung kiểm soát dữ liệu chặt chẽ, đồng thời gắn liền với mục tiêu bảo vệ lợi ích quốc gia.
Tại Việt Nam, Chính phủ đang đặt mục tiêu hoàn thiện hệ sinh thái pháp lý cho chuyển đổi số đến năm 2025, định hướng đến 2030. Ngoài Nghị định 13/2023/NĐ-CP, việc sửa đổi Luật Giao dịch điện tử, xây dựng Luật Công nghiệp công nghệ số, Luật Dữ liệu và khung thử nghiệm pháp lý (sandbox) cho các mô hình đổi mới sáng tạo là những định hướng quan trọng. Trong đó, việc xây dựng Luật Dữ liệu sẽ là chìa khóa để giải quyết toàn diện các vấn đề về sở hữu, bảo vệ, chia sẻ và khai thác dữ liệu.
Như vậy, công nghệ số đang mở ra không gian phát triển mới cho nền kinh tế và xã hội, nhưng cũng đặt ra yêu cầu cấp thiết về xây dựng và hoàn thiện pháp luật. Quản trị tốt dữ liệu không chỉ là vấn đề kỹ thuật, mà còn là vấn đề pháp lý, chính sách và đạo đức. Chỉ khi có được một khuôn khổ pháp lý minh bạch, nhất quán và phù hợp với thực tiễn, chúng ta mới có thể tận dụng tối đa lợi ích của cuộc CMCN 4.0 và hạn chế những rủi ro mà nó mang lại.
Các khái niệm như số hóa, ứng dụng số, chuyển đổi số và kinh tế số đã không còn là xu hướng của tương lai mà đã và đang trở thành hiện thực sống động ở hầu khắp các quốc gia. Những khái niệm này, dù liên quan chặt chẽ với nhau, lại mang ý nghĩa, mục tiêu và mức độ tác động khác nhau. Việc hiểu rõ bản chất và vai trò của từng yếu tố này không chỉ giúp hoạch định chính sách phát triển phù hợp, mà còn đặt nền tảng cho việc xây dựng một khuôn khổ pháp lý hiệu quả, thúc đẩy chuyển đổi số bền vững và công bằng.
Số hóa (digitization) là bước đầu tiên và cơ bản nhất trong quá trình này. Nó đề cập đến việc chuyển đổi thông tin từ dạng analog (tương tự) sang dạng digital (số), nghĩa là mã hóa các tín hiệu, văn bản, hình ảnh... thành dãy số nhị phân (0 và 1) để máy tính có thể lưu trữ, xử lý và truyền tải. Ví dụ dễ thấy nhất là việc quét tài liệu giấy thành tệp PDF hoặc chuyển đổi đĩa nhạc vinyl thành tệp MP3. Tuy số hóa không tự thân tạo ra giá trị kinh tế mới, nhưng nó là điều kiện tiên quyết để các bước tiếp theo - đặc biệt là ứng dụng số - có thể diễn ra, đây được xem là yếu tố cần thiết cho chuyển đổi số.
Tuy nhiên, quá trình số hóa cũng đặt ra các vấn đề pháp lý quan trọng, đặc biệt là về quyền sở hữu trí tuệ. Chẳng hạn, khi một bản nhạc, một bức tranh, hay một bộ phim được số hóa và lan truyền trên không gian mạng, việc kiểm soát và xác định quyền sử dụng tác phẩm gốc trở nên khó khăn hơn nhiều. Tại nhiều quốc gia, các luật bản quyền truyền thống chưa được cập nhật đầy đủ để theo kịp với sự lan tỏa của nội dung số. Việt Nam đã bước đầu điều chỉnh thông qua Luật Sở hữu trí tuệ sửa đổi (2022), nhưng việc thực thi trên môi trường số vẫn còn nhiều khoảng trống.
Ứng dụng số (digital application) là bước phát triển tiếp theo, trong đó các công nghệ số được sử dụng để cải tiến quy trình, mô hình hoạt động trong kinh doanh, quản trị, giáo dục, y tế… Đây là giai đoạn mà thông tin số không chỉ được lưu trữ, mà còn được khai thác để tạo ra giá trị. Ví dụ, một cửa hàng sử dụng phần mềm quản lý tồn kho để tự động hóa việc nhập hàng dựa trên dữ liệu bán hàng theo thời gian thực, hoặc một bệnh viện dùng trí tuệ nhân tạo để phân tích kết quả chẩn đoán hình ảnh nhằm nâng cao độ chính xác và giảm thời gian chẩn đoán. Ứng dụng số không chỉ giúp tăng hiệu suất lao động mà còn mở ra cơ hội đổi mới sản phẩm, dịch vụ theo hướng cá nhân hóa.
