Từ khía cạnh lý thuyết, đặc trưng nổi bật nhất của con đường phát triển của Trung Quốc chính là tính không cân bằng và hệ thống mục tiêu hiện đại hóa, chứ không chỉ đơn thuần là việc phát triển kinh tế. Để có thể giải thích một cách tương đối chính xác về con đường này và xây dựng một mô hình lý thuyết cho nó, rút ra bài học kinh nghiệm cho Việt Nam cần khai thác các nền tảng lý luận từ nhiều khía cạnh khác nhau, bao gồm lý thuyết phát triển không cân bằng, lý thuyết khai thác, phát triển "điểm - trục" và cực tăng trưởng, lý thuyết về hiệu ứng nhân quả tích lũy tuần hoàn và các sự kiện ngẫu nhiên trong lịch sử, lý thuyết hội tụ và lan tỏa kinh tế, lý thuyết về mối quan hệ giữa kế hoạch và thị trường, cũng như lý thuyết về sự thay đổi thể chế và hình thành thị trường.
1. Lý luận phát triển không cân bằng và sự giải thích phương hướng của con đường Trung Quốc
Khái niệm "cân bằng" (Equilibrium) có nguồn gốc từ vật lý, đề cập đến trạng thái của hệ thống khi các lực tác động đối lập nhau, giữ cho hệ thống ổn định. "Cân bằng walrasian" là khái niệm chỉ sự cân bằng thị trường tự phát, nơi lực lượng thị trường đối lập duy trì sự ổn định mà không có sự tác động từ bên ngoài trong điều kiện cạnh tranh hoàn hảo. Tuy nhiên, với cách mạng Keynes và sự phát triển của kinh tế kế hoạch ở các nước xã hội chủ nghĩa, khái niệm cân bằng đã mất đi bối cảnh cạnh tranh thị trường. Thay vào đó, nó phản ánh sự can thiệp của chính phủ trong thị trường, nhằm điều chỉnh các bất cân bằng thông qua chính sách tài chính, chiến lược đầu tư, và chuyển đổi mô hình kinh tế, nhấn mạnh vai trò của bên thứ ba trong việc ổn định nền kinh tế.
Việc lựa chọn chiến lược phát triển kinh tế, cân bằng hay không cân bằng, luôn gây tranh cãi trong giới học thuật. Một số nhà kinh tế như Rosenstein-Rodan, Nurkse và Scitovsky nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát triển đồng bộ giữa các ngành và khu vực kinh tế. Trong khi Murphy, Shleifer và Vishny chỉ ra rằng tăng trưởng không cân bằng có thể dẫn đến sự không hiệu quả trong những tình huống đầu tư nhất định. Ngược lại, Hirschman cho rằng các nước đang phát triển nên tập trung vào một số ngành có lợi thế do thiếu nguồn lực cho đầu tư quy mô lớn.
Kinh tế chuyển đổi ở Trung Quốc đòi hỏi một lộ trình khác biệt so với các nền kinh tế phát triển; La Hải Bình và Chung Kiên nhận định rằng Trung Quốc cần hoàn thành quá trình thị trường hóa nhanh chóng, điều mà các nước phương Tây đã mất hàng trăm năm để thực hiện. Sự thiếu trưởng thành của thị trường đã biến sự can thiệp của chính phủ thành nhân tố quan trọng trong quá trình cải cách.
Cải cách ở Trung Quốc nổi bật ở tính không cân bằng; đặc khu kinh tế là một ví dụ điển hình về mô hình này. Lệ Dĩ mô tả việc thành lập các đặc khu kinh tế như một hành động mang tính quyết định của chính phủ, tạo ra sự thay đổi đáng kể trong thể chế kinh tế kế hoạch. Tuy nhiên, lý thuyết về đặc khu kinh tế trong giới học thuật Trung Quốc vẫn chưa thống nhất, thường chỉ được hiểu dưới dạng các lý luận phân tán. Các nhà nghiên cứu như Thịnh Hồng và Lâm Nghị Phu xem xét đặc khu như một phương pháp cải cách thử nghiệm, trong khi Miêu Tráng và các đồng nghiệp coi đây là cải cách bên ngoài thể chế.
John M.Litwack và Tiền Dĩnh Nhất đã chỉ ra rằng sự thành công của mô hình phát triển không cân bằng tại đặc khu kinh tế liên quan đến đặc thù riêng của nó. Trong thời kỳ cải cách, Trung Quốc không có bối cảnh lý thuyết tăng trưởng không cân bằng vốn đã chín muồi để áp dụng cho sự mở cửa của nền kinh tế. Đặc khu kinh tế, với tính chất phát triển theo hướng kinh tế mở ra thị trường quốc tế, khai thác tài nguyên từ Hồng Kông, Ma Cao và cộng đồng Hoa kiều, đã tránh được cạnh tranh khốc liệt với nội địa.
Cuối cùng, đặc khu trở thành yếu tố thúc đẩy cho con đường từ kinh tế kế hoạch đến kinh tế thị trường, minh chứng rằng sự không cân bằng này không tạo ra tác dụng tiêu cực, mà ngược lại, những khu vực có ưu thế đã giúp đẩy nhanh quá trình chuyển đổi và hiện đại hóa nền kinh tế Trung Quốc.
