Thời kỳ đầu khi nền sản xuất và trao đổi hàng hóa mới bắt đầu hình thành, các loại hợp đồng chủ yếu chỉ dừng lại ở những hình thức đơn giản như hợp đồng mua bán hay trao đổi tài sản. Sự phát triển của xã hội, cùng với sự gia tăng về nhu cầu và mong muốn của con người, đã dẫn đến sự cần thiết của nhiều loại hợp đồng mới. Qua thời gian, khi các giao dịch ngày càng trở nên phức tạp và đa dạng hơn, việc phân loại hợp đồng theo các nhóm khác nhau trở nên cần thiết để áp dụng các cơ chế pháp lý phù hợp với đặc thù của từng nhóm hợp đồng đó.
Trong hệ thống pháp luật hợp đồng, nhiều quốc gia đã tiến hành phân loại hợp đồng dựa trên các tiêu chí nhất định. Chẳng hạn, Bộ luật Dân sự Pháp 1804, hay còn gọi là Bộ luật Dân sự Napoleon, không đưa ra các tiêu chí cụ thể cho việc phân loại hợp đồng, nhưng lại chia hợp đồng thành tám loại với các tính chất khác nhau. Các loại hợp đồng được đề cập đến bao gồm hợp đồng song vụ và hợp đồng đơn vụ, hợp đồng ngang giá và hợp đồng không ngang giá, hợp đồng có đền bù và hợp đồng không có đền bù, cũng như hợp đồng có tên (hữu danh) và hợp đồng không có tên (vô danh). Cách phân loại hợp đồng này được thực hiện thông qua việc lựa chọn các cặp đối lập, qua đó chủ yếu làm nổi bật những đặc điểm và tính chất riêng biệt của từng loại hợp đồng.
Ảnh hưởng của cách phân loại này không chỉ dừng lại ở pháp luật Pháp mà còn lan tỏa sang nhiều nước khác trên thế giới, bao gồm cả pháp luật dân sự Việt Nam. Thực tế cho thấy, các Bộ luật Dân sự của chế độ cũ ở Việt Nam như Bộ luật Dân sự Bắc Kỳ 1931, Bộ luật Dân sự Trung Kỳ 1936 và Bộ luật Dân sự 1972 của Chính quyền Sài Gòn trước đây đều bị tác động mạnh mẽ bởi cấu trúc phân loại hợp đồng từ Bộ luật Dân sự Pháp. Cụ thể, Bộ luật Dân sự Bắc Kỳ 1931 cũng đã dựa vào cách phân loại tương tự, phân chia hợp đồng thành các nhóm có tính chất đối lập như hợp đồng hai hoặc nhiều phương diện và hợp đồng một phương diện; hợp đồng hữu thường (hữu lợi) và hợp đồng vô thường (hảo tâm); hợp đồng ý hợp (hiệp ý) và hợp đồng thực sự (thực tế); hợp đồng nhất định (chắc chắn) và hợp đồng không nhất định (không chắc chắn).
Trái ngược với cách phân loại chi tiết và theo nhóm rõ ràng, Bộ luật Dân sự 2015 của Việt Nam không nhấn mạnh việc phân loại hợp đồng theo từng tiêu chí cụ thể mà chỉ liệt kê sáu loại hợp đồng chủ yếu. Nổi bật trong số này là các loại hợp đồng được bố trí theo cách cặp đối lập, ví dụ như “hợp đồng song vụ - hợp đồng đơn vụ”, “hợp đồng chính - hợp đồng phụ”. Bên cạnh đó, một số loại hợp đồng khác cũng được coi là đặc biệt và mang tính chất độc đáo như hợp đồng vì lợi ích của người thứ ba và hợp đồng có điều kiện.
Việc kiện toàn quy định và cách phân loại các loại hợp đồng trong Bộ luật Dân sự của Việt Nam là rất cần thiết trong bối cảnh xã hội không ngừng phát triển. Các hợp đồng ngày càng đa dạng hơn, từ các giao dịch trong lĩnh vực kinh doanh thương mại đến các thỏa thuận dân sự thường ngày. Do đó, mặc dù các hình thức hợp đồng đã có sự phát triển về mặt số lượng và tính chất, việc áp dụng các loại hợp đồng một cách linh hoạt và phù hợp với từng trường hợp cụ thể sẽ góp phần quan trọng vào việc bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên tham gia hợp đồng.
Đồng thời, cách phân loại hợp đồng phụ thuộc rất nhiều vào các yếu tố như mục đích, nội dung và đối tượng của hợp đồng, khiến cho nhận thức về hợp đồng ngày càng sâu sắc hơn trong xã hội. Sự phân chia hợp đồng thành những loại khác nhau không chỉ giúp các bên tham gia dễ dàng xác định quyền và nghĩa vụ của mình mà còn tạo ra sự minh bạch trong quan hệ pháp lý, nâng cao tính hợp pháp và khả năng thi hành của các thỏa thuận.
Nhìn chung, sự phát triển và phân loại hợp đồng trong pháp luật hiện đại, đặc biệt là trong Bộ luật Dân sự 2015 của Việt Nam, thể hiện thực tế rằng hợp đồng không chỉ đơn giản là một cam kết mà còn phản ánh những mong đợi, nhu cầu và yêu cầu pháp lý của một xã hội đang ngày càng phát triển và đa dạng hóa. Điều này cung cấp một nền tảng vững chắc cho việc xây dựng và thực hiện các giao dịch thương mại và dân sự, từ đó góp phần phát triển kinh tế và xã hội của đất nước.
Theo tác giả Ngô Huy Cương, việc phân loại hợp đồng trong các bộ luật hiện hành thường không đầy đủ và chỉ xoay quanh một vài loại hình cơ bản được lựa chọn bởi các nhà làm luật. Những cách phân loại này đã qua nhiều thử nghiệm và không phải lúc nào cũng phản ánh đầy đủ sự đa dạng và phức tạp của các loại hợp đồng thực tế. Ngoài việc tiếp cận từ góc độ pháp luật với các quy định hiện hành, các luật gia cũng thường đưa ra các tiêu chí để phân loại hợp đồng từ một góc nhìn học thuật.