Tuy nhiên, ứng dụng số lại kéo theo các vấn đề pháp lý liên quan đến an ninh mạng và bảo vệ dữ liệu cá nhân. Khi dữ liệu y tế, tài chính, hành vi người tiêu dùng… được thu thập và phân tích, ranh giới giữa cá nhân và hệ thống ngày càng mờ nhạt. Đã có nhiều vụ rò rỉ thông tin nhạy cảm gây hậu quả nghiêm trọng, cho thấy tầm quan trọng của hành lang pháp lý bảo vệ người dùng. Trong bối cảnh đó, nhiều quốc gia đã xây dựng luật bảo vệ dữ liệu cá nhân - như GDPR tại châu Âu hay Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân của Trung Quốc. Ở Việt Nam, Nghị định số 13/2023/NĐ-CP là bước đi đầu tiên nhằm đảm bảo nguyên tắc "minh bạch, đồng thuận, đúng mục đích" trong xử lý dữ liệu cá nhân, nhưng cần được luật hóa để có tính ổn định lâu dài.
Chuyển đổi số (digital transformation) là quá trình rộng lớn hơn, bao trùm cả số hóa và ứng dụng số. Đây là sự thay đổi toàn diện về cách thức vận hành của tổ chức, doanh nghiệp hoặc chính phủ, dựa trên nền tảng công nghệ số. Khác với tin học hóa vốn chỉ tập trung vào tự động hóa một số khâu, chuyển đổi số đòi hỏi tái cấu trúc toàn diện, từ tư duy đến quy trình và mô hình quản trị. Chuyển đổi số giúp tăng năng suất, nâng cao trải nghiệm người dùng, tối ưu chuỗi cung ứng và ra quyết định nhanh hơn, chính xác hơn dựa trên dữ liệu.
Một ví dụ tiêu biểu là mô hình "chính phủ số", nơi người dân có thể làm thủ tục hành chính, nộp thuế, xin giấy phép… thông qua cổng dịch vụ công trực tuyến. Việt Nam đang đẩy mạnh chương trình Chuyển đổi số quốc gia theo Quyết định số 749/QĐ-TTg năm 2020, với ba trụ cột: chính phủ số, kinh tế số và xã hội số. Tuy nhiên, quá trình này đang đối mặt với những thách thức pháp lý nghiêm trọng, như: tính pháp lý của tài liệu số, chữ ký điện tử, dữ liệu mở, quyền tiếp cận thông tin công… Việc sửa đổi Luật Giao dịch điện tử và xây dựng các luật chuyên ngành mới (Luật Công nghiệp công nghệ số, Luật Dữ liệu…) là cần thiết để "hợp pháp hóa" quá trình chuyển đổi.
Cuối cùng, kinh tế số (digital economy) là kết quả trực tiếp của chuyển đổi số trong lĩnh vực kinh tế. Đây là nền kinh tế dựa trên công nghệ số và dữ liệu làm yếu tố sản xuất chính. Trong kinh tế số, mọi hoạt động từ sản xuất, tiêu dùng đến phân phối đều có thể diễn ra trong môi trường số, thông qua các nền tảng thương mại điện tử, tài chính số, logistics số, chuỗi cung ứng thông minh... Theo Báo cáo của Ngân hàng Thế giới (2023), kinh tế số có thể chiếm tới 30% GDP của một quốc gia nếu được phát triển toàn diện.