2. Lý luận phát triển “điểm - trục", cực tăng trưởng và sự giải thích đối với mô hình phát triển khu vực của con đường Trung Quốc
Nhân vật đại diện cho lý luận phát triển "điểm - trục" là nhà địa lý học Pháp W. Christallar. Lý luận này gồm hai phần chính: lý luận vùng trung tâm, nhấn mạnh vai trò của "điểm" và sự phân công đẳng cấp giữa các thành phố trong thị trường trung tâm; và lý luận trục tăng trưởng, tập trung vào "trục", tức là các tuyến giao thông kết nối các trung tâm, giúp tối ưu hóa lưu động và phân bổ tài nguyên. Điều này dẫn đến việc giảm chi phí vận chuyển và giá thành sản xuất, từ đó tạo ra vị thế kinh tế khu vực mạnh mẽ hơn và thu hút dân số cùng vốn đầu tư, góp phần vào sự phát triển nhanh chóng của khu vực. Ý nghĩa thực tiễn của lý luận phát triển “điểm - trục" nằm ở chỗ lần đầu tiên nó chỉ ra tính không cân bằng của phát triển kinh tế khu vực, tức là có thể thông qua cách thức “nhảy cóc" giữa các điểm để phân phối tài nguyên, sau đó thông qua chức năng dẫn dắt của trục để phát huy vai trò đầu kéo đối với toàn thể kinh tế khu vực.
Năm 1939, August Losch là người đầu tiên khái niệm hóa tư tưởng về cực tăng trưởng trong hoạt động kinh tế khu vực. Đến năm 1950, F. Perroux đã bắt đầu nghiên cứu hệ thống về “cực phát triển” và “cực tăng trưởng” thông qua các bài viết của ông, đề xuất lý luận tăng trưởng không cân bằng, coi “cực phát triển” là tiêu chí và sử dụng "động lực học bất cân bằng" làm cơ sở. Trong bài viết “Khái niệm sơ lược về cực tăng trưởng” năm 1955, Perroux nhấn mạnh rằng "tăng trưởng không xuất hiện đồng thời ở mọi nơi." Nó xuất hiện trước tiên ở một số điểm tăng trưởng, cực tăng trưởng với cường độ khác nhau, sau đó thông qua các kênh khác nhau mở rộng ra ngoài, và tạo ra ảnh hưởng cuối cùng khác nhau đối với toàn thể nền kinh tế.
Dựa trên lý luận của Perroux, phát triển kinh tế là một quá trình động không đồng đều, trong đó có một đơn vị chủ đạo có ảnh hưởng mạnh mẽ. Yếu tố kinh tế chi phối này tạo ra hiệu ứng “thúc đẩy”, giúp kích thích sự tăng trưởng và đổi mới ở các yếu tố kinh tế khác. Doanh nghiệp kiểu thúc đẩy mở rộng quy mô để gia tăng tiêu thụ và giao dịch với các doanh nghiệp khác, từ đó phát triển quy mô tiêu thụ chung của nhóm doanh nghiệp. Hiệu ứng thúc đẩy cũng phụ thuộc vào ngành sản xuất. Cực tăng trưởng của Perroux không chỉ là một “cực” không gian mà là một yếu tố kinh tế hoặc doanh nghiệp có ảnh hưởng mạnh. Nó tạo ra lực ly tâm và lực hướng tâm trong một nhóm trung tâm khác nhau. Tuy nhiên, lý luận của Perroux không phản ánh đầy đủ tính chất của đặc khu kinh tế, vì đặc khu là khái niệm khu vực chứ không phải một yếu tố kinh tế chi phối hay doanh nghiệp thúc đẩy.
Học giả J. Boudeville đã nghiên cứu khái niệm "cực tăng trưởng" như một khái niệm không gian, nhấn mạnh rằng cực tăng trưởng nên được xem là trung tâm của hoạt động kinh tế trong một khu vực địa lý. Ông định nghĩa rằng cực tăng trưởng bao gồm hai yếu tố: (1) ngành sản xuất thúc đẩy trên không gian (cực tăng trưởng ngành) và (2) thành phố hoặc thị trấn nơi diễn ra hoạt động sản xuất (cực tăng trưởng không gian). Boudeville cho rằng cực tăng trưởng tạo ra sự phát triển kinh tế thông qua việc mở rộng các tổ hợp công nghiệp trong khu vực thành phố và ảnh hưởng đến hoạt động kinh tế xung quanh. Vì thế, cực tăng trưởng có hàm nghĩa tăng trưởng trên hai ý nghĩa là “ngành sản xuất thúc đấy" và "tập trung về mặt không gian" (kết tụ không gian), hiển nhiên chỉ có thể dùng cực tăng trưởng mang hàm nghĩa "tập trung về mặt không gian” để giải thích về đặc khu kinh tế bởi vì các thành phố, thị trấn tập trung sản xuất trong không gian địa lý và trở thành trung tâm tăng trưởng về mặt không gian là thuộc tính và yêu cầu cơ bản nhất của đặc khu kinh tế. Đặc khu kinh tế cần phát huy vai trò trong nền kinh tế chuyển đổi, trước tiên cần trở thành một cực tăng trưởng có chức năng tập hợp về mặt không gian, điều này là cơ sở vật chất của đặc khu kinh tế để khơi gợi hình thành con đường Trung Quốc.