Trong cuốn sách “Việt Nam Dân Luật lược khảo, Quyển II: Nghĩa vụ và khế ước," tác giả Vũ Văn Mẫu chỉ ra rằng có thể phân loại hợp đồng theo bốn tiêu chí chính. Đầu tiên là hình thức của hợp đồng, bao gồm các loại như hợp đồng ưng thuận, hợp đồng trọng thức và hợp đồng giao vật. Thứ hai là nội dung của sự giao kết, được thể hiện qua hợp đồng ưng thuận và hợp đồng gia nhập, hoặc phân biệt giữa hợp đồng cá nhân và hợp đồng cộng đồng. Thứ ba là dung lượng và bản chất của hợp đồng, trong đó hợp đồng có thể được phân chia thành hợp đồng song vụ và hợp đồng đơn vụ, hợp đồng vô thường và hợp đồng hữu thường, cũng như hợp đồng chắc chắn và hợp đồng may rủi, hoặc hợp đồng tức thì và hợp đồng kéo dài. Cuối cùng, tiêu chí giải thích hợp đồng dẫn đến sự phân loại giữa hợp đồng hữu danh và hợp đồng vô danh.
Việc xác định một hợp đồng thuộc nhóm nào không chỉ có ý nghĩa lý thuyết mà còn mang tính thực tiễn rất quan trọng. Điều này giúp cho các bên tham gia giao kết hợp đồng có thể hiểu rõ hơn về ý chí và mong muốn của nhau. Khi nội dung và điều khoản của hợp đồng không rõ ràng, chỉ việc phân loại cũng có thể giúp dẫn đến những giải thích hợp lý về các điều khoản trong hợp đồng, nhất là trong bối cảnh xảy ra tranh chấp.
Bên cạnh đó, việc phân loại hợp đồng còn hỗ trợ việc áp dụng đúng các quy định pháp luật cụ thể liên quan đến từng loại hợp đồng, từ đó giảm bớt rủi ro pháp lý cho các bên tham gia. Trong thực tế, các tranh chấp thường nảy sinh từ sự hiểu lầm hoặc không thống nhất về các điều khoản trong hợp đồng. Chính vì thế, một hệ thống phân loại hợp đồng rõ ràng và khoa học sẽ giúp nâng cao tính minh bạch trong giao dịch, đồng thời tạo ra sự công bằng và bảo vệ quyền lợi hợp pháp cho các bên.
Tóm lại, việc phân loại hợp đồng không chỉ là một yếu tố pháp lý mà còn là một yếu tố cần thiết đảm bảo cho việc thực thi hợp đồng được hiệu quả. Sự hiểu biết rõ ràng về các loại hợp đồng sẽ giúp các bên tham gia tăng cường khả năng hợp tác, đồng thời giảm thiểu rủi ro trong quá trình thực hiện nghĩa vụ của mình.
Căn cứ vào mối liên hệ về quyền và nghĩa vụ giữa các bên trong hợp đồng, nhà làm luật đã phân chia hợp đồng thành hai loại cơ bản: hợp đồng song vụ và hợp đồng đơn vụ. Việc phân loại này không chỉ có ý nghĩa về mặt lý thuyết mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến thực tiễn trong việc xây dựng và thực hiện các giao dịch dân sự, thương mại.
Hợp đồng song vụ là loại hợp đồng trong đó mỗi bên tham gia đều có quyền và nghĩa vụ đối với bên kia. Đặc điểm nổi bật của hợp đồng song vụ là sự tồn tại của những nghĩa vụ qua lại giữa các bên. Điều này có nghĩa là quyền của một bên thường tương ứng với nghĩa vụ của bên kia. Ví dụ, trong hợp đồng mua bán, bên bán có nghĩa vụ cung cấp hàng hóa đúng như đã thỏa thuận, trong khi bên mua có nghĩa vụ thanh toán tiền hàng. Khái niệm "song vụ" không chỉ giới hạn ở các hợp đồng có hai bên tham gia. Đối với những hợp đồng có nhiều hơn hai bên, hợp đồng vẫn có thể được coi là song vụ nếu có ít nhất hai bên có quyền và nghĩa vụ đối kháng nhau. Sự bù trừ nghĩa vụ là yếu tố căn bản làm nên tính chất song vụ trong các hợp đồng này.
Các hợp đồng song vụ rất phổ biến trong thực tiễn và bao gồm nhiều loại hình khác nhau như hợp đồng mua bán, thuê tài sản, hợp đồng cung cấp dịch vụ, hợp đồng vận chuyển, và nhiều hình thức khác. Những loại hợp đồng này không chỉ được áp dụng trong hoạt động kinh doanh mà còn diễn ra trong nhiều lĩnh vực khác nhau của đời sống xã hội. Hợp đồng song vụ tạo ra sự cân bằng giữa quyền lợi và nghĩa vụ, giúp các bên bảo vệ được quyền lợi hợp pháp của mình một cách hiệu quả.
Ngược lại, hợp đồng đơn vụ là loại hợp đồng chỉ làm phát sinh nghĩa vụ cho một bên. Trong loại hợp đồng này, một bên cam kết thực hiện những nghĩa vụ nhất định mà không yêu cầu bên kia phải thực hiện bất kỳ nghĩa vụ nào tương ứng. Chính vì lý do này mà hợp đồng đơn vụ thường được gọi là "hợp đồng đơn phương," do nó chỉ ràng buộc nghĩa vụ của một bên mà không phải của cả hai bên. Những ví dụ điển hình cho hợp đồng đơn vụ bao gồm hợp đồng tặng cho tài sản. Trong trường hợp này, bên tặng cho có nghĩa vụ thông báo về tình trạng của tài sản và những khuyết tật có thể có, nhưng bên nhận tặng không phải thực hiện bất kỳ nghĩa vụ nào đối với bên tặng.
Hợp đồng đơn vụ thường xuất hiện trong đời sống sinh hoạt hàng ngày, và giữa các bên tham gia thường có quan hệ tình cảm hoặc mục đích giúp đỡ, tương trợ lẫn nhau. Các hợp đồng cho mượn tài sản, cho vay tài sản không lấy lãi cũng thuộc về dạng hợp đồng đơn vụ này. Việc xác lập những hợp đồng như vậy thường mang tính chất nhân văn, thể hiện tấm lòng giúp đỡ của một bên đối với bên còn lại mà không đòi hỏi sự đáp trả.
Tuy hợp đồng song vụ và hợp đồng đơn vụ có hai tính chất rất khác nhau, nhưng cả hai đều đóng vai trò quan trọng trong hệ thống pháp luật và thực tiễn. Mỗi loại hợp đồng đều có những ứng dụng riêng trong các lĩnh vực khác nhau và phục vụ cho các mục đích khác nhau trong quan hệ dân sự và thương mại. Sự phân biệt rõ ràng giữa hai loại hợp đồng này giúp cho các bên tham gia có được cái nhìn chính xác hơn về quyền và nghĩa vụ của mình, đồng thời giúp cho các luật gia và cơ quan chức năng dễ dàng hơn trong việc áp dụng luật.