Tuy nhiên, sự phát triển nhanh chóng của kinh tế số cũng tạo ra khoảng trống pháp lý về quản lý nền tảng, thuế, cạnh tranh và lao động số. Ví dụ, các nền tảng xuyên biên giới như Amazon, Google, Facebook… tạo ra doanh thu khổng lồ tại nhiều quốc gia nhưng không bị đánh thuế công bằng do thiếu cơ chế định danh và quản lý hoạt động số. OECD đang thúc đẩy một hiệp định toàn cầu về thuế kỹ thuật số, trong khi Việt Nam cũng đã sửa đổi Luật Quản lý thuế để yêu cầu các nền tảng nước ngoài khai báo và nộp thuế. Ngoài ra, việc bảo vệ quyền lợi của người lao động trong nền kinh tế gig (tự do, linh hoạt), như tài xế công nghệ hay freelancer, cũng là một vấn đề đang được đưa vào chương trình nghị sự lập pháp tại nhiều quốc gia.
Về chuyển đổi số
Chuyển đổi số hiện không còn là một xu hướng lựa chọn, mà đã trở thành một yêu cầu bắt buộc trong quá trình phát triển bền vững của mọi quốc gia, tổ chức và doanh nghiệp trong kỷ nguyên số. Đây không đơn thuần là việc đưa công nghệ vào quy trình sản xuất, vận hành hay quản lý mà là sự thay đổi toàn diện trong cách thức tổ chức, tương tác và tạo ra giá trị trong nền kinh tế. Bản chất của chuyển đổi số là một quá trình tái cấu trúc sâu sắc các yếu tố nền tảng của mô hình tổ chức, bao gồm cả công nghệ, chiến lược kinh doanh, con người, và cấu trúc quản trị, nhằm thích ứng linh hoạt với bối cảnh cạnh tranh mới – nơi dữ liệu, tốc độ và khả năng kết nối trở thành lợi thế cạnh tranh cốt lõi.
Không giống với số hóa, vốn chỉ là việc chuyển đổi thông tin từ dạng vật lý sang dạng số, hay ứng dụng số, đây là bước trung gian trong việc cải tiến mô hình hoạt động thông qua công nghệ, chuyển đổi số là một cấp độ cao hơn, yêu cầu tư duy chiến lược dài hạn, sự đồng bộ hóa từ cấp độ quản lý vĩ mô đến thực thi vi mô, và đặc biệt là sự hỗ trợ chặt chẽ từ hệ thống pháp luật.
Thực tế hiện nay cho thấy, chuyển đổi số trong doanh nghiệp không chỉ là sự thay đổi về mặt công nghệ (như áp dụng AI, big data, điện toán đám mây...) mà còn là sự đổi mới mô hình kinh doanh, phương thức tổ chức sản xuất, cách tiếp cận khách hàng và chuỗi cung ứng. Các doanh nghiệp thành công trong chuyển đổi số đều có điểm chung là biết tận dụng dữ liệu và công nghệ để tái thiết giá trị, ví dụ, Amazon chuyển từ một nhà bán lẻ sách trực tuyến trở thành một tập đoàn công nghệ với hệ sinh thái đa nền tảng; hay Grab không chỉ là nền tảng gọi xe mà còn cung cấp dịch vụ tài chính, giao hàng, ví điện tử... Đây là minh chứng rõ nét cho việc chuyển đổi số không đơn thuần là kỹ thuật, mà là quá trình thay đổi về tư duy và mô hình phát triển.
Về phương diện xã hội, chuyển đổi số không chỉ giới hạn trong khu vực tư nhân. Chính phủ các nước đang đẩy mạnh xây dựng chính phủ số, không chỉ để nâng cao hiệu quả hành chính công mà còn để tạo nền tảng hạ tầng số đồng bộ thúc đẩy phát triển toàn diện. Việt Nam đã xác định rõ trong Chiến lược chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030 rằng chuyển đổi số gồm ba trụ cột chính: chính phủ số, kinh tế số và xã hội số, trong đó mỗi trụ cột đều đòi hỏi sự phối hợp giữa công nghệ, con người và pháp luật.
Tuy nhiên, chính đặc thù xuyên ngành và đa chiều của chuyển đổi số lại đặt ra thách thức lớn cho hệ thống pháp luật hiện hành. Một trong những vấn đề nổi cộm là khung pháp lý chưa theo kịp tốc độ đổi mới công nghệ. Nhiều mô hình kinh doanh mới như nền tảng số, kinh tế chia sẻ, tài chính công nghệ (fintech), trí tuệ nhân tạo (AI) vẫn đang "đứng giữa lằn ranh" pháp lý, khiến doanh nghiệp lúng túng trong triển khai, còn nhà quản lý lại thiếu công cụ kiểm soát hiệu quả.