Những năm gần đây, cùng với sự phát triển của lý luận tăng trưởng không cân bằng, cực tăng trưởng đã có những thay đôi rất lớn trên các mặt như nội hàm, hình thức biểu hiện, phương thức thực hiện, biểu hiện chủ yếu ở một số mặt sau:
Mục tiêu của trung tâm tăng trưởng là chuyển hướng sang việc hỗ trợ các doanh nghiệp mới, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ, nhằm thúc đẩy sự phát triển của khu vực mới nổi. Do hạn chế trong khả năng chống chọi rủi ro và đổi mới, chính phủ cần áp dụng các biện pháp như thành lập Trung tâm dịch vụ lập nghiệp và chính sách ưu đãi để tạo ra môi trường "ấp trứng" thuận lợi cho doanh nghiệp. Điều này sẽ giúp giảm chi phí rủi ro trong đổi mới và nâng cao tỷ lệ sống sót cũng như thành công của các doanh nghiệp mới. Xu hướng này rõ ràng được thể hiện ở các đặc khu kinh tế, khu công viên khoa học và các loại hình khu phát triển khác, nơi họ tập trung nguồn lực, kỹ thuật và sự hỗ trợ chính sách từ nhà nước. Gần đây, với sự phát triển của lý thuyết tăng trưởng không cân bằng, khái niệm cực tăng trưởng đã thay đổi về nội hàm, hình thức và phương thức thực hiện. Mục tiêu của các trung tâm tăng trưởng đã chuyển sang khuyến khích đổi mới, đặc biệt là hỗ trợ sự phát triển của các doanh nghiệp nhỏ thông qua các biện pháp như thành lập trung tâm dịch vụ và chính sách ưu đãi. Các đặc khu kinh tế và khu công viên khoa học hiện tại đang tập trung vào việc cung cấp cơ sở hạ tầng và các nguồn lực cần thiết, nhằm thúc đẩy tỷ lệ sống sót và thành công cho các doanh nghiệp mới.
Về phương thức phân cực có chút thay đổi: Đặc khu kinh tế ban đầu phụ thuộc vào lực lượng hành chính và nguồn bên ngoài như vốn đầu tư và tài nguyên tự nhiên để phát triển. Hiện nay, đã chuyển hướng sang việc khai thác nội lực như tri thức và đổi mới kỹ thuật để phát triển kinh tế khu vực, không chỉ tập trung vào việc xây dựng cực tăng trưởng. Thí dụ tiêu biểu cho xu hướng này là đặc khu kinh tế Thâm Quyến, thành phố theo mô hình sáng tạo toàn quốc.
Từ xây dựng cực tăng trưởng đến xây dựng khu gắn kết: Khu gắn kết (sticky place) có bốn loại: khu công nghiệp kiểu Marshall hoặc Italia, khu công nghiệp kiểu trục bánh xe, khu công nghiệp kiểu nhà nước lôi kéo, và khu công nghiệp vệ tinh. Những khu này không phải là cực tăng trưởng kiểu không gian mà nhằm tạo ra các khu vực phụ cận để ngăn chặn tình trạng "chảy máu" vốn, doanh nghiệp và nhân tài từ các cực tăng trưởng mới nổi hoặc trung tâm tăng trưởng, tránh hiện tượng "rỗng ruột". Ở Trung Quốc, khái niệm này thường được áp dụng cho các thành phố vệ tinh hoặc khu phát triển mới xung quanh các thành phố lớn như Phố Đông (Thượng Hải) và Tân Hải (Thiên Tân).
Trong sách lược phát triển, M. Porter phân chia yếu tố sản xuất thành hai loại: yếu tố cơ bản (các yếu tố "di truyền" như tài nguyên thiên nhiên, địa lý, khí hậu và dân số) và yếu tố cao cấp (các yếu tố "nhân tạo" cần đầu tư lâu dài như nhân tài, tổ chức khoa học giáo dục, cơ sở hạ tầng). Ưu thế cạnh tranh được xây dựng từ yếu tố cao cấp, trong khi ưu thế so sánh truyền thống dựa vào yếu tố cơ bản. Năng lực cạnh tranh của quốc gia phụ thuộc vào sự tổng hòa của các ngành sản xuất có ưu thế. Fredrickson và Lindmark cho rằng hợp tác và cạnh tranh là quan trọng như nhau. Xu hướng phân ly trong hệ thống sản xuất khiến doanh nghiệp ngày càng thuê ngoài, giúp giảm chi phí giao dịch và sản xuất. Điều này tạo ra mối quan hệ hợp lý giữa kinh tế theo quy mô và theo phạm vi, thúc đẩy sự phát triển của tổ hợp sản xuất khu vực và mạng lưới doanh nghiệp nhỏ, vừa hợp tác vừa cạnh tranh.
Từ cực tăng trưởng đến khai thác, phát triển mạng lưới: Sự phát triển kinh tế đã dẫn đến sự hình thành cực tăng trưởng và trục phát triển, tạo ra mạng lưới lưu động cho các yếu tố sản xuất như hàng hóa, tiền vốn, kỹ thuật và thông tin. Lý thuyết mạng lưới phát triển nhấn mạnh sự phân tán cân bằng, kích thích sự lan tỏa của các cực và trục tăng trưởng, góp phần thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các vùng. Điều này đòi hỏi cải cách và đổi mới các ngành sản xuất truyền thống, đồng thời phát triển khu vực mới để đạt được cân bằng trong bố cục kinh tế. Các điểm và trục cũ và mới liên tục mở rộng và kết nối lẫn nhau, hình thành một hệ thống mạng lưới kinh tế trong không gian.
Tóm lại, lý luận cực tăng trưởng là một hình mẫu của lý luận phát triển khu vực bất cân bằng, tập trung vào việc khai thác và phát triển thông qua đầu tư, xây dựng trọng điểm và sự can thiệp của chính phủ. Nó nhấn mạnh việc tối ưu hóa cấu trúc kinh tế và phát triển công nghiệp khởi nghiệp, đồng thời hợp lý hóa cấu trúc không gian khu kinh tế. Cực tăng trưởng hiện đại được coi là trung tâm kinh tế, nơi tập trung các ngành chủ đạo và doanh nghiệp sáng tạo, với các chức năng như sản xuất, thương mại, tài chính, thông tin, giao thông, dịch vụ và quyết sách. Những trung tâm này hoạt động như "cực từ trường," tạo ra lực hút và khả năng bức xạ, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế cho bản thân và các ngành sản xuất xung quanh.