Chính vì thế, việc hiểu rõ về hợp đồng song vụ và hợp đồng đơn vụ không chỉ là phần lý thuyết mà là điều cần thiết trong thực tiễn giao dịch. Các bên tham gia cần phải xác định rõ loại hợp đồng mà mình đang thực hiện để bảo đảm quyền lợi cũng như thực hiện nghĩa vụ một cách đúng đắn. Điều này không chỉ giúp tránh được những rủi ro pháp lý mà còn góp phần xây dựng mối quan hệ hợp tác bền vững và lành mạnh trong các giao dịch thương mại và dân sự, từ đó bảo vệ quyền lợi hợp pháp cho tất cả các bên tham gia.
Điểm khác biệt chính giữa hợp đồng đơn vụ và hành vi pháp lý đơn phương là bản chất của ý chí thể hiện. Hành vi pháp lý đơn phương chỉ bao gồm sự bày tỏ ý chí của một bên mà không cần sự đồng thuận của bên còn lại. Trong khi đó, hợp đồng đơn vụ, mặc dù cũng được xác lập dựa trên sự thống nhất ý chí giữa các bên, nhưng lại chỉ làm phát sinh nghĩa vụ cho một bên mà không kèm theo nghĩa vụ tương ứng từ bên kia.
Để phân loại chính xác một hợp đồng là đơn vụ hay song vụ, cần xem xét quyền và nghĩa vụ của các bên ngay từ thời điểm hợp đồng có hiệu lực. Điều này có vai trò quan trọng trong việc xác định các nghĩa vụ giữa các bên trong suốt quá trình thực hiện hợp đồng. Sự phân loại này không chỉ đơn thuần là khái niệm pháp lý mà còn tác động trực tiếp đến quyền lợi và trách nhiệm của các bên liên quan.
Do tính chất ràng buộc qua lại của hợp đồng song vụ, việc thực hiện các nghĩa vụ trong hợp đồng này sẽ khác biệt so với hợp đồng đơn vụ. Cụ thể, trong hợp đồng song vụ, mỗi bên đều có quyền đòi hỏi và nghĩa vụ phải thực hiện các cam kết của mình. Chính vì vậy, pháp luật đã quy định những biện pháp để bảo đảm việc thực hiện nghĩa vụ trong các hợp đồng song vụ. Một trong số những biện pháp đó là quyền cầm giữ tài sản, điều này cho phép bên không vi phạm có thể bảo vệ quyền lợi của mình cho đến khi bên vi phạm thực hiện đầy đủ nghĩa vụ.
Ngược lại, trong hợp đồng đơn vụ, bên chỉ có nghĩa vụ là bên đảm nhận trách nhiệm thực hiện mà không có bên đòi hỏi quyền lợi nào khác. Điều này khiến cho việc bảo đảm thực hiện nghĩa vụ trong hợp đồng đơn vụ trở nên đơn giản hơn, nhưng đồng thời cũng gây ra nhiều rủi ro cho bên có nghĩa vụ, bởi họ không nhận được sự đảm bảo nào từ bên kia.
Tóm lại, việc phân định rõ ràng giữa hợp đồng đơn vụ và hợp đồng song vụ không chỉ hỗ trợ cho quá trình giải quyết tranh chấp mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho các bên trong việc hoạch định chiến lược thực hiện hợp đồng một cách hiệu quả. Điều này giúp các bên tham gia có được cái nhìn rõ ràng hơn về quyền lợi và nghĩa vụ cũng như cách thức thực hiện chúng, từ đó nâng cao tính minh bạch và bảo vệ quyền lợi hợp pháp cho mỗi bên trong các giao dịch dân sự và thương mại.
Dựa trên tính chất "có đi có lại" về lợi ích, hợp đồng có thể được phân loại thành hai loại chính: hợp đồng có đền bù và hợp đồng không có đền bù. Trong hệ thống pháp luật của Common Law, sự "bù trừ lợi ích" hay "sự đánh đổi" được coi là một dấu hiệu cơ bản của một hợp đồng có giá trị thực thi. Điều này có nghĩa là khi hai bên tham gia thỏa thuận về một sự trao đổi lợi ích, họ đã hình thành một hợp đồng mà pháp luật công nhận và có thể thực thi.
Hợp đồng có đền bù là những hợp đồng trong đó mỗi bên đều nhận được lợi ích từ việc thực hiện nghĩa vụ của bên còn lại. Sự bù trừ này có thể biểu hiện dưới nhiều hình thức, từ những lợi ích vật chất cụ thể cho đến lợi ích phi vật chất. Ví dụ, trong một hợp đồng mua bán, bên mua có nghĩa vụ trả một khoản tiền cho bên bán để nhận được tài sản, và số tiền này chính là lợi ích vật chất mà bên bán nhận được từ giao dịch. Tương tự, trong hợp đồng dịch vụ, bên thuê vận chuyển phải trả một khoản tiền nhất định cho công việc vận chuyển hàng hóa mà bên vận chuyển thực hiện. Hơn nữa, hợp đồng có đền bù còn có thể liên quan đến việc đổi chác giữa lợi ích tinh thần và lợi ích vật chất, như trường hợp khán giả trả tiền mua vé để thưởng thức một buổi hòa nhạc. Sự đánh đổi mà các bên đồng ý khi đi đến thỏa thuận hợp đồng được coi là có giá trị tương đương, hay còn được gọi là "ngang giá".
Ngược lại, bên cạnh những hợp đồng có đền bù về lợi ích, còn tồn tại những hợp đồng nằm trong nhóm không có đền bù. Đây là những hợp đồng mà một bên cam kết thực hiện nghĩa vụ mang lại lợi ích cho bên kia mà không nhận lại bất kỳ lợi ích nào từ bên đó. Chẳng hạn, trong những hợp đồng tặng cho tài sản, bên tặng cho có trách nhiệm chuyển giao tài sản cho bên nhận mà không yêu cầu bất kỳ khoản bù đắp nào. Tương tự, các giao dịch như cho mượn tài sản, cho vay tài sản không lấy lãi, hay vận chuyển miễn phí, cũng đều thuộc về loại hình hợp đồng này.