Ví dụ rõ ràng nhất là trong lĩnh vực gọi xe công nghệ: các doanh nghiệp như Grab hay Gojek ban đầu không bị ràng buộc bởi quy định dành cho doanh nghiệp vận tải truyền thống, dẫn đến tranh cãi kéo dài về trách nhiệm pháp lý, thuế, và bảo hiểm đối với tài xế. Phải đến khi Chính phủ Việt Nam ban hành Nghị định số 10/2020/NĐ-CP về kinh doanh và điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô, loại hình “xe hợp đồng điện tử” mới được điều chỉnh rõ ràng, nhưng vẫn còn không ít điểm vướng mắc, đặc biệt liên quan đến trách nhiệm pháp lý khi có tranh chấp phát sinh giữa tài xế, khách hàng và nền tảng.
Ở cấp độ cao hơn, quá trình chuyển đổi số làm xuất hiện nhu cầu cấp thiết về khung pháp lý điều chỉnh dữ liệu, vốn được xem là “dầu mỏ mới” của nền kinh tế số. Nếu không có các quy định rõ ràng về quyền sở hữu, quyền sử dụng, chia sẻ, lưu trữ và bảo vệ dữ liệu cá nhân cũng như dữ liệu doanh nghiệp, việc khai thác dữ liệu sẽ dẫn đến các rủi ro về quyền riêng tư, cạnh tranh không lành mạnh, hoặc thậm chí là đe dọa an ninh quốc gia. Tại Việt Nam, Nghị định số 13/2023/NĐ-CP về bảo vệ dữ liệu cá nhân đã bước đầu thiết lập khung pháp lý nhưng còn thiếu cơ chế thực thi và chế tài đủ mạnh. Trong khi đó, các quốc gia tiên tiến như Liên minh châu Âu (EU) đã có Quy định bảo vệ dữ liệu chung (GDPR) từ năm 2018, tạo nên tiêu chuẩn toàn cầu về quyền riêng tư dữ liệu.
Thêm vào đó, chuyển đổi số còn làm nảy sinh các vấn đề về giao dịch điện tử, chữ ký số, thuế điện tử, lao động số... mà hệ thống pháp luật chưa hoàn chỉnh để điều chỉnh hiệu quả. Nhiều doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo (start-up) hiện nay ứng dụng mô hình kinh doanh xuyên biên giới, sử dụng công nghệ blockchain, hợp đồng thông minh... nhưng chưa có các quy định pháp lý đủ rõ để công nhận hoặc hướng dẫn áp dụng hợp pháp.
Một điểm đáng lưu ý là chuyển đổi số còn gắn liền với trách nhiệm xã hội và sự công bằng trong tiếp cận công nghệ. Nếu không có chính sách phù hợp, chuyển đổi số có thể tạo ra khoảng cách giàu nghèo số, loại trừ các nhóm yếu thế như người già, người khuyết tật hoặc vùng sâu vùng xa khỏi tiến trình phát triển. Đây cũng là lý do vì sao pháp luật về chuyển đổi số cần lồng ghép nguyên tắc tiếp cận công bằng và phát triển bền vững.
Tóm lại, chuyển đổi số là một vấn đề mang tính thời đại, đòi hỏi không chỉ sự đầu tư công nghệ, thay đổi chiến lược mà còn cần một hệ thống pháp lý đầy đủ, đồng bộ và thích ứng nhanh với thực tiễn. Nhà nước cần chủ động xây dựng các luật chuyên ngành về dữ liệu, công nghệ số, mô hình kinh doanh số; đồng thời thúc đẩy cơ chế thử nghiệm pháp lý (sandbox) để hỗ trợ đổi mới sáng tạo. Chỉ khi có một hành lang pháp lý vững chắc, chuyển đổi số mới thực sự trở thành động lực thúc đẩy năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững cho quốc gia trong thời đại số hóa toàn diện.
