Định hướng hoàn thiện pháp luật về nghĩa vụ thông tin khi giao kết hợp đồng là một vấn đề quan trọng nhằm nâng cao tính minh bạch và công bằng trong các giao dịch dân sự tại Việt Nam. Nghĩa vụ thông tin là trách nhiệm của các bên tham gia hợp đồng trong việc cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác và kịp thời liên quan đến hợp đồng. Điều này nhằm mục đích đảm bảo rằng các bên đều có thể đưa ra quyết định thông minh và có cơ sở.
Trước bối cảnh phát triển kinh tế và gia tăng hoạt động kinh doanh, việc hoàn thiện quy định về nghĩa vụ thông tin trở nên cấp thiết. Theo Bộ luật Dân sự 2015 và Luật Kinh doanh bảo hiểm 2022, các quy định hiện hành đã phần nào xác định trách nhiệm pháp lý nhưng vẫn còn nhiều điều chưa rõ ràng và cần sửa đổi. Hệ thống pháp luật cần đảm bảo rằng các nghĩa vụ thông tin được quy định cụ thể, các chế tài xử lý vi phạm được thực thi một cách nghiêm minh nhằm bảo vệ quyền lợi của bên yếu thế trong hợp đồng.
Đặc biệt, việc tăng cường giáo dục pháp lý cho người dân và các doanh nghiệp về tầm quan trọng của nghĩa vụ thông tin cũng cần được chú trọng. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu tranh chấp trong giao dịch mà còn nâng cao mức độ tin cậy của các tổ chức kinh doanh trong xã hội, qua đó thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
Thứ nhất, việc hoàn thiện pháp luật liên quan đến nghĩa vụ thông tin khi giao kết hợp đồng (GKHĐ) cần hướng tới việc đảm bảo quyền tự do thỏa thuận của các chủ thể tham gia hợp đồng. Quyền tự do thỏa thuận là nguyên tắc cơ bản trong hợp đồng, cho phép các bên tự do quyết định các điều khoản, điều kiện và nội dung mà họ mong muốn, miễn là không vi phạm pháp luật và đạo đức xã hội. Khi các bên thực hiện quyền lợi hợp pháp của mình, họ có quyền tham gia vào các thỏa thuận mà không bị can thiệp hay áp lực từ phía các bên thứ ba.
Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên tham gia hợp đồng có nghĩa là pháp luật cần phải tạo ra khuôn khổ bảo vệ những quyền lợi đã được quy định cho các chủ thể, giúp họ thực hiện các quyền lợi đó mà không bị xâm phạm hay làm tổn thương bởi các chủ thể khác. Như đã đề cập, khi GKHĐ, các bên không bị ràng buộc bởi những điều khoản có sẵn theo thỏa thuận mà thay vào đó, quyền và nghĩa vụ phát sinh chủ yếu dựa vào các quy định do pháp luật định ra.
Với sự phát triển không ngừng của xã hội cũng như sự phức tạp của các quan hệ hợp đồng, các quy định pháp lý về nghĩa vụ thông tin khi GKHĐ đã và đang được củng cố ngày càng chặt chẽ hơn. Dựa trên nguyên tắc trung thực và thiện chí, nghĩa vụ thông tin khi giao kết hợp đồng bắt buộc các bên phải công khai và minh bạch trong quá trình thương lượng. Sự khởi đầu của các cuộc thương lượng, từ đó, sẽ hình thành nên một mối quan hệ pháp lý giữa các bên, buộc họ phải tuân thủ theo yêu cầu của sự trung thực và thiện chí.
Tuy nhiên, trong giai đoạn giao kết hợp đồng, còn có nguyên tắc quan trọng và nền tảng khác, đó là tự do hợp đồng. Bản chất của hợp đồng chính là thỏa thuận giữa các bên, vì vậy việc hoàn thiện pháp luật về nghĩa vụ thông tin khi GKHĐ không chỉ cần tính đến việc bảo vệ quyền lợi cho các bên mà còn phải tôn trọng quyền tự do thỏa thuận giữa họ.
Để cân bằng giữa quyền và lợi ích hợp pháp của các chủ thể, pháp luật cần được điều chỉnh để không chỉ bảo vệ nghĩa vụ thông tin mà còn khuyến khích các bên tham gia hợp đồng tự do thỏa thuận những nội dung mà họ cho là phù hợp với nhu cầu và mong muốn của mình. Điều này không chỉ giúp tạo nên một môi trường giao dịch công bằng mà còn nâng cao sự tin tưởng giữa các bên trong quan hệ hợp đồng, từ đó thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế. Một hệ thống pháp luật rõ ràng, minh bạch và công bằng sẽ tạo nền tảng vững chắc cho các bên tham gia thực hiện quyền và nghĩa vụ hợp pháp của mình, đồng thời xây dựng mối quan hệ hợp tác bền chặt trong các giao dịch thương mại.
Thứ hai, việc hoàn thiện pháp luật về nghĩa vụ thông tin khi giao kết hợp đồng (GKHĐ) cần phải đảm bảo tính nhất quán và đồng bộ giữa các quy định chung trong Bộ luật Dân sự (BLDS) và các quy định chuyên ngành áp dụng cho từng loại hợp đồng cụ thể. Để có thể điều chỉnh đúng đắn nghĩa vụ thông tin khi GKHĐ, chúng ta cần xây dựng một khung pháp lý đầy đủ, với hai cấp độ quy định chính: cấp độ đầu tiên là các quy định chung áp dụng cho mọi loại quan hệ hợp đồng; cấp độ thứ hai là các quy định riêng biệt cho từng loại quan hệ hợp đồng cụ thể.