Do tính chất không có sự bù trừ lợi ích của hợp đồng không có đền bù, những thỏa thuận này thường dựa chủ yếu vào yếu tố tình cảm, lòng tốt hay sự tương trợ giữa các bên. Do đó, việc điều chỉnh pháp luật đối với hợp đồng không có đền bù thường ít khắt khe hơn so với các hợp đồng có đền bù. Ví dụ, hợp đồng không có đền bù thường chỉ phát sinh hiệu lực khi một bên đã thực hiện nghĩa vụ chuyển giao lợi ích cho bên kia. Một trường hợp minh họa điển hình là khi bên tặng cho đã thực sự chuyển giao tài sản tặng cho cho bên nhận. Tương tự, trong trường hợp cho vay, hợp đồng chỉ có hiệu lực khi bên cho vay đã chuyển giao tài sản cho bên vay mà không yêu cầu điều gì bù đắp.
Điều này cho thấy, loại hình hợp đồng không có đền bù thường được xây dựng dựa trên sự tin tưởng và lòng tốt giữa các bên, từ đó thể hiện rõ sự tương trợ và hỗ trợ lẫn nhau trong cộng đồng. Hệ thống pháp luật cũng nhận thức được điều này và có sự điều chỉnh sao cho phù hợp với các đặc điểm riêng của từng loại hợp đồng, từ đó tạo ra một không gian pháp lý hợp lý cho việc thực hiện các giao dịch kiểu này.
Trong thế giới ngày nay, hợp đồng có đền bù và hợp đồng không có đền bù cùng tồn tại song song, phản ánh sự đa dạng trong các mối quan hệ hợp tác và thương mại. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa hai loại hợp đồng này có ý nghĩa quan trọng không chỉ đối với các chủ thể tham gia, mà còn đối với toàn bộ hệ thống pháp luật. Điều này giúp các bên tham gia có thể điều chỉnh hành động của mình một cách chính xác, đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của họ trong từng giao dịch. Do đó, việc nhận thức rõ ràng về hợp đồng có đền bù và không có đền bù không chỉ hỗ trợ cho quá trình thực hiện hợp đồng mà còn góp phần xây dựng và củng cố lòng tin giữa các chủ thể trong các mối quan hệ pháp lý.
Dựa vào thời điểm mà hợp đồng có hiệu lực, hay nói cách khác là thời điểm bắt đầu phát sinh nghĩa vụ trong hợp đồng, chúng ta có thể phân loại hợp đồng thành ba nhóm chính: hợp đồng ưng thuận, hợp đồng thực tế và hợp đồng trọng thức. Thông thường, hợp đồng sẽ bắt đầu có hiệu lực từ thời điểm các bên đạt được sự đồng thuận về nội dung hợp đồng, tức là thời điểm giao kết. Tuy nhiên, cũng tồn tại một số loại hợp đồng chỉ phát sinh hiệu lực sau khi các bên đã thực hiện việc chuyển giao đối tượng của hợp đồng cho nhau, hoặc khi hợp đồng đã đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật. Việc xác định chính xác loại hợp đồng nào có ý nghĩa cực kỳ quan trọng, vì điều này sẽ quyết định thời điểm mà quyền và nghĩa vụ của các bên bắt đầu phát sinh.
Đầu tiên, hợp đồng ưng thuận là loại hợp đồng có hiệu lực ngay tại thời điểm các bên đã thỏa thuận xong về nội dung của hợp đồng. Đặc điểm của hợp đồng này là không yêu cầu các bên phải tuân theo bất kỳ quy trình hay hình thức nào để phát sinh hiệu lực. Trong loại hợp đồng này, "ưng thuận" chính là yếu tố then chốt để hợp đồng trở nên có hiệu lực và ràng buộc các bên tham gia. Khi bên đề nghị đưa ra đề nghị và nhận được sự chấp thuận hợp lệ từ bên được đề nghị, có nghĩa là hợp đồng đã được thành lập và bắt đầu có hiệu lực. Tùy thuộc vào tính chất của hợp đồng cũng như sự lựa chọn của các bên, hợp đồng ưng thuận có thể được hình thành thông qua lời nói, văn bản hoặc thậm chí là một hành động cụ thể. Do đó, việc xác định thời điểm có hiệu lực của hợp đồng ưng thuận có thể dựa vào hình thức mà các bên đã chọn trong quá trình giao kết hợp đồng.
Thứ hai, hợp đồng thực tế là loại hợp đồng mà chỉ bắt đầu phát sinh hiệu lực khi các bên đã chuyển giao đối tượng của hợp đồng cho nhau. Những hợp đồng không có tính chất đền bù thường được xác định là hợp đồng thực tế. Chẳng hạn, trong trường hợp hợp đồng tặng cho tài sản, hợp đồng này chỉ có hiệu lực khi bên được tặng cho thực sự nhận tài sản từ bên tặng cho. Tương tự, hợp đồng mượn tài sản cũng chỉ bắt đầu có hiệu lực khi bên cho mượn đã chuyển giao tài sản cho bên mượn. Điều này có nghĩa là sự chuyển giao thực tế giữa các bên là yếu tố quan trọng để hợp đồng này có hiệu lực.
Cuối cùng, hợp đồng trọng thức là loại hợp đồng mà hiệu lực của nó chỉ bắt đầu khi các bên đã hoàn tất tất cả các thủ tục và hình thức cần thiết mà pháp luật quy định. Một số hợp đồng, do tính chất đặc thù của đối tượng chuyển giao, yêu cầu phải tuân theo những thể thức nhất định để có thể phát sinh hiệu lực. Ví dụ, hợp đồng tặng cho tài sản có đăng ký quyền sở hữu, chẳng hạn như tặng cho ô tô hoặc bất động sản, chỉ trở nên hợp pháp và có hiệu lực từ thời điểm mà việc đăng ký thủ tục tặng cho được thực hiện một cách hợp lệ.
Tóm lại, việc phân loại hợp đồng dựa trên thời điểm có hiệu lực không chỉ giúp cho các bên tham gia hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình, mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực hiện các giao dịch pháp lý. Mỗi loại hợp đồng đều có những đặc điểm riêng, và việc nhận thức chính xác về chúng sẽ giúp các bên tránh được những rối rắm có thể xảy ra trong quá trình hợp tác. Nhờ vào việc hiểu đúng về hợp đồng ưng thuận, hợp đồng thực tế và hợp đồng trọng thức, các chủ thể có thể đưa ra quyết định phù hợp và thực hiện các nghĩa vụ một cách hiệu quả hơn trong các giao dịch hằng ngày. Điều này không chỉ đảm bảo quyền lợi phù hợp cho mỗi bên, mà còn góp phần xây dựng một môi trường pháp lý vững chắc, minh bạch và công bằng trong các quan hệ thương mại và dân sự.
Dựa vào tính chất phụ thuộc về hiệu lực giữa hai loại hợp đồng, chúng ta có thể phân loại thành hai nhóm: hợp đồng chính và hợp đồng phụ.