Về Chính phủ số
Trong tiến trình chuyển đổi số quốc gia, Chính phủ số nổi lên như một trụ cột quan trọng không chỉ về mặt kỹ thuật mà còn mang ý nghĩa sâu rộng về mô hình quản trị, tương tác giữa nhà nước với công dân và doanh nghiệp, cũng như sự thay đổi trong tư duy điều hành của bộ máy công quyền. Khác với giai đoạn chính phủ điện tử - nơi công nghệ được dùng để tin học hóa các quy trình hành chính sẵn có, Chính phủ số không đơn thuần là "số hóa" các thủ tục mà là một bước nhảy vọt mang tính chuyển đổi toàn diện mô hình hoạt động của nhà nước dựa trên dữ liệu và công nghệ số.
Bản chất của Chính phủ số không chỉ nằm ở việc ứng dụng công nghệ hiện đại như trí tuệ nhân tạo (AI), chuỗi khối (blockchain), dữ liệu lớn (big data) hay điện toán đám mây (cloud computing), mà là tái định nghĩa vai trò của Nhà nước trong quản trị xã hội. Trong mô hình này, các dịch vụ công không còn là những gói dịch vụ hành chính được thiết kế từ trên xuống và triển khai cứng nhắc, mà là những dịch vụ "sống", linh hoạt, được phát triển theo nhu cầu thực tiễn của người dân và doanh nghiệp, dựa trên khả năng phân tích dữ liệu thời gian thực, khả năng tích hợp, và sự tham gia của nhiều chủ thể khác ngoài khu vực công. Đây cũng là điểm nổi bật trong mô hình của Singapore, nơi hệ thống dữ liệu dân cư “MyInfo” cho phép người dân tái sử dụng dữ liệu đã cung cấp một cách tự động và hợp pháp trong hàng trăm dịch vụ công, với sự hậu thuẫn bởi Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân (PDPA) và khung pháp lý thử nghiệm cho trí tuệ nhân tạo.
Một trong những đặc điểm quan trọng của Chính phủ số là khả năng "tự động hóa chính sách" - tức là hệ thống hành chính không còn vận hành thuần túy theo quy trình thủ công hay phụ thuộc hoàn toàn vào quyết định cá nhân của cán bộ, mà có thể sử dụng các công nghệ phân tích dữ liệu để đưa ra quyết định hỗ trợ hoặc thực hiện một số chức năng quản lý nhà nước. Ví dụ, tại Estonia - quốc gia đi đầu trong xây dựng Chính phủ số, một công dân khi sinh ra sẽ tự động được cấp mã định danh, tích hợp vào các hệ thống quản lý giáo dục, y tế, tài chính và bảo hiểm xã hội. Các dịch vụ như khai sinh, đi học, kê khai thuế hay khám chữa bệnh đều diễn ra hoàn toàn trên môi trường số mà không cần các thủ tục giấy tờ lặp lại, nhờ vào nguyên tắc “once only” - chỉ cung cấp dữ liệu một lần. Sự thành công này được xây dựng trên nền tảng pháp lý vững chắc như Luật Giao dịch điện tử và hệ thống chia sẻ dữ liệu X-Road, giúp các cơ quan nhà nước tương tác liền mạch và minh bạch trong khai thác dữ liệu công.
Ở Việt Nam, mô hình Chính phủ số đã được xác định là định hướng phát triển ưu tiên trong các chiến lược quốc gia, tiêu biểu là Chiến lược phát triển Chính phủ số giai đoạn 2021–2025, định hướng đến năm 2030. Theo định hướng này, Chính phủ không chỉ sử dụng công nghệ để phục vụ quản lý mà còn hướng đến một mô hình kiến tạo phát triển, đặt người dân và doanh nghiệp vào trung tâm, đồng thời khai thác dữ liệu như một tài sản chiến lược để cải tiến chính sách, nâng cao năng lực điều hành và thúc đẩy minh bạch hóa bộ máy hành chính.
