In trang này
Thứ sáu, 16 Tháng 8 2024 08:14

Phân tích khái niệm về cho thuê lại lao động từ góc độ việc làm

Trên thế giới, cho thuê lại lao động (CTLLĐ) hay còn gọi là công tác lao động tạm thời được biết đến với nhiều thuật ngữ khác nhau, tùy theo từng khu vực. Ở các nước thuộc Liên minh châu Âu và Úc, thuật ngữ phổ biến được sử dụng là “Việc làm tạm thời thông qua đại lý” (tiếng Anh: "Temporary Agency work"). Tại các nước Bắc Phi, khái niệm này được gọi là “Lao động môi giới” (tiếng Anh: “Labour broker”). Trong khi đó, Nam Phi sử dụng cụm từ “Lao động cho thuê” (tiếng Anh: "Employee leasing" hoặc "Labor hire"). Ở Mỹ, thuật ngữ “Nhân viên thời vụ tạm thời” hoặc “Sử dụng lao động chuyên nghiệp” hay “Cho thuê nhân viên” (tiếng Anh: "Staffing employee" hoặc "Professional employee" hoặc "Leased Employee") được áp dụng. Nhật Bản gọi hình thức này là “Phái cử lao động” (tiếng Nhật: “派遣,haken”, nghĩa tiếng Anh: "Longlife dispatch"). Cả Hàn Quốc, Trung Quốc và Singapore đều sử dụng thuật ngữ “Phái cử lao động” (tiếng Anh: "Dispatched worker"). Cuối cùng, tại Việt Nam, hình thức lao động tạm thời được gọi là “cho thuê lại lao động”. Ngoài ra, một số tài liệu nghiên cứu khác còn sử dụng các thuật ngữ như “Lao động thuê ngoài” (tiếng Anh: “Labour outsourcing"/"Outside labour contractor”) hoặc “Lao động theo hợp đồng dịch vụ” (tiếng Anh: "Contract for services employee" hoặc "Sub-contracting employee").

Theo góc nhìn của luật việc làm, cho thuê lại lao động, hay còn gọi là "employee leasing", được định nghĩa như một thỏa thuận giữa một công ty tìm kiếm nhân lực (gọi là bên thuê) và một công ty cho thuê lao động. Công ty cho thuê lao động, đóng vai trò là nhà quản lý nhân sự chuyên nghiệp, sẽ cung cấp nhân viên cho bên thuê, đồng thời chịu trách nhiệm về việc trả lương, quản lý thuế và các chi phí liên quan cho nhân viên đó.

Cụ thể, bên thuê sẽ thanh toán phí dịch vụ cho công ty cho thuê lao động. Theo Entrepreneur Asia Pacific, thỏa thuận này hình thành giữa công ty cho thuê lao động, được xem là người sử dụng lao động chính thức, và bên thuê lại lao động. Trong khuôn khổ của thỏa thuận này, bên thuê lại lao động có quyền quản lý và kiểm soát công việc mà lao động thuê lại thực hiện. Đồng thời, công ty cho thuê lao động cũng phải thực hiện các nghĩa vụ như khai báo bảng lương, chi trả lương và xử lý thuế cho nhân viên mà họ cung cấp.

Hơn nữa, Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) bổ sung rằng cho thuê lại lao động cho thấy mối quan hệ giữa các tổ chức việc làm tư nhân và nhân viên. Theo đó, các tổ chức này tuy tuyển dụng lao động nhưng không trực tiếp sử dụng họ; thay vào đó, họ cung cấp lao động cho bên thứ ba, trong khi bên thứ ba lại có quyền giao việc, điều hành và giám sát quá trình làm việc của những người lao động này. Dù bên thứ ba có quyền quản lý, nhưng trách nhiệm chính về quyền lợi của người lao động vẫn thuộc về tổ chức việc làm tư nhân.

Từ những khía cạnh trên, có thể thấy rằng cho thuê lại lao động không chỉ tạo ra sự phân chia rõ ràng giữa trách nhiệm và quyền lợi giữa các bên mà còn cần phải tuân thủ các quy định pháp luật để bảo vệ quyền lợi cho người lao động trong bối cảnh lao động tạm thời.

Cho thuê nhân viên, theo khía cạnh luật việc làm, được hiểu là một phương thức cung cấp lao động tạm thời mà nhiều doanh nghiệp áp dụng để đáp ứng nhu cầu ngắn hạn của họ. Theo Extensis Group, một công ty cung cấp dịch vụ nhân sự tại Mỹ, thỏa thuận này thường liên quan đến việc cung cấp công nhân hoặc nhà thầu cho khách hàng, với thời hạn rõ ràng gồm ngày bắt đầu và ngày kết thúc dự án hoặc công việc cụ thể.