Hợp đồng chính là loại hợp đồng mà hiệu lực của nó không phụ thuộc vào hợp đồng phụ. Khi hợp đồng chính đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật, nó sẽ tự động phát sinh hiệu lực mà không cần phụ thuộc vào bất kỳ hợp đồng nào khác. Điều này có nghĩa là nếu hợp đồng phụ trở nên vô hiệu, thì hiệu lực của hợp đồng chính vẫn được bảo đảm và không bị ảnh hưởng.
Ngược lại, hợp đồng phụ là loại hợp đồng mà hiệu lực phụ thuộc vào hợp đồng chính. Trong mối quan hệ giữa hợp đồng chính và hợp đồng phụ, nếu hợp đồng chính bị tuyên bố vô hiệu, chấm dứt hoặc hủy bỏ, thì hợp đồng phụ cũng sẽ hầu hết bị chấm dứt theo. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, nếu các bên có thỏa thuận khác hoặc pháp luật có quy định khác, hợp đồng phụ có thể vẫn tiếp tục có hiệu lực.
Chức năng của hợp đồng phụ là nhằm hỗ trợ và bảo đảm cho việc thực hiện hợp đồng chính. Trong các giao dịch thương mại, khi có các nghĩa vụ cần thực hiện, hợp đồng phụ có vai trò bảo đảm cho việc hoàn thành nghĩa vụ đó. Ví dụ, một hợp đồng đặt cọc thường được coi là hợp đồng phụ nhằm bảo đảm cho việc thực hiện nghĩa vụ trong hợp đồng mua bán tài sản. Trong trường hợp bên mua không thực hiện đúng nghĩa vụ đã cam kết trong hợp đồng chính, bên bán có thể giữ lại khoản đặt cọc như một biện pháp bảo đảm.
Tuy nhiên, nguyên tắc phân biệt giữa hợp đồng chính và hợp đồng phụ không phải lúc nào cũng đơn giản và có thể áp dụng cho tất cả các tình huống. Có những biện pháp bảo đảm mà không thực sự nằm trong khuôn khổ này. Tùy từng trường hợp cụ thể, hậu quả pháp lý đối với hợp đồng phụ có thể được giải quyết theo những cách khác nhau. Điều này có nghĩa là sự độc lập hoặc phụ thuộc của hợp đồng phụ so với hợp đồng chính có thể thay đổi tuỳ theo từng hoàn cảnh và tình huống cụ thể trong giao dịch.
Tóm lại, việc phân loại hợp đồng thành hợp đồng chính và hợp đồng phụ giúp cho các bên tham gia có cái nhìn rõ hơn về mối quan hệ pháp lý giữa các hợp đồng, từ đó có thể thực hiện các quyền và nghĩa vụ của mình một cách hiệu quả và đúng đắn hơn trong các giao dịch thương mại. Điều này góp phần tạo ra sự minh bạch và ổn định trong quan hệ hợp tác giữa các bên, đồng thời tránh được những rắc rối pháp lý có thể phát sinh trong quá trình thực hiện hợp đồng.
Hợp đồng có điều kiện là một loại hình hợp đồng cho phép các bên tham gia tự do và tự nguyện thoả thuận về việc thực hiện hợp đồng dựa trên sự xuất hiện hay chấm dứt của một sự kiện nhất định. Việc này xuất phát từ nguyên tắc tôn trọng quyền tự do cam kết của các bên. Trong hợp đồng có điều kiện, bên cạnh các nội dung thông thường, các bên sẽ đồng ý về một sự kiện mà hiệu lực thực hiện các quyền và nghĩa vụ trong hợp đồng sẽ phụ thuộc vào việc sự kiện đó có xảy ra hay không.
Một ví dụ điển hình về hợp đồng có điều kiện là trường hợp của A và B. A thỏa thuận với B rằng B sẽ vận chuyển nhóm bạn của A bằng ô tô 16 chỗ đi du lịch Sapa vào cuối tuần, miễn là đến thứ Bảy, thời tiết “trời hết mưa”. Nếu thời tiết không thuận lợi và sự kiện “trời hết mưa” không xảy ra trong khoảng thời gian mà hai bên đã xác định, thì B sẽ không phải thực hiện nghĩa vụ vận chuyển theo hợp đồng đã ký kết. Trong trường hợp này, sự kiện “trời hết mưa” trở thành điều kiện tiên quyết cho việc thực hiện hợp đồng.
Những sự kiện được coi là điều kiện trong hợp đồng cần phải đáp ứng một số tiêu chí nhất định. Đầu tiên, sự kiện phải mang tính khách quan. Điều này có nghĩa rằng sự kiện này phải liên quan đến tương lai, tức là chưa xảy ra tại thời điểm hợp đồng được ký kết. Việc sự kiện đó xảy ra hay không không phụ thuộc vào ý chí chủ quan của các bên trong hợp đồng. Thứ hai, sự kiện phải có tính “không chắc chắn”. Nghĩa là, các bên tham gia dự liệu rằng sự kiện có thể xảy ra hoặc không xảy ra trong tương lai. Đặc tính này khiến cho loại hợp đồng này còn được gọi là "hợp đồng may rủi" (aleatory contract), vì sự phát sinh hay không phát sinh nghĩa vụ trong hợp đồng phụ thuộc vào yếu tố ngẫu nhiên.
Cuối cùng, điều kiện mà các bên thỏa thuận trong hợp đồng phải phù hợp với quy định của pháp luật và tuân thủ đạo đức xã hội. Nếu điều kiện là một công việc cụ thể phải thực hiện, thì công việc đó cần phải là những công việc khả thi, tức là các bên có khả năng thực hiện điều kiện này một cách hợp lệ và chính xác. Điều này bảo đảm rằng hợp đồng không chỉ có giá trị về mặt pháp lý mà còn thực sự có thể được thực hiện trong thực tế.
Tóm lại, hợp đồng có điều kiện là một cơ chế linh hoạt và sáng tạo trong việc thiết lập các quan hệ pháp lý giữa các bên. Nó không những tạo ra sự minh bạch mà còn là công cụ hữu ích trong việc giảm thiểu rủi ro cho các bên tham gia hợp đồng, giúp đảm bảo rằng các nghĩa vụ được thực hiện một cách hợp lý và hiệu quả khi các sự kiện mà họ dự liệu xảy ra hoặc không xảy ra.