Tuy nhiên, để bảo đảm sự phát triển bền vững và hiệu quả của Chính phủ số, việc xây dựng và hoàn thiện khung pháp lý giữ vai trò có tính chất quyết định. Một Chính phủ số thực chất chỉ có thể được thiết lập khi hệ thống pháp luật không chỉ dừng lại ở việc cho phép triển khai các hoạt động số hóa, mà còn có chức năng kiến tạo, thúc đẩy đổi mới sáng tạo, bảo đảm quyền, lợi ích hợp pháp của các chủ thể liên quan, đồng thời kiểm soát hiệu quả các nguy cơ, rủi ro phát sinh từ môi trường số. Một trong những vấn đề pháp lý trọng tâm đặt ra hiện nay là quản trị dữ liệu công, tức là làm rõ các câu hỏi pháp lý cơ bản như: chủ thể nào có thẩm quyền thu thập, chia sẻ, khai thác và sử dụng dữ liệu cá nhân của công dân? Phạm vi chia sẻ dữ liệu giữa các cơ quan nhà nước nên được xác định đến mức độ nào để vừa bảo đảm hiệu quả quản lý nhà nước vừa không xâm phạm quyền riêng tư của cá nhân? Người dân có thể thực hiện quyền kiểm soát dữ liệu cá nhân của mình như thế nào trong hệ sinh thái Chính phủ số? Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, Hàn Quốc là một trong những quốc gia đi đầu trong việc thiết lập khung pháp lý điều chỉnh các nội dung nêu trên. Cụ thể, Luật Thông tin và Truyền thông cùng với Luật Chính phủ điện tử của Hàn Quốc không chỉ đặt ra yêu cầu bắt buộc về công khai, minh bạch trong việc thu thập và sử dụng dữ liệu, mà còn quy định rõ tiêu chuẩn về trách nhiệm giải trình của cơ quan nhà nước và bảo đảm quyền của người dân trong việc kiểm tra, tiếp cận dữ liệu cá nhân do các cơ quan công quyền nắm giữ và xử lý.
Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân của Việt Nam (Nghị định số 13/2023/NĐ-CP) đã đặt nền móng đầu tiên cho việc bảo vệ quyền riêng tư trong môi trường số, song chưa có quy định rõ ràng về chia sẻ và sử dụng dữ liệu trong nội bộ Nhà nước, khiến cho nhiều cơ quan vẫn hoạt động rời rạc, thiếu kết nối. Điều này dẫn đến tình trạng trùng lặp trong yêu cầu cung cấp thông tin, gây phiền hà cho người dân và tạo rào cản trong việc xây dựng hệ thống dịch vụ công tích hợp.
Bên cạnh đó, sự phát triển của Chính phủ số cũng đòi hỏi các quy định pháp luật mới trong lĩnh vực chữ ký số, định danh điện tử, hợp đồng điện tử, và quy trình xử lý tự động trong hành chính công. Việc áp dụng các hệ thống trí tuệ nhân tạo trong xét duyệt hồ sơ, cấp phép tự động hoặc giải quyết khiếu nại trực tuyến sẽ không thể thực hiện nếu thiếu cơ sở pháp lý xác lập giá trị pháp lý của kết quả xử lý số. Ví dụ, liệu một quyết định cấp phép tự động từ hệ thống AI có giá trị pháp lý tương đương với quyết định do con người ký duyệt? Ai sẽ chịu trách nhiệm khi hệ thống xử lý sai? Những câu hỏi tương tự đã được Singapore tiếp cận thông qua khung đạo đức AI và quy định cụ thể về trách nhiệm pháp lý trong sử dụng công nghệ thông minh trong khu vực công.
Chính phủ số cũng tạo ra nhu cầu định hình lại trách nhiệm và quyền hạn của cán bộ, công chức trong môi trường số. Các công chức không chỉ cần hiểu luật, mà còn phải hiểu công nghệ, vận hành hệ thống và xử lý tình huống phát sinh trong không gian mạng. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết về chuẩn hóa kỹ năng số, đào tạo lại đội ngũ công chức, đồng thời ban hành các quy định pháp luật điều chỉnh hành vi công vụ trong môi trường số.
Một vấn đề khác đáng lưu ý là vai trò của khu vực tư nhân trong hệ sinh thái Chính phủ số. Khi doanh nghiệp được tham gia vào cung cấp dịch vụ công (như cổng thanh toán điện tử, định danh số, nền tảng dữ liệu...), các quy định pháp luật cần phải đảm bảo sự minh bạch, công bằng, cạnh tranh lành mạnh và an toàn thông tin. Việc sử dụng nền tảng công nghệ của các tập đoàn lớn (như Google, AWS, Microsoft...) trong hạ tầng chính phủ số cũng làm phát sinh những vấn đề pháp lý phức tạp về chủ quyền số, bảo mật dữ liệu và kiểm soát rủi ro công nghệ.