3. Hiệu ứng nhân quả tích lũy tuần hoàn của thuyết sự kiện ngẫu nhiên và sự giải thích về thành lập đặc khu
Gunnar Myrda đã trình bày "hiệu ứng nhân quả tích lũy tuần hoàn" vào năm 1957, mô tả cách mà sự tăng trưởng của thành phố diễn ra. Theo lý thuyết này, khi một ngành sản xuất mới kích hoạt sự phát triển, sự tương tác giữa các ngành sẽ thúc đẩy tăng trưởng cho các ngành liên quan khác, tạo ra một vòng tuần hoàn mới. Sự phát triển của thành phố là nhờ vào quá trình tích lũy và tuần hoàn liên tục này. Myrda cho rằng khi thành phố công nghiệp đạt đến giai đoạn sử dụng tối đa tài nguyên địa phương, sự tăng trưởng sẽ phụ thuộc vào khả năng huy động vốn và nhân tài của thành phố đó.
Đối với các quốc gia đang chuyển đổi mô hình kinh tế, giả thuyết về hệ thống kinh tế thị trường hoàn thiện không hoàn toàn đủ, vì nhân tố phân cực thể hiện tính đa dạng đa chiều. Các yếu tố như chính sách, văn hóa, truyền thống và lịch sử có vai trò quan trọng trong việc hình thành sự phân cực do hiệu ứng tích lũy tuần hoàn. Paul Krugman chỉ ra rằng vị thế vùng của thành phố không chỉ phụ thuộc vào phân bổ tài nguyên, mà còn được ảnh hưởng bởi các yếu tố ngẫu nhiên và kỳ vọng hành động của con người.
Nghiên cứu của các nhà sử học như William Cronon đã chỉ ra rằng Chicago, không sở hữu vị trí địa lý độc đáo, đã trở thành trung tâm kinh tế thông qua sự tự cường và tích tụ của các yếu tố "nhân tố tự nhiên thứ hai" như sự hình thành của thị trường trung tâm, mà không chỉ dựa vào các yếu tố tự nhiên ban đầu. Cronon mô tả Chicago như một ví dụ của "con đường phụ thuộc", cho thấy các sự kiện lịch sử đã định hình kỳ vọng về vị thế "trung tâm" của thành phố này, qua đó thúc đẩy nỗ lực của người dân. Krugman cũng mở rộng mô hình hóa ý tưởng này.
Tính quan trọng của các yếu tố lịch sử và kỳ vọng có thể tạo ra sự can dự kinh tế hiệu quả, tạo nên sự đa dạng cân bằng và tiến hóa. Nếu một sự kiện kinh tế đưa quá trình phát triển vào một con đường cụ thể, sự lựa chọn này có thể trở thành bất biến, loại bỏ những lựa chọn tiềm năng khác. Ví dụ, Thâm Quyến tại Trung Quốc, từ một đặc khu kinh tế ban đầu, trở thành đô thị hiện đại, là minh chứng cho sự kết hợp giữa ngẫu nhiên lịch sử và sự tích lũy các yếu tố thuận lợi trong suốt hơn 30 năm.
4. Lý luận về hội tụ, lan tỏa kinh tế và giải thích về sự hình thành của con đường không gian đối với con đường Trung Quốc
(1) Sự hội tụ không gian kinh tế
Hội tụ không gian là xu hướng và quá trình tập trung hoạt động kinh tế trong một không gian địa lý cụ thể, xảy ra do ba động lực chính gồm
Thứ nhất, định hướng vị trí khu vực, nơi các hoạt động kinh tế có xu hướng tập trung tại các địa phương có tài nguyên và yếu tố liên quan phân bố dày đặc.
Thứ hai, liên hệ nội tại giữa các hoạt động kinh tế, khi một số hoạt động phụ thuộc lẫn nhau sẽ có xu hướng cùng tập trung để phát triển.
Thứ ba, sự theo đuổi hội tụ kinh tế, trong đó các hoạt động kinh tế tìm kiếm sự tập trung để tạo ra lợi ích kinh tế.
Điểm quan trọng của cơ chế hội tụ là tính tự hình thành và tự tăng cường; một khi quá trình hội tụ bắt đầu (xuất phát từ sự lựa chọn vị trí, sự kiện lịch sử hay hành động của chính phủ), nó sẽ dễ dàng tạo ra lực lượng thúc đẩy hội tụ theo hình thức nhân - quả tuần hoàn, làm nhanh chóng tiến trình hội tụ.