Trong bối cảnh doanh nghiệp, việc cho thuê nhân viên trở thành một giải pháp phổ biến, giúp chủ doanh nghiệp dễ dàng tìm kiếm lao động mới mà không phải gánh vác các nhiệm vụ quản lý và hành chính phức tạp liên quan đến thuê mướn nhân sự. Khi một doanh nghiệp quyết định sử dụng dịch vụ cho thuê nhân viên, công ty cung cấp nhân sự đóng vai trò là nhà quản lý chính thức của các nhân viên này, trong khi nhân viên làm việc trực tiếp tại cơ sở kinh doanh của khách hàng. Ngay khi dự án hoặc hợp đồng hoàn thành, công nhân sẽ trở lại công ty cung cấp nhân sự - nơi đã ký hợp đồng lao động với họ và giữ vai trò là nhà sử dụng lao động thực sự.

Theo Wikipedia, cho thuê lại lao động (CTLLĐ) chỉ ra rằng thỏa thuận lao động thường có thời hạn nhất định, phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của tổ chức sử dụng lao động. cho thuê lại lao động có thể được xem như một dịch vụ mà các đại lý việc làm cung cấp, nhằm cung ứng nhân lực trực tiếp cho nhà sử dụng lao động để thực hiện các công việc tạm thời.

Ngoài ra, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng cho thuê lại lao động không chỉ là một hình thức cung cấp lao động mà còn là một hoạt động kinh doanh được thực hiện bởi những tổ chức được cấp Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động. Những tổ chức này sẽ thực hiện quy trình tuyển dụng nhân lực, ký kết hợp đồng lao động và cử nhân viên đến làm việc cho khách hàng trong một khoảng thời gian xác định thông qua các hợp đồng hoặc thỏa thuận dịch vụ. Trong suốt thời gian làm việc với bên thuê lại, nhân viên sẽ chịu sự giám sát và điều hành từ phía bên thuê, nhưng vẫn duy trì mối quan hệ lao động chính thức với công ty cho thuê nhân sự, giữ nguyên quyền lợi và trách nhiệm pháp lý mà người sử dụng lao động có đối với nhân viên.

Trong bối cảnh luật việc làm, hoạt động cho thuê lao động (CTLLĐ) có những đặc điểm đáng chú ý mà cần được trình bày một cách rõ ràng. Đầu tiên, người bên cho thuê lại lao động, nghĩa là tổ chức hoặc cá nhân trực tiếp tuyển dụng, sẽ ký kết hợp đồng lao động (HĐLĐ) với người lao động (NLĐ). Tuy nhiên, NLĐ không làm việc trực tiếp tại địa điểm của người bên cho thuê lại lao động mà thay vào đó, họ được cử đến làm việc tại cơ sở của một bên khác, được gọi là người bên thuê lại lao động.

Thứ hai, người bên cho thuê lại lao động sẽ ký kết một hợp đồng dịch vụ với người bên thuê lại lao động. Hợp đồng này quy định rằng người bên cho thuê lại lao động sẽ cử NLĐ đến làm việc cho bên thuê lại và bên thuê lại sẽ có trách nhiệm trả phí dịch vụ cho người bên cho thuê lại lao động.

Thứ ba, NLĐ sẽ thực hiện công việc tại địa điểm làm việc của bên thuê lại. Trong suốt thời gian làm việc đó, NLĐ phải chịu sự quản lý, giám sát và điều hành từ phía người bên thuê lại lao động, điều này đảm bảo rằng công việc được thực hiện đúng theo yêu cầu của bên thuê.

Thứ tư, công việc của NLĐ thường có thời gian xác định. Thời gian này được thống nhất giữa người bên cho thuê lại lao động và người bên thuê lại, thường dựa vào nhu cầu cụ thể của bên thuê, chẳng hạn như trong trường hợp có công việc tạm thời phát sinh hoặc khi cần thay thế NLĐ chính thức do nghỉ việc hay nghỉ thai sản.

Thứ năm, khi thời gian làm việc với người bên thuê lại kết thúc, NLĐ sẽ được trả lại cho người bên cho thuê lại lao động. Tuy nhiên, công ty cho thuê lại lao động có thể tiếp tục cử NLĐ này đến làm việc cho các khách hàng khác, tùy thuộc vào nhu cầu.

Cuối cùng, người bên cho thuê lại lao động có trách nhiệm chi trả lương cho NLĐ và đảm bảo các nghĩa vụ liên quan đến thuế, bảo hiểm cũng như an sinh xã hội theo quy định của pháp luật, không chỉ trong thời gian NLĐ làm việc cho bên thuê lại mà còn cho các khoảng thời gian khác theo thỏa thuận đã được ký kết.

Từ những đặc trưng này, có thể đưa ra khái niệm về cho thuê lại lao động rằng: Cho thuê lại lao động là hoạt động kinh doanh dịch vụ trong lĩnh vực lao động, trong đó tổ chức hoặc cá nhân (gọi là người bên cho thuê lại lao động) cung cấp NLĐ để làm việc cho tổ chức hoặc cá nhân khác (gọi là người bên thuê lại lao động) trong một khoảng thời gian nhất định nhằm mục đích thu phí dịch vụ. Trong thời gian làm việc, NLĐ chịu sự quản lý và giám sát trực tiếp từ bên thuê lại nhưng vẫn được trả lương và đảm bảo các quyền lợi xã hội cơ bản bởi người bên cho thuê lại lao động.