Cuối cùng, một Chính phủ số không chỉ là chuyện của Trung ương. Chính quyền số - phiên bản địa phương hóa của Chính phủ số - là mắt xích quan trọng để hiện thực hóa các mục tiêu phát triển toàn diện. Pháp luật cần phân định rõ vai trò giữa Trung ương và địa phương trong việc triển khai các nền tảng số dùng chung, chia sẻ dữ liệu, và quản lý dịch vụ công. Nếu không có sự điều phối tốt và cơ chế pháp lý thống nhất, quá trình chuyển đổi số sẽ bị phân mảnh, thiếu hiệu quả và không tận dụng được lợi thế quy mô.
Từ phân tích trên đây có thể thấy, Chính phủ số là bước phát triển tất yếu của mô hình quản trị công hiện đại, nhưng để đạt được thành công thực chất, cần đi đôi với cải cách thể chế pháp lý, nâng cao năng lực quản trị và đảm bảo an toàn dữ liệu. Việc xây dựng một hành lang pháp lý minh bạch, linh hoạt và thích ứng nhanh với thực tiễn, như bài học từ các nước đi trước là điều kiện tiên quyết để Chính phủ số thực sự phục vụ hiệu quả người dân, doanh nghiệp và góp phần kiến tạo xã hội số toàn diện trong tương lai.
Về phát triển đô thị thông minh trong kỷ nguyên công nghệ
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cách mạng công nghiệp lần thứ tư đang diễn ra mạnh mẽ, khái niệm xã hội số và đô thị thông minh không còn là viễn cảnh xa vời, mà đang trở thành hiện thực sống động tại nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Việc phát triển xã hội số không chỉ đơn thuần là quá trình ứng dụng công nghệ mà còn là sự thay đổi toàn diện về tư duy, cách thức tổ chức xã hội và hành vi của con người.
Một trong những động lực cốt lõi của xã hội số là khả năng kết nối mọi cá nhân, tổ chức và hệ thống thông qua mạng lưới số hóa. Điều này không chỉ thúc đẩy sự lưu chuyển thông tin nhanh chóng mà còn hình thành nên một môi trường tương tác liên tục, nơi tri thức và dữ liệu trở thành tài sản then chốt. Xã hội số đòi hỏi mỗi người phải thích nghi với cách tiếp cận mới về học tập, làm việc và sinh hoạt. Học tập suốt đời trở thành yêu cầu thiết yếu, khi kiến thức và kỹ năng liên tục được cập nhật theo tốc độ phát triển công nghệ.
Đi đôi với đó, khái niệm đô thị thông minh đang dần định hình lại không gian sống của con người hiện đại. Không chỉ dừng lại ở các tiện ích công nghệ, đô thị thông minh còn phản ánh tầm nhìn về một môi trường sống phát triển bền vững, lấy con người làm trung tâm. Cốt lõi của đô thị thông minh nằm ở việc tích hợp và đồng bộ giữa công nghệ, hạ tầng và quản lý, nhằm tối ưu hóa chất lượng sống, tăng cường hiệu quả quản trị và sử dụng tài nguyên một cách thông minh.
Một yếu tố không thể thiếu trong quá trình xây dựng đô thị thông minh là dữ liệu mở và khả năng chia sẻ thông tin giữa các hệ thống. Điều này cho phép chính quyền và người dân có thể theo dõi, phân tích và đưa ra quyết định một cách kịp thời và chính xác. Các nền tảng dữ liệu lớn không chỉ giúp dự báo xu hướng phát triển mà còn hỗ trợ điều phối hoạt động trong nhiều lĩnh vực như giao thông, y tế, giáo dục và an ninh.
Ngoài ra, trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT), và công nghệ chuỗi khối (blockchain) cũng đang đóng vai trò ngày càng quan trọng trong việc xây dựng các giải pháp đô thị thông minh. AI có thể được ứng dụng để dự báo nhu cầu năng lượng, phát hiện hành vi bất thường trong hệ thống an ninh hoặc đề xuất các phương án điều phối giao thông tối ưu. IoT giúp kết nối hàng triệu thiết bị với nhau, từ đó hình thành nên hệ sinh thái đô thị vận hành theo thời gian thực. Trong khi đó, blockchain góp phần đảm bảo tính minh bạch và an toàn trong các giao dịch số và quản lý dữ liệu công dân.