Hội tụ kinh tế trong điều kiện kinh tế - xã hội và kỹ thuật hiện đại có thể tạo ra hiệu quả kinh tế rất lớn: (1) hội tụ không gian của ngành sản xuất có thể thúc đẩy sự phân công sản xuất sâu sắc hơn và nâng cao hơn trình độ chuyên nghiệp hóa, chỉ tiết hóa, từ đó làm tăng năng suất sản xuất lao động và giảm giả thành sản xuất với biên độ lớn; (2) hội tụ có lợi cho việc giảm bớt chi phí vận chuyển ở khoảng cách lớn giữa các sản phẩm có liên quan và chi phí thông tin, có thể hạ thấp chi phí vận chuyển, (3) hội tụ có lợi cho việc hình thành cơ sở hạ tầng và mạng lưới dịch vụ công vận hành có hiệu quả cao, đặc biệt là sự phát triển của các lĩnh vực tài chính, bảo hiểm, thông tin, tư vấn mà kinh tế- xã hội hiện đại cần tới, từ đó hình thành hiệu ích kinh tế bên ngoài cực lớn; (4) hội tụ có lợi cho việc hình thành thị trường đào tạo, bồi dưỡng và cung ứng lao động phát triển, tiện lợi cho sự dịch chuyển của lực lượng lao động và sự xuất hiện của nhiều nhân tài kỹ thuật chuyên ngành; (5) hội tụ có thể tạo ra thị trường hiện thực và thị trường tiềm năng to lớn, càng có lợi cho việc đổi mới sản phẩm và cải tiến kỹ thuật. Tóm lại, hội tụ không gian của ngành sản xuất có thể mang tới sự cải thiện hiệu ích kinh tế trên tất cả các mặt: chỉ phí sản xuất, chi phí hợp tác, kinh tế đối ngoại, cung ứng lực lượng lao động, mở rộng thị trường và thúc đẩy đổi mới.
(2) Lan tỏa không gian kinh tế
Lan tỏa không gian (spatial diffusion) là quá trình di chuyển và mở rộng của các "chất lưu động" như vật chất, tiền vốn hoặc thông tin từ nguồn gốc ban đầu đến người tiếp nhận trong một không gian và thời gian nhất định. T. Hagerstrand, học giả người Thụy Điển, vào năm 1953 đã phân loại lan tỏa không gian thành ba loại cơ bản: lan tỏa kiểu truyền nhiễm, lan tỏa kiểu phân cấp và lan tỏa kiểu định vị lại.
Lan tỏa kiểu truyền nhiễm xảy ra khi thông tin hoặc vật chất lan ra từ điểm khởi đầu một cách tiệm tiến và liên tục, giống như sóng sau khi ném đá xuống nước; hiệu ứng lực kháng ma sát của khoảng cách làm giảm sự lan tỏa theo độ xa. Lan tỏa kiểu phân cấp liên quan đến việc lan truyền nhân văn hoặc chính sách nhà nước, nơi thứ bậc xã hội và quy mô thành phố đóng vai trò lớn hơn so với khoảng cách địa lý. Cuối cùng, lan tỏa kiểu định vị lại chỉ ra rằng sự gia tăng người tiếp nhận không diễn ra, mà chỉ có sự di chuyển không gian của những người tiếp nhận, như trong trường hợp di dân.
Cả hội tụ và lan tỏa không gian trong kinh tế đều bị ảnh hưởng bởi tri thức, năng lực và khả năng học tập của con người. Nghiên cứu của R. Morrill chỉ ra rằng, số lượng và thời gian tiếp nhận sự vật mới thường có phân bố bình thường, trong đó thời gian có ảnh hưởng độc lập. Trong giai đoạn đầu của lan tỏa, tỷ lệ người hoài nghi rất cao, nhưng khi đạt đến một mốc quan trọng, hiện tượng "chạy theo xu hướng" diễn ra, làm mất cân bằng về thời gian trong quá trình lan tỏa. L.A. Brown nhấn mạnh rằng yếu tố như nơi khởi đầu đổi mới, lựa chọn trung tâm lan tỏa và chiến lược lan tỏa rất quan trọng cho sự thành công. Morrill phân loại các trở ngại trong lan tỏa thành hai loại: trở ngại hoàn toàn không thể thẩm thấu, dẫn đến phản xạ và tăng khả năng tiếp nhận ở các khu vực lân cận, và trở ngại có thể thẩm thấu một phần, nơi lan tỏa bị đứt gãy và giảm xuống ở mức khởi điểm thấp hơn. Tại Trung Quốc, do chính sách nhà nước có sự khác biệt rất lớn ở các khu vực khác nhau nên ranh giới phân chia hành chính của khu vực tạo ra các ảnh hưởng như nhau đối với lan tỏa không gian, ví dụ như đặc khu kinh tế và khu vực không phải là đặc khu, trong và ngoài khu bảo thuế.
5. Lý luận quan hệ giữa kế hoạch và thị trường với bối cảnh chế độ của con đường Trung Quốc
Mùa xuân năm 1992, Đặng Tiểu Bình khẳng định rằng việc có kế hoạch hay thị trường không phải là sự khác biệt căn bản giữa chủ nghĩa xã hội và chủ nghĩa tư bản. Ông nhấn mạnh rằng kinh tế kế hoạch không đồng nghĩa với chủ nghĩa xã hội, và chủ nghĩa tư bản cũng có thể có kế hoạch, trong khi chủ nghĩa xã hội cũng có kinh tế thị trường. Sau đó, Trung Quốc chính thức đặt mục tiêu xây dựng thể chế kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa.
Theo nghiên cứu của Diệp Tường Tùng và La Hải Bình, kinh tế thị trường có hai nghĩa: nghĩa rộng và nghĩa hẹp. Nghĩa rộng của kinh tế thị trường xem nó như một hình thái kinh tế phù hợp với sản xuất hàng hóa lớn và xã hội hóa, là sản phẩm của nền kinh tế hàng hóa phát triển cao, nhưng không đồng nghĩa với nền kinh tế hàng hóa. Kinh tế thị trường trước hết là kinh tế hàng hóa, trong đó sản xuất nhằm mục đích trao đổi, nhằm đáp ứng nhu cầu của các thành viên xã hội.