Hợp đồng vì lợi ích của người thứ ba là một khái niệm thú vị trong lĩnh vực pháp luật hợp đồng, phản ánh mối quan hệ phức tạp giữa các bên tham gia hợp đồng và một bên thứ ba không trực tiếp tham gia. Thông thường, khi các bên giao kết hợp đồng, mục tiêu chính của họ là nhận được các lợi ích từ việc thực hiện nghĩa vụ của bên còn lại. Tuy nhiên, có những trường hợp mà các bên lại đồng ý thực hiện những nghĩa vụ nhằm tạo ra lợi ích cho một chủ thể thứ ba, có thể được họ xác định hoặc theo quy định của pháp luật. Do tính chất đặc biệt này, nhiều hệ thống pháp luật, bao gồm Anh, Pháp, Hoa Kỳ và Đức, đã có các quy định để điều chỉnh vấn đề này.
Dù không đưa ra một định nghĩa nhất quán về hợp đồng vì lợi ích của người thứ ba, nhưng pháp luật ở các quốc gia này đều công nhận rằng trong trường hợp các bên tham gia hợp đồng đồng ý rằng một người không phải là bên tham gia hợp đồng sẽ được hưởng lợi ích từ hợp đồng đó, mặc dù người này không tham gia ký kết. Một ví dụ điển hình về hợp đồng này là hợp đồng bảo hiểm, trong đó bên được bảo hiểm có thể được lợi ích từ hợp đồng mà không cần phải là bên ký kết hợp đồng bảo hiểm. Một trường hợp khác là hợp đồng vận chuyển tài sản, trong đó bên nhận tài sản là một bên thứ ba không trực tiếp tham gia vào hợp đồng vận chuyển.
Cần phải phân biệt rõ hợp đồng vì lợi ích của người thứ ba với các loại hợp đồng ba bên khác. Trong hợp đồng vì lợi ích của người thứ ba, vẫn tồn tại mối quan hệ hợp đồng giữa bên có quyền (người được hưởng lợi) và bên có nghĩa vụ (người phải thực hiện nghĩa vụ). “Người thứ ba” trong hợp đồng này có một số đặc điểm đặc trưng. Đầu tiên, người thứ ba không phải là một chủ thể trong hợp đồng. Họ không tham gia vào việc thương thảo hay ký kết, và do đó, không có mặt trong quan hệ hợp đồng chính. Thứ hai, người thứ ba không phải thực hiện bất kỳ nghĩa vụ nào phát sinh từ hợp đồng giữa các bên, điều này có nghĩa là họ không chịu trách nhiệm về việc thực hiện các nghĩa vụ trong hợp đồng. Cuối cùng, người thứ ba thực sự là chủ thể được hưởng lợi từ việc thực hiện nghĩa vụ của các bên trong hợp đồng đó.
Những quy định về hợp đồng vì lợi ích của người thứ ba giúp tạo ra một khuôn khổ pháp lý chặt chẽ, bảo vệ quyền lợi của người thứ ba, đảm bảo rằng họ có thể nhận được lợi ích mà hợp đồng tạo ra, bất kể họ không tham gia trực tiếp vào quá trình giao kết. Điều này tạo ra sự linh hoạt hơn trong quan hệ hợp đồng, khuyến khích các bên hợp tác và thực hiện nghĩa vụ theo hướng có lợi cho nhiều chủ thể khác nhau, từ đó góp phần vào sự phát triển và ổn định của các giao dịch thương mại.
Hợp đồng theo mẫu là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực pháp luật hợp đồng, phản ánh nguyên tắc tự do thỏa thuận, vốn là nguyên tắc cơ bản nhất. Khi không có sự tự do trong việc thỏa thuận, hợp đồng sẽ không thể tồn tại. Sự phát triển mạnh mẽ của cuộc Cách mạng Công nghiệp vào thế kỷ XIX cùng với quá trình công nghiệp hóa toàn cầu đã làm thay đổi cách thức sản xuất và cung cấp dịch vụ, chuyển sang mô hình sản xuất lớn và hàng loạt. Sự thay đổi này đã tạo ra nhu cầu cấp thiết về việc tiêu chuẩn hóa các điều khoản trong hợp đồng mua bán. Trong bối cảnh này, hợp đồng “thương lượng” truyền thống, nơi mà các bên thường xuyên trao đổi và thương lượng điều khoản, trở nên kém phù hợp.
Điều này đặc biệt hiển hiện khi một bên trong hợp đồng, chẳng hạn như bên cung cấp dịch vụ hoặc bên bán hàng, cần phải tiến hành giao dịch với nhiều khách hàng khác nhau về cùng một nội dung. Việc soạn thảo hợp đồng cho từng khách hàng riêng lẻ sẽ không chỉ tốn thời gian mà còn gây ra những chi phí đáng kể, đặc biệt trong các lĩnh vực như bảo hiểm, chứng khoán, tài chính và tín dụng, nơi mà nội dung hợp đồng thường chứa nhiều điều khoản phức tạp và mang tính chuyên môn cao. Dưới áp lực từ nhu cầu thực tiễn, các nhà làm luật ở nhiều quốc gia đã nhận thức được rằng cần phải có một phương thức mới để tiết kiệm thời gian và nguồn lực trong việc soạn thảo hợp đồng.
Để giải quyết vấn đề này, pháp luật các nước đã bắt đầu công nhận một loại hợp đồng mới, được gọi là “hợp đồng theo mẫu”, “hợp đồng tiêu chuẩn” hoặc “hợp đồng gia nhập”. Những hợp đồng này có tính chất linh hoạt và dễ dàng áp dụng cho nhiều đối tượng. Hợp đồng theo mẫu không chỉ giúp giảm thiểu thời gian soạn thảo mà còn tạo ra sự đồng bộ trong các điều khoản, qua đó giúp các bên dễ dàng hiểu và thực hiện các nghĩa vụ được quy định trong hợp đồng. Ngoài ra, việc sử dụng hợp đồng theo mẫu còn giúp giảm thiểu khả năng tranh chấp phát sinh từ sự không đồng nhất trong việc hiểu các điều khoản, bởi vì tất cả các bên đều làm việc với cùng một nội dung chuẩn mực.
Hợp đồng theo mẫu cũng thể hiện sự tiến bộ trong cách thức linh hoạt và xử lý các giao dịch thương mại trong môi trường ngày càng phức tạp của nền kinh tế toàn cầu. Qua đó, việc sử dụng các hợp đồng tiêu chuẩn không chỉ tối ưu hóa hiệu suất làm việc mà còn góp phần nâng cao tính cạnh tranh cho các doanh nghiệp. Như vậy, hợp đồng theo mẫu đã trở thành một công cụ hữu ích, giúp tăng cường sự hiệu quả trong hoạt động kinh doanh, vừa đảm bảo quyền lợi cho các bên, vừa giảm bớt rủi ro khi thức hiện các giao dịch.
