1. Khái quát về tăng cường tiếp cận công lý trong ứng dụng trí tuệ nhân tạo
Trí tuệ nhân tạo (AI) có thể được diễn giải trong khuôn khổ pháp luật như là một ngành của khoa học máy tính, bao gồm các lý thuyết và quy trình lập trình nhằm phát triển hệ thống máy tính có khả năng thực hiện những nhiệm vụ mà thông thường yêu cầu trí thông minh của con người. Các nhiệm vụ này có thể bao gồm nhận thức thị giác, nhận diện giọng nói, quyết định, và dịch thuật. Liên minh châu Âu đã xác định trí tuệ nhân tạo là một tập hợp các phương pháp khoa học và công nghệ nhằm sử dụng máy tính để tái tạo khả năng nhận thức của con người, cho phép thực hiện các nhiệm vụ phức tạp trước đây chỉ con người mới có thể đảm nhiệm.
Theo quan điểm của các chuyên gia, AI sở hữu nhiều đặc tính cốt lõi, bao gồm: khả năng sáng tạo; sự không thể dự đoán; độc lập và tự chủ trong hoạt động mà không có sự can thiệp của con người; tính hợp lý; khả năng tự học và cải tiến liên tục thông qua tương tác với môi trường; khả năng thu thập và truyền tải dữ liệu; tính hiệu quả và chính xác, và khả năng tự do trong việc lựa chọn phương án thay thế.
AI không phải là một công nghệ đơn lẻ, mà là tập hợp nhiều công nghệ khác nhau, đáp ứng nhiều chức năng khác nhau, có thể thay thế cho một số hoạt động yêu cầu trí tuệ con người. Cụ thể, có thể điểm ra một số lĩnh vực quan trọng liên quan đến pháp luật và tư pháp:
Thứ nhất, công nghệ giao tiếp, chẳng hạn như nhận diện ngôn ngữ và giọng nói, tạo điều kiện thuận lợi cho sự tương tác giữa con người và máy tính, giúp người dùng nhận phản hồi dễ dàng từ hệ thống.
Thứ hai, công nghệ phân tích và dự đoán, cho phép máy tính đưa ra các phân tích và dự đoán dựa trên dữ liệu đã được cung cấp, mặc dù dự đoán này chỉ khả thi trong khuôn khổ thông tin lịch sử.
Thứ ba, khả năng của AI trong "machine learning", cho phép hệ thống tự học hỏi từ dữ liệu mà không cần lập trình cụ thể, dẫn đến khả năng tự đưa ra quyết định.
Những đặc điểm và chức năng của AI đang được ứng dụng một cách mở rộng trong lãnh vực pháp luật nhằm gia tăng khả năng tiếp cận công lý, nhất là trong lĩnh vực dân sự. Các quốc gia hiện nay, bất kể phát triển hay đang phát triển, đang đối mặt với thách thức về khả năng tiếp cận công lý của công dân. Khái niệm này đã được mở rộng từ những năm 1960, không chỉ dừng lại ở việc tiếp cận quy trình tố tụng mà còn nhấn mạnh khả năng đạt được công bằng trong giải quyết các vấn đề dân sự.
Để cải thiện tình hình, việc tăng cường tiếp cận công lý dân sự bao gồm xây dựng một hệ thống giải quyết tranh chấp đa dạng, giảm thiểu chi phí giải quyết, đảm bảo quyền tiếp cận thông tin pháp luật cho công dân, và hoàn thiện hệ thống tư pháp dân sự. Sự ứng dụng của trí tuệ nhân tạo được xem là một giải pháp tiềm năng để giải quyết các khía cạnh này, bằng cách cung cấp thông tin pháp luật nhanh chóng, hỗ trợ việc phát triển cơ chế giải quyết tranh chấp trực tuyến, và hỗ trợ thẩm phán trong việc đưa ra quyết định.
Việc phân tích và khảo sát kinh nghiệm từ các nước như Trung Quốc và Liên minh châu Âu trong việc ứng dụng AI nhằm nâng cao sự tiếp cận công lý, cũng như những thách thức pháp lý và phản hồi về chính sách liên quan là yêu cầu cấp bách với Việt Nam. Cụ thể, trong khi Trung Quốc tiến hành những bước phát triển mạnh mẽ và táo bạo, thì châu Âu thể hiện sự thận trọng, tập trung vào các vấn đề đạo đức và bảo vệ các quyền cơ bản của con người trong quá trình ứng dụng AI trong lĩnh vực tư pháp.