Nghĩa rộng thể hiện các quan hệ trao đổi xã hội trong kinh tế hàng hóa, tập trung vào mối quan hệ giữa sản phẩm và con người. Ngược lại, nghĩa hẹp của kinh tế thị trường mô tả phương thức vận hành của kinh tế hàng hóa, với giá cả do cung - cầu quyết định và phân bổ tài nguyên dựa trên nguyên tắc trao đổi ngang giá. Sự biến động của giá cả phản ánh quyết định sản xuất hàng hóa nào, bao nhiêu và cho ai. Tổng thể, kinh tế thị trường ở nghĩa hẹp là phương thức điều chỉnh và kiểm soát quan hệ kinh tế hàng hóa.
Kinh tế kế hoạch tương phản với kinh tế thị trường, trong đó kinh tế thị trường mang đặc trưng của kinh tế hàng hóa, còn kinh tế kế hoạch thuộc phạm trù kinh tế sản phẩm. Kinh tế kế hoạch có thể hiểu theo nghĩa rộng và hẹp; nghĩa rộng của nó thể hiện đặc trưng của kinh tế sản phẩm, nơi mà quá trình phân phối của cải không dựa vào trao đổi hay tín hiệu giá cả, mà dựa vào phân phối thống nhất. Mục tiêu của sản xuất trong kinh tế sản phẩm là gia tăng tư liệu sản xuất và sinh hoạt, với quy trình phân phối không phụ thuộc vào thị trường. Trong bối cảnh này, con người hợp tác lao động mà không chiếm hữu tư liệu lao động, và quyết định về sản xuất được lập kế hoạch và quy hoạch một cách thống nhất.
Tóm lại, theo nghĩa rộng, kinh tế kế hoạch là một kiểu hình thái kinh tế, biểu hiện của nó là quy định của bản chất kinh tế sản phẩm. Nghĩa hẹp của kinh tế kế hoạch là một loại kinh tế hoặc có thể nói là một phương thức phân phối tài nguyên, nó có “vỏ ngoài” nhưng không đồng nghĩa với “lõi trong" của kinh tế sản phẩm. Do đó, nghĩa hẹp của kinh tế kế hoạch có thể thuộc phạm trù của kinh tế hàng hóa. Nó thông qua quy hoạch thống nhất để phân phối tài nguyên, quyết định sản xuất cái gì, sản xuất bao nhiêu, sản xuất cho ai, thể hiện nhiều hơn ý chỉ kinh tế của nhà nước. Muốn thực sự lý giải mối quan hệ giữa thị trường và kể hoạch, tất nhiên trước tiên cần nắm chắc sự khác biệt bản chất nội tại giữa kinh tế hàng hóa và kinh tế sản phẩm. Biểu hiện của kinh tế thị hàng hóa và kinh tế sản phẩm nói theo cách thông thường là một phương thức phân phối sản phẩm lao động của con người. Biểu hiện của kinh tế hàng hóa là “trao đổi” là loại phân phối gián tiếp, biểu hiện của kinh tế sản phẩm là sự phân phối do con người tiến hành mà không có môi giới. Kinh tế hàng hóa thông qua sản xuất tư nhân để đáp ứng nhu cầu xã hội, còn kinh tế sản phẩm thì thông qua sản xuất xã hội để đáp ứng nhu cầu riêng tư của mỗi cá nhân. Kinh tế hàng hóa tồn tại trong xã hội thừa nhận việc thành viên xã hội chiếm hữu tư nhân về tư liệu sản xuất hoặc tư liệu tiêu dùng. Rất rõ ràng là, bất cứ xã hội tư hữu nào trước đây hoặc giai đoạn đầu của xã hội xã hội chủ nghĩa đa nguyên hóa thành phần kinh tế đều thuộc phạm trù kinh tế hàng hóa. Cũng như vậy, hình thái kinh tế hàng hóa tồn tại trong xã hội “sở hữu chung” về tư liệu sản xuất, hơn nữa tư liệu tiêu dùng tương đối dư thừa trong phân phối, nhưng đây chỉ là mối quan hệ trao đổi hàng hóa tồn tại cục bộ, không cấu thành nên đặc trưng của kinh tế thị trường. Quan hệ hàng hóa như vậy tồn tại ở hình thái xã hội kinh tế kế hoạch cao độ và công hữu cao độ như quan hệ hàng hóa đã tồn tại cục bộ ở Trung Quốc trước thời kỳ cải cách mở cửa, đây là quan hệ hàng hóa tồn tại trong "kẽ hở"; trong thời kỳ xã hội cộng sản chủ nghĩa khá dài (giai đoạn đầu) cũng có thể tồn tại cục bộ quan hệ hàng hóa hoặc quan hệ trao đổi, cùng với sự hoàn thiện của phân phối theo nhu cầu, quan hệ hàng hóa tất yếu sẽ mất đi. Từ đó có thể thấy, sản xuất hàng hóa không có quan hệ gì với việc lựa chọn chế độ sở hữu, tiền bối Trác Quýnh cũng có quan điểm tương tự. “Chính bởi có phân công xã hội, mọi sản phẩm mới trở thành hàng hóa" - kết luận mà tiền bối Trác Quýnh từng đúc rút tuy chính xác, nhưng quan điểm “hàng hóa" được sản xuất trong quá trình "phân công” xã hội của ông vẫn cân bàn lại. Sự “phân công” luôn tồn tại trong bất kỳ xã hội nào, bao gồm xã hội nguyên thủy và xã hội cộng sản chủ nghĩa trong tương lai, nhưng "hàng hóa" lại không phải trong xã hội nào cũng tồn tại. Kinh tế sản phẩm tồn tại trong xã hội “sở hữu chung” về tư liệu sản xuất, vừa có thể tồn tại trong xã hội có bố cục sản xuất đơn giản với tư liệu sinh hoạt cực kỳ thiếu thốn (như xã hội nguyên thủy), vừa có thể tồn tại trong xã hội sản xuất lớn xã hội hóa với của cải vật chất cực kỳ phong phú (như xã hội cộng sản chủ nghĩa), sự khác biệt về phân phối thể hiện ở chỗ, kinh tế hàng hóa phân phối bình quân, kinh tế sản phẩm phân phối theo nhu cầu.