Điều 3 của Đạo luật về các điều khoản Hợp đồng bất công, được ban hành năm 1977 và sửa đổi vào năm 2001 tại Anh, đặt ra các hạn chế đối với việc áp dụng Hợp đồng theo mẫu trong các giao dịch dân sự và thương mại. Qua đó, đạo luật này đã gián tiếp hình thành khái niệm Hợp đồng theo mẫu, được định nghĩa là “các quy định đã được chuẩn bị sẵn và được sử dụng chung, lặp đi lặp lại trong thực tế bởi một bên mà không cần tiến hành đàm phán với bên còn lại trong hợp đồng”. Điều này nhấn mạnh tính chất điển hình của các điều khoản được áp dụng trong nhiều giao dịch mà không cần thay đổi hay điều chỉnh.
Tại Pháp, thuật ngữ 'contrat d'adhésion', hay Hợp đồng theo mẫu, được sử dụng để chỉ những hợp đồng mà các điều kiện đã được một bên xác định từ trước và mở ra cho sự chấp nhận của bất kỳ ai. Loại hợp đồng này thường mang tính chất “đóng khung”, có nghĩa là nó không cho phép các bên tham gia thương thảo về các điều khoản. Do đó, một bên chỉ có quyền quyết định việc chấp nhận toàn bộ các điều khoản của hợp đồng hoặc từ chối chúng mà không có khả năng chỉnh sửa hay yêu cầu thay đổi. Điều này dẫn đến một tình huống mà các bên tham gia không có sự bình đẳng trong việc thương lượng và chỉ có thể chọn giữa việc chấp nhận hoặc không chấp nhận những điều khoản do bên kia đưa ra.
Tương tự như quy định ở Pháp, Khoản 1 Điều 305 của Bộ luật Dân sự Đức cũng dành riêng để quy định về khái niệm hợp đồng theo mẫu. Hợp đồng mẫu được định nghĩa như một hình thức hợp đồng mà các điều khoản của nó không phải là kết quả của một quá trình đàm phán giữa các bên. Điều này có nghĩa là các điều khoản trong hợp đồng không được hình thành từ sự trao đổi qua lại mà được áp đặt bởi một bên, thường là bên có vị thế mạnh hơn trong giao dịch, dẫn đến mất cân bằng trong quyền lợi và nghĩa vụ của các bên.
Việc quy định rõ ràng về Hợp đồng theo mẫu trong các hệ thống pháp luật khác nhau như Anh, Pháp và Đức, phản ánh những nỗ lực nhằm bảo vệ quyền lợi của bên yếu thế trong các giao dịch. Các quy định này không chỉ giúp giảm thiểu tình trạng lạm dụng quyền lợi mà còn tạo ra một khuôn khổ pháp lý nhằm đảm bảo sự minh bạch và công bằng trong các giao dịch thương mại. Hợp đồng theo mẫu, trong bối cảnh này, cần được điều chỉnh sao cho các bên đều có thể nhận được sự bảo vệ hợp lý đối với quyền và lợi ích hợp pháp của mình. Những khái niệm này không chỉ quan trọng trong việc hiểu rõ các hợp đồng hiện hành mà còn trong việc xây dựng các hợp đồng tương lai, nhằm đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong quan hệ hợp đồng.
"Hợp đồng gia nhập" (adhesion contract) là một khái niệm pháp lý đã xuất hiện tại Hoa Kỳ vào đầu thế kỷ XX, chủ yếu trong nghiên cứu về tự do hợp đồng trong lĩnh vực bảo hiểm nhân thọ. Trong bối cảnh này, các tòa án Hoa Kỳ đã công nhận hợp đồng bảo hiểm nhân thọ là một hình thức Hợp đồng gia nhập. Điều này xảy ra do hợp đồng này thường được soạn thảo bởi một bên, tức là công ty bảo hiểm, trong khi bên còn lại, tức người được bảo hiểm, thường chỉ có rất ít cơ hội để lựa chọn các điều khoản cụ thể của hợp đồng. Với cấu trúc như vậy, người tham gia bảo hiểm ít có khả năng thương lượng hoặc điều chỉnh những điều khoản đã được bên bảo hiểm chuẩn bị sẵn.
Loại hình hợp đồng gia nhập, hay còn gọi là hợp đồng theo mẫu, được ưa chuộng tại Hoa Kỳ bởi vì nó cho phép các bên tham gia giảm thiểu đáng kể chi phí trong quá trình đàm phán cũng như giao dịch. Việc sử dụng hợp đồng mẫu giúp tiêu chuẩn hóa các điều khoản, qua đó tiết kiệm thời gian và nguồn lực cho cả hai bên. Điều này đặc biệt hữu ích trong các lĩnh vực như bảo hiểm và dịch vụ tài chính, nơi mà việc tạo ra nhiều hợp đồng cá nhân cho từng khách hàng có thể gây tốn kém và mất nhiều thời gian. Hợp đồng gia nhập cho phép bên mạnh, thường là bên cung cấp dịch vụ, có thể nhanh chóng và hiệu quả cung cấp các sản phẩm hoặc dịch vụ cho nhiều khách hàng mà không cần phải trải qua quá trình đàm phán kéo dài.
Ngoài việc được công nhận tại Hoa Kỳ, khái niệm về hợp đồng gia nhập cũng được thể hiện trong Bộ Nguyên tắc UNIDROIT về hợp đồng thương mại quốc tế. Cụ thể, tại đoạn 2 Điều 2.1.19, bộ nguyên tắc này đưa ra hướng dẫn về điều khoản mẫu, định nghĩa rằng “Điều khoản mẫu là những điều khoản được một trong các bên soạn thảo trước để sử dụng chung và nhiều lần, đồng thời được áp dụng trong thực tế mà không có sự đàm phán với bên còn lại”. Định nghĩa này nhấn mạnh rằng điều khoản mẫu thường được một bên quyết định và áp dụng rộng rãi, điều này góp phần vào việc tăng cường sự đồng bộ và nhất quán trong các giao dịch thương mại.
Tuy nhiên, mặc dù hợp đồng gia nhập mang lại nhiều lợi ích từ góc độ giảm chi phí và thời gian, cũng đặt ra một số rủi ro và thách thức đối với bên yếu thế. Những người tham gia hợp đồng theo mẫu thường không có đầy đủ thông tin hoặc không thể đạt được sự công bằng trong việc đàm phán các điều khoản. Chính vì vậy, một số hệ thống pháp luật đã áp dụng các biện pháp bảo vệ để đảm bảo rằng các điều kiện trong hợp đồng gia nhập không trở thành cơ hội cho bên mạnh lạm dụng quyền lực của mình. Vai trò của hợp đồng gia nhập trong thương mại hiện đại tiếp tục được nghiên cứu và điều chỉnh để phù hợp với bối cảnh pháp lý và kinh tế mới, nhằm đảm bảo công bằng cho tất cả các bên trong quan hệ hợp đồng.