2. Kinh nghiệm ứng dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo tăng cường công lý trong hoạt động tư pháp
Trong những năm gần đây, Trung Quốc đã thực hiện một loạt các cải cách mang tính đột phá trong ứng dụng công nghệ hiện đại, đặc biệt là trí tuệ nhân tạo (AI), trong hệ thống tư pháp với mục tiêu nâng cao khả năng tiếp cận công lý cho người dân. Việc ứng dụng AI đã cải thiện đáng kể hiệu quả công việc tại các tòa án và mở rộng khả năng tiếp cận các dịch vụ tư pháp cho công chúng. Chính sách ứng dụng AI đã đưa ra nhiều giải pháp hỗ trợ, như cung cấp hướng dẫn pháp luật và dự đoán khả năng thắng kiện, từ đó giúp người dân đánh giá rủi ro và những khả năng trong quy trình tố tụng.
Từ góc độ chính sách, các nhà lãnh đạo ngành tòa án Trung Quốc đã thể hiện quyết tâm mạnh mẽ trong việc phát triển mô hình tòa án thông minh thông qua việc khuyến khích áp dụng công nghệ AI. Vào ngày 4/12/2017, Tòa án Nhân dân Tối cao Trung Quốc đã ban hành hướng dẫn để đẩy nhanh việc xây dựng hệ thống tòa án thông minh, nhấn mạnh việc khuyến khích các tòa án địa phương sử dụng AI nhằm tăng cường nhận thức của công chúng về pháp luật và đồng thời hỗ trợ giảm thiểu khối lượng công việc cho thẩm phán.
Ứng dụng AI trong hệ thống tòa án Trung Quốc đã diễn ra ở nhiều lĩnh vực nổi bật. Đầu tiên, các tòa án đã triển khai robot hỗ trợ để nâng cao hiểu biết về pháp luật cho người dân. Những robot này không chỉ cung cấp thông tin về các quy trình tố tụng mà còn có khả năng hỗ trợ soạn thảo đơn khởi kiện, giúp công dân dễ dàng tiếp cận thông tin pháp luật. Ví dụ, robot Xiao Fa, đang hoạt động tại hơn 100 tòa án trên toàn quốc, có thể trả lời các câu hỏi về pháp lý và tạo điều kiện cho người dùng trong việc soạn thảo các văn bản cần thiết.
Thứ hai, AI cũng hỗ trợ trong việc đánh giá khả năng thắng kiện và đề xuất các phương thức giải quyết tranh chấp thay thế. Các robot phân tích một kho dữ liệu lớn từ quyết định và văn bản pháp luật để đưa ra những đánh giá và đề xuất cho các đương sự, khuyến khích việc hòa giải và các phương thức giải quyết khác.
Thứ ba, các tòa án đã ứng dụng AI để cải thiện quy trình nộp hồ sơ, tài liệu, và chứng cứ, giúp tăng tốc độ giao nộp tài liệu và phân loại chứng cứ. Việc này không chỉ đơn giản hóa các thủ tục mà còn nâng cao hiệu quả trong quá trình xét xử.
Ngoài ra, AI còn hỗ trợ ghi biên bản phiên tòa theo thời gian thực, giúp giảm tải công việc cho thư ký tòa án và đảm bảo tính chính xác trong việc ghi chép các diễn biến phiên tòa. Hệ thống nhận diện giọng nói có khả năng ghi nhận tự động các ý kiến từ các bên tham gia phiên tòa, tạo điều kiện cho các đương sự theo dõi biên bản cụ thể hơn.
Cuối cùng, một điểm quan trọng trong chính sách là việc áp dụng AI trong hoạt động xét xử nhằm bảo đảm tính thống nhất trong các quyết định của thẩm phán. Hệ thống tư pháp hỗ trợ AI giúp thẩm phán tham khảo các vụ án có tình tiết tương tự để đưa ra quyết định nhất quán hơn, từ đó tạo dựng niềm tin cho công chúng vào hệ thống tư pháp.
Kết quả ứng dụng AI đã thể hiện những dấu hiệu tích cực, mặc dù khoản đầu tư ban đầu là không nhỏ. Sự sẵn sàng của nhà nước trong việc đầu tư cho công nghệ này cho thấy một chiến lược phát triển bền vững với tiềm năng lớn trong việc nâng cao sự tiếp cận công lý và chất lượng tư pháp. Sự ủng hộ từ nhà nước, nhu cầu to lớn từ người dân về công lý, cùng với sự bùng nổ của công nghệ thông tin là những yếu tố quan trọng dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực này, một điều có thể rút ra bài học cho Việt Nam trong bối cảnh hiện nay.