Tóm lại, kinh tế thị trường theo nghĩa rộng thuộc về kinh tế hàng hóa, kinh tế kế hoạch theo nghĩa rộng thuộc về kinh tế sản phẩm; theo nghĩa hẹp, kinh tế thị trường và kinh tế kế hoạch đều có thể tồn tại trong mọi hình thái xã hội hiện đại với điều kiện của cải vật chất không thật phong phú (xã hội hàng hóa), hơn nữa đều là phương thức và biện pháp điều tiết kinh tế của sản xuất lớn xã hội hóa. Kinh tế thị trường, kinh tế kế hoạch theo nghĩa hẹp không có sự “tương quan mật thiết" với chế độ sở hữu, cũng không tồn tại quan hệ “gắn kết", chỉ có liên quan với trình độ phát triển của lực lượng sản xuất. Đồng thời, do công hữu và tư hữu (ở mức độ và tính chất khác nhau) đều từng tồn tại trong mọi xã hội, ngoại trừ xã hội nguyên thủy và xã hội cộng sản chủ nghĩa trong tương lai, nên quan hệ hàng hóa và quan hệ sản phẩm cũng luôn tồn tại cùng nhau ở các mức độ khác nhau, đương nhiên, bao gồm cả giai đoạn đầu của chủ nghĩa xã hội mà Trung Quốc đang trải qua.
“Bản chất của chủ nghĩa xã hội là giải phóng lực lượng sản xuất, phát triển lực lượng sản xuất, xóa bỏ bóc lột, xóa bỏ phân hóa lưỡng cực, cuối cùng đạt đến cùng giàu có"[1]. Nếu nhìn nhận lại thuộc tính hàng hóa của kinh tế thị trường, thị trường không có sự phân biệt về hình thái ý thức xã hội, bản thân nó cũng không có chức năng phân biệt tính chất xã hội. Vì thế, Trung Quốc quá độ từ kinh tế kế hoạch truyền thống sang kinh tế thị trường theo nghĩa hẹp, hiển nhiên không phải là sự thay đổi, cải cách cản bản về hình thái ý thức xã hội. Đây là sự khác biệt căn bản giữa cải cách của Trung Quốc với Liên Xô và các nước chuyển đổi mô hình ở Đông Âu. Tại Hội nghị thường niên kinh tế - chính trị học Trung Quốc lần thứ II, Giáo sư Vương Chấn Trung đã nhiều lần nhấn mạnh sự khác biệt giữa Trung Quốc và các nước chuyển đổi mô hình khác không chỉ là khác biệt về tốc độ cải cách kiểu tiệm tiến và kiểu cấp tiến mà quan trọng hơn là khác biệt về phương hướng và mục tiêu cải cách. Các nước kia chuyển hướng sang kinh tế thị trường tư bản chủ nghĩa, còn Trung Quốc chuyển hướng sang kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa.
6. Lý luận thay đổi thể chế, hình thành thị trường và giải thích về sự hình thành bối cảnh chế độ của con đường Trung Quốc
Douglas North cho rằng, thị trường sinh ra từ trao đổi, vì thể North đã mô tả về sự ra đời của thị trường như sau: "Phân tích của tôi bắt đầu từ sự trao đổi đơn giản ở địa phương trong nội bộ thôn làng hoặc thậm chí từ (thời kỳ) xã hội săn bắt và hái lượm (trong xã hội này, phụ nữ phụ trách hái lượm, nam giới phụ trách săn bắt). Trong thế giới đó, sự chuyên nghiệp hóa chỉ là sơ khai, tự cấp tự túc trở thành đặc trưng của đại đa số mỗi gia đình đơn lẻ. Mậu dịch thôn làng quy mô nhỏ tồn tại trong nội bộ mạng lưới xã hội “tập trung" bị ràng buộc không chính thức, sự ràng buộc không chính thức đó có tác dụng thúc đẩy thương mại địa phương, chi phí giao dịch ở đây rất thấp. Giữa mọi người có quan hệ thân thiết, còn sự đe dọa bạo lực là một lực lượng thường trực để giữ gìn trật tự"[2]. Phân tích của Douglas North về khởi nguyên của thị trường là dựa trên khảo sát của ông về sự hình thành, tiến hóa của chế độ xã hội. North cho rằng: “Chế độ là quy tắc trò chơi của một xã hội, hay nói một cách quy phạm, chúng là những khế ước được con người định ra để quyết định quan hệ giữa mọi người", bao gồm “ràng buộc chính quy” (vi dụ như quy định và pháp luật) và “ràng buộc không chính quy" (ví dụ như tập quán, chuẩn tắc hành vi, quy phạm luân lý) và một số "đặc tính thực thi" của những ràng buộc này. North xuất phát tử nhân tính trừu tượng bất biến để khảo sát khởi nguyên của chế độ và thị trường. Kiểu nhân tính này được O.E. Williamson gọi là giả thiết về đặc trưng hành vi loài người của một trong những “chủ ý mang tính then chốt" (Key good Ideas) của chủ nghĩa chế độ mới, tức là tính tư lợi và tính hữu hạn về năng lực nhận thức của con người. Đóng góp của North là ở chỗ ông đã "nội sinh hóa" "chế độ” vốn được coi là tiền đề bên ngoài để phân tích kinh tế tân cổ điển vào khung phân tích tân cổ điển lấy giá thành và lợi ích của tư lợi cá nhân làm mô hình cơ bản. Theo cách nhìn của những người theo chủ nghĩa thể chế mới như North, trong môi trường thông tin không đầy đủ và bất cân xứng, do chịu sự chi phối của hạn chế về năng lực nhận thức và khát vọng tối đa hóa hiệu ích sử dụng, nên trong giao dịch thường nảy sinh hành vi cơ hội như lừa gạt, dối trá, “chộp giật", từ đó dẫn đến xung đột và cọ xát giữa con người với con người, làm tăng thêm chi phí giao dịch và tính không xác định của hậu quả giao dịch, cuối cùng là làm tổn hại phúc lợi của bản thân, còn chế độ chính là khế ước được con người lập ra để ngăn chặn chủ nghĩa cơ hội, Vì thế, thị trường là sự sắp xếp của tập hợp các khế ước.