Ở Việt Nam, khái niệm và quy định về hợp đồng theo mẫu được điều chỉnh bởi một loạt các văn bản pháp luật thuộc lĩnh vực dân sự và thương mại. Đặc biệt, Bộ luật Dân sự năm 2015 đã cung cấp một định nghĩa rõ ràng về hợp đồng theo mẫu tại Điều 405: “Hợp đồng theo mẫu là hợp đồng gồm những điều khoản do một bên đưa ra theo mẫu để bên kia trả lời trong một thời gian hợp lý; nếu bên được đề nghị trả lời chấp nhận thì coi như chấp nhận toàn bộ nội dung hợp đồng theo mẫu mà bên đề nghị đã đưa ra”. Định nghĩa này thể hiện rõ ràng sự không bình đẳng trong khả năng thương lượng các điều khoản trong hợp đồng giữa hai bên.
Ngoài ra, Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng năm 2010 cũng đã đặt ra những quy định riêng biệt về hợp đồng theo mẫu trong phạm vi giao dịch giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng. Theo Điều 3 của Luật này, hợp đồng theo mẫu được định nghĩa là “hợp đồng do tổ chức, cá nhân kinh doanh hàng hóa, dịch vụ soạn thảo để giao dịch với người tiêu dùng”. Định nghĩa này cho thấy rằng hợp đồng theo mẫu không chỉ tồn tại trong mối quan hệ thương mại giữa các doanh nghiệp mà còn được áp dụng rộng rãi trong các giao dịch với người tiêu dùng, bảo vệ quyền lợi của nhóm yếu thế trong quan hệ hợp đồng.
Mặc dù mỗi quốc gia có những quy định khác nhau về hợp đồng theo mẫu, khái niệm này có thể được hiểu theo cách tổng quát là một hợp đồng được soạn thảo bởi một bên để giao kết với nhiều đối tác khác nhau. Hợp đồng này chứa các điều khoản chuẩn hóa mà bên còn lại không có khả năng thương lượng hay sửa đổi chúng. Điều này dẫn đến một số đặc trưng cơ bản của hợp đồng theo mẫu:
Thứ nhất, hợp đồng theo mẫu là loại hợp đồng mà nội dung các điều khoản hoàn toàn do một bên soạn thảo sẵn. Bên soạn thảo thường là chủ thể có chuyên môn và kinh nghiệm trong việc cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ cho một số lượng lớn khách hàng. Để tiết kiệm thời gian và chi phí giao dịch, bên này thường chuẩn bị hợp đồng mẫu dưới dạng in sẵn hoặc hình thức điện tử. Khách hàng chỉ cần điền thông tin cần thiết và ký kết, điều này giúp tăng hiệu suất kinh doanh và giảm bớt tình trạng phải đàm phán từng chi tiết trong hợp đồng.
Thứ hai, các điều khoản trong hợp đồng theo mẫu thường có tính chất “phi thương lượng” và “được chuẩn hóa”. Trong khi các điều khoản của một hợp đồng thông thường là kết quả của quá trình đàm phán giữa các bên, thì trong trường hợp hợp đồng theo mẫu, bên được đề nghị chỉ có quyền chấp nhận hoặc từ chối mà không thể thay đổi hoặc thỏa thuận sửa đổi nội dung các điều khoản đã được soạn sẵn. Điều này có thể tạo ra một sự bất bình đẳng nhất định giữa các bên, đặc biệt là khi bên soạn thảo có vị thế mạnh hơn. Tuy nhiên, ngay cả trong trường hợp này, hợp đồng theo mẫu vẫn phải tuân thủ nguyên tắc tự do và tự nguyện trong việc giao kết hợp đồng. Điều này có nghĩa là việc bên được đề nghị chấp nhận các điều khoản chỉ có thể được xem là tự nguyện nếu họ đã đọc và hiểu các điều khoản đó. Nếu hợp đồng được ký kết dưới áp lực, cưỡng ép hoặc đe dọa, thì hợp đồng sẽ bị coi là vô hiệu.
Thứ ba, một đặc điểm quan trọng của hợp đồng theo mẫu là loại hợp đồng này được soạn thảo để sử dụng chung cho nhiều đối tác và có thể được sử dụng nhiều lần. Bên soạn thảo hợp đồng mẫu thường dùng hợp đồng này để giao kết với nhiều chủ thể khác nhau về cùng một nội dung. Ví dụ, các công ty cung cấp dịch vụ viễn thông như điện thoại di động, điện, nước, và Internet thường soạn thảo sẵn các hợp đồng mẫu để ký kết với nhiều khách hàng khác nhau mà không cần phải tính toán hay thương lượng từng chi tiết cho mỗi khối lượng giao dịch. Hành động này không chỉ giúp các công ty tiết kiệm thời gian và chi phí mà còn tạo ra nhà tiêu chuẩn hóa trong các giao dịch, giúp khách hàng dễ dàng hơn trong việc tiếp cận và hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình trong hợp đồng.
Để đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong việc thực hiện hợp đồng theo mẫu, các cơ quan chức năng cũng đã ban hành những quy định và hướng dẫn cụ thể về việc xây dựng và thực hiện các hợp đồng mẫu. Những quy định này nhằm đảm bảo rằng các điều khoản trong hợp đồng mẫu không làm tổn hại đến quyền lợi của bên yếu thế, đặc biệt là người tiêu dùng. Chẳng hạn, trong một số quy định, yêu cầu bên soạn thảo hợp đồng phải cung cấp thông tin đầy đủ và rõ ràng cho bên còn lại trước khi ký kết hợp đồng.
Tổng kết lại, hợp đồng theo mẫu là một yếu tố quan trọng trong giao dịch thương mại hiện đại tại Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế và bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng. Tuy nhiên, các quy định pháp lý liên quan đến loại hợp đồng này cần phải được tiếp tục hoàn thiện và điều chỉnh để đảm bảo rằng các bên tham gia hợp đồng đều được hưởng lợi hợp lý và bền vững từ những giao dịch này. Qua đó, chỉ khi đảm bảo sự bình đẳng và công bằng trong hợp đồng theo mẫu, chúng ta mới có thể xây dựng một môi trường kinh doanh lành mạnh và bền vững phát triển.