Tuy nhiên, việc phát triển xã hội số và đô thị thông minh cũng đặt ra nhiều thách thức. Một trong những thách thức lớn nhất là vấn đề an toàn, an ninh mạng và bảo mật thông tin cá nhân. Trong một môi trường mà dữ liệu cá nhân trở thành “tài nguyên chiến lược”, việc bảo vệ quyền riêng tư của người dân trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Cần có những hành lang pháp lý rõ ràng, cùng với các tiêu chuẩn bảo mật nghiêm ngặt, để đảm bảo rằng việc thu thập, xử lý và sử dụng dữ liệu được thực hiện một cách có đạo đức và minh bạch.
Bên cạnh đó, khoảng cách số cũng là một trở ngại không nhỏ. Việc tiếp cận công nghệ không đồng đều giữa các khu vực thành thị và nông thôn, giữa các nhóm đối tượng khác nhau trong xã hội có thể tạo ra sự bất bình đẳng mới. Do đó, các chính sách xã hội cần hướng đến việc hỗ trợ các nhóm yếu thế, đảm bảo mọi người đều có cơ hội tiếp cận và hưởng lợi từ tiến bộ công nghệ.
Một đô thị thông minh không chỉ được đánh giá bởi các ứng dụng công nghệ mà còn bởi mức độ hài lòng của cư dân và sự phát triển bền vững về môi trường, kinh tế và xã hội. Điều này đòi hỏi sự tham gia của toàn bộ cộng đồng, từ chính quyền, doanh nghiệp, đến người dân. Việc xây dựng và vận hành đô thị thông minh phải là quá trình hợp tác liên ngành, nơi mà ý kiến và nhu cầu của người dân được lắng nghe và phản hồi một cách kịp thời.
Trong tương lai gần, những thành phố không chỉ là nơi để sống, mà còn là không gian trải nghiệm, sáng tạo và phát triển toàn diện cho mỗi cá nhân. Việc chuyển mình thành xã hội số và đô thị thông minh không phải là cuộc chạy đua công nghệ đơn thuần, mà là hành trình đổi mới toàn diện, đòi hỏi tầm nhìn chiến lược, sự linh hoạt trong triển khai và một nền tảng giáo dục vững chắc để đào tạo nguồn nhân lực số.
Có thể khẳng định rằng, xã hội số và đô thị thông minh chính là những trụ cột vững chắc của một quốc gia hiện đại. Quá trình chuyển đổi này không chỉ phản ánh trình độ phát triển của một quốc gia, mà còn thể hiện khát vọng xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn cho mọi người dân. Sự thành công trong hành trình này đòi hỏi sự đồng thuận xã hội, sự kiên trì của nhà quản lý và sự chủ động thích nghi của mỗi công dân trong thời đại số.
Như vậy, từ góc độ pháp lý, các khái niệm như số hóa, ứng dụng số, chuyển đổi số, chính phủ điện tử, xã hội số và thành phố thông minh tạo thành một tiến trình phát triển liên kết chặt chẽ, phản ánh mức độ hiện đại hóa và cải cách hành chính của một quốc gia. Số hóa là bước khởi đầu, thể hiện ở việc chuyển đổi thông tin từ dạng vật lý sang dạng số, tạo cơ sở dữ liệu cho các hoạt động sau này. Trên nền tảng dữ liệu số, các ứng dụng số được triển khai nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của các tổ chức và cung cấp dịch vụ tiện ích cho người dân. Tiếp theo, chuyển đổi số là quá trình toàn diện hơn, không chỉ bao gồm việc áp dụng công nghệ mà còn thay đổi cách thức vận hành, mô hình tổ chức và tư duy quản lý. Chính phủ điện tử được phát triển trong tiến trình này nhằm xây dựng một nền hành chính minh bạch, hiệu quả, lấy người dân làm trung tâm thông qua các dịch vụ công trực tuyến. Khi các yếu tố số được tích hợp sâu vào đời sống xã hội, xã hội số dần hình thành, với công dân số là chủ thể tích cực. Trên cơ sở đó, thành phố thông minh ra đời, ứng dụng công nghệ cao để quản lý đô thị hiệu quả, nâng cao chất lượng sống và phát triển bền vững, đòi hỏi phải có hành lang pháp lý rõ ràng, đồng bộ và phù hợp với thực tiễn.