Đối với sự “giải thích khế ước" về thị trường của North, Andrew Schotter và Robert Axelrod vận dụng thuyết chơi cờ để giải thích thêm. Họ giả định điều kiện nguyên sơ nhất của xã hội loài người là ở trong "trạng thái Hobbes”, đây là "trạng thái tự tại" khi chủ nghĩa cơ hội thịnh hành, xung đột lợi ích lẫn nhau. Con người trải qua nhiều ván cờ đã phát hiện, xây dựng chế độ, tức là ký kết khế ước có thể sinh ra một loại “hợp tác thu lợi" hoặc “hợp tác thặng dư", thu lợi kiểu này lớn hơn so với tổng mức thu lợi của mỗi bên khi không ký kết khế ước. Vì thế, con người bắt đầu ký kết khế ước, hình thành chế độ tư hữu về quyền tài sản, từ đó thoát khỏi “trạng thái Hobbes".
Trong cuốn Kinh tế con người, đứng từ góc độ lịch sử kinh tế, nhà kinh tế học người Hunggari Karl Polanyi đã có sự giải thích độc đáo về vấn đề khởi nguồn của trao đổi và thị trường.
Polanyi trao một nội hàm mới cho "giao dịch": "Nếu như định nghĩa từ phương diện chức năng thì giao dịch chính là một biện pháp gián tiếp được sử dụng để có được những tài sản vật chất mà không thể trực tiếp có được". Do bản thân giao dịch dược tiến hành trên quan hệ ngang giá đặc biệt nhất định, nên mọi giao dịch chỉ có thể là những giao dịch đặc biệt nhất định đối ứng với những vật giao dịch khác nhau. Kiểu giao dịch đặc biệt nhất định này trước tiên phát sinh ở ranh giới tiếp xúc giữa hai cộng đồng. Về vấn đề khởi nguyên của thị trường, Polanyi cho rằng, “thị trường” không phải là chế độ liên quan tới số ít các giao dịch hoặc sử dụng lượng tiền nhỏ mà người nguyên thủy tiến hành trong cộng đồng chung, mà mới chỉ dần phát triển trong xã hội vào thời kỳ khá muộn. Polanyi cho rằng, thể chế thị trường có hai khởi nguồn khác nhau: một ở bên ngoài cộng đồng chung, một ở bên trong cộng đồng chung. Theo ông, thị trường phát triển ở bên ngoài có liên quan mật thiết với cái gọi là "giao dịch dị địa"; còn thị trường phát triển ở bên trong thì có liên quan mật thiết với việc cung cấp lương thực đối nội. Bản chất của thị trường là sự trao đổi, giao dịch, kinh tế thị trường là sự phát triển ở mức cao của quan hệ trao đổi hàng hóa lấy tiền làm vật trung gian. Không có quan hệ giao dịch hàng hóa thì không thể có thị trường, trao đổi hàng hóa ngẫu nhiên, cục bộ cũng không chắc sẽ là kinh tế thị trường, biểu hiện tất yếu của kinh tế thị trường là sự tích tụ của hàng hóa và hành vi trao đổi hàng hóa rộng rãi, mang tính xã hội, toàn diện. Sự phát triển của lực lượng sản xuất quyết định mức độ của thương mại hóa và thị trường hóa. Chỉ có lực lượng sản xuất phát triển ở mức độ cao mới có thể sinh ra kinh tế thị trường toàn diện, phát triển cao độ. Vì thế, sự thị trường hóa của Trung Quốc tất phải lấy việc phát triển lực lượng sản xuất (tức xây dựng kinh tế) làm trung tâm, chỉ cần lấy giao dịch thị trường làm mục đích, việc lựa chọn con đường phát triển lực lượng sản xuất sẽ không có quan hệ quyết định tất yếu đổi với thị trường hóa. Con đường Trung Quốc được hình thành trong kinh tế thị trường, đặc biệt là trong thời kỳ đầu phát triển của đặc khu kinh tế, nhấn mạnh vai trò của chính phủ và các nhà cải cách, đồng thời không hề đi ngược với phương hướng và mục tiêu cải cách thị trường hóa.
[1] Đặng Tiểu Bình: "Trọng điểm phát biểu tại Vũ Xương, Thâm Quyến, Chu Hải, Thượng Hải", Văn tuyến Đặng Tiểu Bình, Sđd.
[2] Douglass North (Mỹ): “Bàn về vai trò của chế độ trong sự phát triển của kinh tế thị trường", đăng trong Các nhà kinh tế học đương đại nước ngoài nói về kinh tế thị trường, Nxb. Trường Đảng Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc, 1994, tr.50-51.