3. Kinh nghiệm của Liên minh châu Âu về ứng dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo trong hoạt động tư pháp
Khác với Trung Quốc, châu Âu thể hiện một cách tiếp cận thận trọng đối với việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong hoạt động của tòa án. Trong khi một số quốc gia đã chủ động tích hợp công nghệ này, nhiều quốc gia khác vẫn coi đó là vấn đề mới mẻ, và việc áp dụng công nghệ chủ yếu dừng lại ở các hệ thống thông tin cơ bản. Hiện tại, các phần mềm dự đoán kết quả vụ án vẫn chưa được thẩm phán châu Âu sử dụng rộng rãi, mặc dù đã có một số ứng dụng thử nghiệm tại một số địa phương.
Nhu cầu sử dụng công nghệ AI chủ yếu đến từ khu vực tư nhân, với các luật sư và đương sự mong muốn giảm thiểu sự không chắc chắn trong các quyết định tư pháp. Estonia là một trong những quốc gia tiên phong trong lĩnh vực này. Vào tháng 3 năm 2019, Bộ Tư pháp Estonia đã yêu cầu thiết kế một thẩm phán robot nhằm giải quyết các tranh chấp dân sự nhỏ tồn đọng. Thẩm phán robot sẽ hoạt động dựa trên AI, có khả năng phân tích tài liệu pháp lý và thông tin liên quan để đưa ra phán quyết.
Một khái niệm mới đang được đề cập trong các văn kiện của EU là “công lý dự đoán” (predictive justice), cho thấy nhu cầu của người dân trong việc dự đoán kết quả vụ án để quyết định phương thức giải quyết tranh chấp. Điều này mở ra một khía cạnh mới của khái niệm “tiếp cận công lý”, nơi mà công cụ AI có thể hỗ trợ cho quy trình này. Những công cụ phân tích dự đoán dựa trên công nghệ AI có thể tạo ra một chuẩn mực mới trong việc ra quyết định của thẩm phán, tiềm năng biến những chuẩn mực hiện tại thành những yếu tố chủ yếu trong quy trình xét xử, làm thay đổi căn bản của hệ thống tố tụng dân sự.
Tháng 12/2018, Hội đồng châu Âu đã thông qua Hiến chương đạo đức đầu tiên về việc sử dụng AI trong hệ thống tư pháp, qua đó thiết lập một khung nguyên tắc hướng dẫn cho các nhà hoạch định chính sách, nhà lập pháp, và chuyên gia tư pháp trong bối cảnh phát triển nhanh chóng của AI. Quan điểm của CEPEJ nhấn mạnh rằng việc áp dụng AI trong lĩnh vực tư pháp có thể cải thiện hiệu quả và chất lượng hoạt động tư pháp nhưng cần thực hiện một cách có trách nhiệm, tôn trọng các quyền cơ bản theo Công ước châu Âu về Nhân quyền (ECHR) và các nguyên tắc đạo đức được nêu trong Hiến chương.
CEPEJ đã chỉ ra những nguyên tắc cốt lõi mà các hệ thống AI trong tư pháp cần tôn trọng, bao gồm: tôn trọng các quyền cơ bản, ngăn ngừa phân biệt đối xử, đảm bảo chất lượng và bảo mật dữ liệu, minh bạch trong các phương pháp xử lý dữ liệu, và đảm bảo quyền kiểm soát của người dùng. Điều này cho thấy một mối quan hệ chặt chẽ giữa công nghệ AI và đạo đức, cũng như bảo vệ quyền con người, đặc biệt là quyền bình đẳng và quyền bảo vệ dữ liệu cá nhân.
Tuy nhiên, hiện nay những khía cạnh pháp lý của việc ứng dụng AI trong tư pháp vẫn còn hạn chế. Trong tương lai, sẽ có nhiều vấn đề pháp lý khác cần được nghiên cứu và thảo luận sâu hơn, liên quan đến vai trò và quyền hạn của những người tham gia tố tụng khi AI thay thế một số vị trí nhất định, giá trị pháp lý của các văn bản do AI tạo ra, và trách nhiệm của thẩm phán trong việc ra quyết định dựa trên phân tích của AI. Điều này đòi hỏi sự điều chỉnh chính sách liên tục để đảm bảo rằng việc ứng dụng AI trong hệ thống tư pháp diễn ra một cách an toàn và hiệu quả.