Hiện nay, tại cấp độ đầu tiên, BLDS năm 2015 đã đưa ra các quy định về nghĩa vụ thông tin trong quá trình GKHĐ, những quy định này được áp dụng chung cho tất cả các quan hệ hợp đồng. Tuy nhiên, còn tồn tại một vấn đề đáng lưu tâm ở cấp độ thứ hai, khi các quy định chuyên ngành trong một số lĩnh vực cụ thể lại chưa hoàn toàn tương thích với các quy định chung của BLDS. Điều này tạo ra sự không đồng nhất trong quá trình thực hiện hợp đồng, gây khó khăn cho các bên trong việc xác định rõ nghĩa vụ của mình.
Một ví dụ tiêu biểu là trong phần quy định riêng liên quan đến một số loại hợp đồng chuyên ngành trong BLDS, nhiều văn bản quy phạm pháp luật hiện hành chỉ đặt ra nghĩa vụ thông tin ở giai đoạn thực hiện hợp đồng hoặc sau khi hợp đồng chấm dứt, mà chưa đề cập rõ ràng đến nghĩa vụ này trong quá trình GKHĐ. Điều này có thể dẫn đến hiểu lầm ở các bên tham gia hợp đồng, khi họ cho rằng, do không có quy định rõ ràng về nghĩa vụ thông tin trong giai đoạn GKHĐ, họ không có trách nhiệm phải thực hiện nghĩa vụ này.
Vì lý do đó, sự hoàn thiện pháp luật về nghĩa vụ thông tin trong quá trình GKHĐ là một yêu cầu cấp thiết, nhằm đảm bảo sự thống nhất giữa các quy định chung của BLDS năm 2015 với các quy định pháp lý chuyên ngành. Việc này không chỉ giúp tăng cường tính minh bạch mà còn bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia hợp đồng, đồng thời tránh việc các chủ thể ngộ nhận về trách nhiệm của mình trong thực hiện nghĩa vụ thông tin.
Để đạt được mục tiêu này, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan chức năng trong việc xem xét, điều chỉnh và hoàn thiện các quy định liên quan đến nghĩa vụ thông tin. Bên cạnh đó, việc tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo nhằm nâng cao nhận thức cho các bên tham gia hợp đồng về tầm quan trọng của nghĩa vụ này cũng cần được đẩy mạnh. Chỉ có như vậy, chúng ta mới xây dựng được một khung pháp lý đồng bộ và hiệu quả, từ đó tạo ra môi trường giao dịch an toàn và công bằng cho tất cả các chủ thể trong xã hội, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
Thứ ba, việc hoàn thiện pháp luật về nghĩa vụ thông tin khi giao kết hợp đồng (GKHĐ) cần phải đảm bảo tính tương thích giữa hệ thống pháp luật Việt Nam và các quy định pháp luật quốc tế. Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu hiện nay, nhiều quốc gia đang nỗ lực xây dựng và điều chỉnh hệ thống pháp luật của mình sao cho phù hợp với các thông lệ và quy định quốc tế. Sự tương thích này không chỉ giúp các quốc gia thuận lợi hơn trong việc thực hiện các giao dịch thương mại quốc tế mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh của nền kinh tế.
Một minh chứng rõ nét cho khuynh hướng này là sự hình thành và ban hành hàng loạt các văn bản pháp luật quốc tế liên quan đến hợp đồng. Trong số đó, nổi bật nhất là “Công ước Viên năm 1980 về Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế (CISG)”, cùng với “Nguyên tắc UNIDROIT về Hợp đồng Thương mại Quốc tế (PICC)”. Những văn bản này thiết lập một bộ quy phạm chung nhằm điều chỉnh các hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế và hợp đồng thương mại quốc tế. Chúng không những cung cấp những quy tắc pháp lý thống nhất mà còn giúp xóa bỏ những bất đồng về luật pháp giữa các quốc gia, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động thương mại toàn cầu.
Thêm vào đó, với vai trò là thành viên tham gia hoặc đã phê chuẩn các văn bản quốc tế này, Việt Nam có nghĩa vụ phải đảm bảo rằng hệ thống pháp luật trong nước tương thích với các quy tắc của pháp luật quốc tế. Để đáp ứng các yêu cầu đó, nghĩa vụ thông tin trong quá trình GKHĐ trong các lĩnh vực hợp đồng cũng như pháp luật chuyên ngành cần phải được điều chỉnh một cách thích hợp, đồng thời tiếp thu những giá trị tiên tiến được cộng đồng quốc tế công nhận.
Việc này không chỉ đơn thuần là một yêu cầu về pháp lý, mà còn là một động thái cần thiết để nâng cao tính minh bạch và công bằng trong các giao dịch thương mại, từ đó củng cố niềm tin giữa các bên tham gia hợp đồng. Điều này rất quan trọng, vì trong môi trường kinh doanh toàn cầu ngày nay, các doanh nghiệp không chỉ phải tuân thủ pháp luật trong nước mà còn phải đối mặt với yêu cầu của các đối tác quốc tế. Sự không nhất quán giữa luật pháp trong nước và quy định quốc tế có thể dẫn đến những hiểu lầm, tranh chấp hoặc và gây khó khăn trong việc thực hiện hợp đồng.
Trong bối cảnh đó, việc hoàn thiện pháp luật về nghĩa vụ thông tin khi GKHĐ trong Việt Nam cần được thực hiện theo hướng tiếp thu và áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế. Điều này sẽ giúp luật pháp trong nước không chỉ phù hợp mà còn đủ mạnh để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên tham gia hợp đồng, đồng thời thu hút đầu tư và tạo điều kiện cho sự phát triển kinh tế bền vững. Thực hiện những điều chỉnh này sẽ mang lại lợi ích không chỉ cho các doanh nghiệp mà còn cho nền kinh tế quốc dân trong quá trình hội nhập và phát triển.